1 | | Đồng dao, thành ngữ tục ngữ Tày : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Ma Văn Vịnh sưu tầm, biên dịch, giới thiệu . - H. : Hội nhà văn, 2016 . - 238tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05726 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
2 | | English collocations in use / Michael McCarthy, Felicity O'Dell . - Cambridge : Cambridge University Press, 2008 . - 190p. : illustrations ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 428 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/English-collocations-in-use_Michael-McCarthy_2008.pdf |
3 | | English collocations in use. Advanced / Felicity O'Dell, Michael McCarthy . - 2nd ed. - Cambridge : Cambridge University Press, 2017 . - 186p. : illustrations ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 428 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/English-collocations-in-use_Advanced_2ed_Felicity-O%E2%80%99Dell_2017.pdf |
4 | | English collocations in use. Advanced / Felicity O'Dell, Michael McCarthy . - Cambridge : Cambridge University Press, 2008 . - 188p. : illustrations ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 428 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/English-collocations-in-use_Advanced_Felicity-O%E2%80%99Dell_2008.pdf |
5 | | English collocations in use. Intermediate / Michael McCarthy, Felicity O'Dell . - 2nd ed. - Cambridge : Cambridge University Press, 2017 . - 186p. : illustrations ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 428 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/English-collocations-in-use_Intermediate_2ed_Michael-McCarthy_2017.pdf |
6 | | Thành ngữ, tục ngữ, châm ngôn Tày - Nùng / Hoàng Nam . - H. : Văn hóa dân tộc, 2020 . - 223tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09364, PD/VV 09365 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
7 | | Thành Ngữ-Tục ngữ Raglai Sanuak-Sanuak pandit Raglai / Sử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang sưu tầm, dịch . - H. : NXB. Hội Nhà Văn, 2016 . - 379tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05936, PD/VV 05937 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
8 | | Tục ngữ Thái / Hà Văn Năm, Cầm Thương, Lò Văn Sĩ,...sưu tầm và biên dịch . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 199tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07572 Chỉ số phân loại DDC: 398.9 |
9 | | Tục ngữ và thành ngữ người Thái Mương (ở Tương Dương Nghệ An) : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam; T.3 / Trần Trí Dõi, Vi Khăm Mun . - H. : Sân khấu, 2016 . - 231tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05717 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
10 | | Tục ngữ, thành ngữ dân tộc Dao / Triệu Kim Văn . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 135tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09446, PD/VV 09447 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
11 | | Từ điển thành ngữ & tục ngữ Việt Nam / Nguyễn Lân . - Tái bản lần 1. - H.: Văn học, 2017 . - 450tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06145, PD/VV 06146, PM/VV 04868 Chỉ số phân loại DDC: 398.9 |
12 | | Từ điển thành ngữ - tục ngữ người Raglai ở Khánh Hòa : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam/ Trần Kiêm Hoàng, Chamliaq Riya Tiengq, Pinang Điệp Phới ... . - H. : Văn hóa dân tộc, 2016 . - 695tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05788 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
13 | | Từ điển thành ngữ Anh - Việt thông dụng : 25000 thuật ngữ / Lã Thành ; Hiệu đính: Bùi Ý . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1995 . - 840tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 423.959 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dien-thanh-ngu-A-V-thong-dung_1995.pdf |