1 | | Basic quantitative research methods for urban planners / edited by Reid Ewing and Keunhyun Park . - New York : Routledge, 2020 . - 1 online resource (xiii, 327 pages) Thông tin xếp giá: SDH/LT 04568 Chỉ số phân loại DDC: 307.1/16 23 |
2 | | Bản tin công tác dân vận Hải Phòng / Ban dân vận thành ủy Hải Phòng . - 58tr. ; 22x30cm Thông tin xếp giá: TC00131 |
3 | | Bản tin tâm lý giáo dục học ứng dụng / Hội Khoa học tâm lý - Giáo dục Hải Phòng . - 28tr. ; 19x27cm Thông tin xếp giá: TC00132 |
4 | | Bên trong các thành phố thông minh. Địa điểm chính trị và Đổi mới đô thị / Andrew Kavonen, Federio Cugurullo, Federico Caprotti biên soạn . - H. : Xây dựng, 2021 . - 447tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08028, PM/VT 10906, PM/VT 10907 Chỉ số phân loại DDC: 307 |
5 | | Biện pháp hoàn thiện công tác bồi thường giải phóng mặt bằng tại Trung tâm phát triển quỹ đất Thành phố Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh/ Hoàng Thị Bích Thuỷ; Nghd.: Hoàng Thị Lịch . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 84tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05079 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Biện pháp hoàn thiện công tác đấu thầu của Thành phố Hải Phòng/ Nguyễn Mạnh Duy; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn, Nguyễn Kim Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 86tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05034 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý nhà nước về du lịch trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh / Nguyễn Thị Lợi; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04630 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý nhà nước về đất đai trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh / Nguyễn Mậu Lân; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 84tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04721 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý thuế thu nhập doanh nghiệp tại cục thuế TP Hải Phòng / Nguyễn Thị Phương Hà ; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03881 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý và cưỡng chế nợ thuế tại Cục thuế thành phố Hải Phòng / Nguyễn Thị Hương Giang ; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn, Nguyễn Trung Hiếu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 74tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04982 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
11 | | Biện pháp nâng cao chất lượng công chức các phòng chuyên môn thuộc ủy ban nhân dân thành phố Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương / Nguyễn Thị Ngọc Ngữ; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 100tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03547 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
12 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ công ích tại Ban quản lý các dịch vụ công ích Thành phố Hạ Long / Phạm Thị Ngân ; Nghd.:Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 88tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03879 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
13 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng tại ICD Tân cảng Hải Phòng / Đỗ Thị Hương Giang; Nghd.: Nguyễn Minh Đức, Bùi Quý Thuần . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 94tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05044 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
14 | | Biện pháp nâng cao công tác quản lý quỹ bảo hiểm xã hội tại bảo hiểm xã hội thành phố Hồ Chí Minh / Nguyễn Ngọc Đoàn; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04715 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
15 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả công tác chuẩn bị đầu tư xây dựng công trình tại Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng Thành phố Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh/ Bùi Thị Hoa; Nghd.: Phạm Thị Hằng Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 80tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05072 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
16 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả quản lý đất đai trên địa bàn xã Tam Cường - Huyện Vĩnh Bảo - Thành phố Hải Phòng / Đào Trung Vinh; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 68tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05146 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
17 | | Biện pháp tăng cường công tác quản lý cán bộ, công chức, viên chức tại UBND TP Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh / Trần Đại Dương; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 106tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03946 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
18 | | Biện pháp tăng cường công tác quản lý thuế TNCN tại Cục Thuế thành phố Hải Phòng / Trần Thanh Tùng; Nghd.: Hoàng Thị Phương An . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 50tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05160 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
19 | | Biện pháp tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra thuế đối với các doanh nghiệp nhà nước trên địa bàn thành phố Hải Phòng/ Lê Thanh Long; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm, Lê Đăng Phúc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 92tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04986 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
20 | | Các yếu tố tác động đến mức độ thỏa mãn của cán bộ, công chức làm việc tại UBND Thành phố Hồ Chí Minh / Lại Thị Phước Hạnh; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 112tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03550 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
21 | | Dòng chảy gió vùng duyên hải Thành phố Hồ Chí Minh / Nguyễn Văn Minh . - 2008 // Tạp chí Khí tượng thủy văn, Số 566, tr. 26-29 Chỉ số phân loại DDC: 551 |
22 | | Dự thảo báo cáo chính trị trình Đại hội XV Đảng bộ Thành phố : Tài liệu sử dụng lấy ý kiến tham gia vào báo cáo chính trị / Thành ủy Hải Phòng . - Hải Phòng : NXB. Hải Phòng, 2015 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07652 Chỉ số phân loại DDC: 324.259 |
23 | | Đánh giá biến động chất lượng và công tác quản lý môi trường vùng nuôi cá biển ven bờ Hải Phòng / Lưu Ngọc Thiện; Nghd.: Dương Thanh Nghị, Trần Hữu Long . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 68tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04934 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
24 | | Đánh giá các nhân tố tác động đến phát triển kinh tế hàng hải ở thành phố Hải Phòng / Nguyễn Thị Thanh, Phan Văn Chiêm, Nguyễn Thị Thu Lan . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 48tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01154 Chỉ số phân loại DDC: 320 |
25 | | Đánh giá hiện trạng thu gom, vân chuyển và xử lý rác thải sinh hoạt trên địa bàn thành phố Thái Bình và đề xuất một số biện pháp giảm nhiễu. / Bùi Thị Huế; Nghd.: Ths. Phạm Thị Dương . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 70 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07363 Chỉ số phân loại DDC: 628.4 |
26 | | Emerging issues, challenges, and opportunities in urban e-planning / Carlos Nunes Silva editor . - 2015 . - 1 online resource : illustrations (some color) Chỉ số phân loại DDC: 307.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/118.%20Emerging%20Issues,%20Challenges,%20and%20Opportunities%20in%20Urban%20E-Planning.pdf |
27 | | Giải pháp nâng cao hiệu quả công tác quản lý dự án đầu tư xây dựng tại Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Vĩnh Bảo / Phạm Văn Tĩnh; Nghd.: Phạm Quốc Hoàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05214 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
28 | | Giải pháp nâng cao hiệu quả công tác quản lý tiến độ và chi phí thực hiện dự án đầu tư xây dựng hệ thống cấp nước có nguồn vốn nước ngoài của BQL công trình cấp nước và vệ sinh thành phố công ty cổ phần cấp nước Hải Phòng / Nguyễn Ngọc Diệp; Nghd.: Bùi Quốc Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04834 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
29 | | Giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý các dự án đầu tư xây dựng bằng nguồn vốn ngân sách nhà nước trên địa bàn quận Đồ Sơn - Thành phố Hải Phòng / Nguyễn Thị Thúy; Nghd.: Bùi Quốc Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 86tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05217 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
30 | | Hiện trạng chất lượng không khí Thành phố Hải Phòng thời gian gần đây qua một số chỉ tiêu chất lượng và đề xuất một số biện pháp kiểm soát, bảo vệ chất lượng không khí Thành phố Hải Phòng / Trần Hà Anh; Nghd.: Lê Văn Huỳnh, Ngô Kim Định . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 78tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04930 Chỉ số phân loại DDC: 628 |