1 | | "Táy Pú Xấc" đường chinh chiến dựng Mường thời ông cha của người Thái vùng Tây Bắc - Việt Nam (Từ đầu thế kỷ XI đến giữa thế kỷ XX) : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Nguyễn Văn Hòa . - H. : Sân khấu, 2016 . - 831tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05734 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
2 | | A handbook of transport economics / Andre de Palma, Robin Lindsey, Emile Quinet, Roger Vickerman editors . - United Kingdom : Edward Elgar, 2011 . - 904p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03546 Chỉ số phân loại DDC: 388 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/A-handbook-of-transport-economics_Andre-de-Palma_2011.pdf |
3 | | Admiralty manual of navigation. Vol. 1 / Ministry of defence . - London : Knhxb, 1987 . - 713p. : 2 phụ bản ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00621-Pd/Lt 00623, Pm/Lt 01694-Pm/Lt 01710 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
4 | | Ai là người Do Thái Phương Đông? : Sổ tay doanh nghiệp / Duy Nguyên biên dịch . - Thanh hóa : Nxb Thanh hóa, 2016 . - 383tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07841, PD/VV 07842, PM/VV 05924, PM/VV 05925 Chỉ số phân loại DDC: 338.7 |
5 | | Automotive handbook . - 9th ed. - England : Wiley, 2014 . - 1544p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02731 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
6 | | Âm nhạc dân gian Thái Tây Bắc / Tô Ngọc Thanh . - H. : Mỹ thuật, 2017 . - 166tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06009 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
7 | | Basic spanish for medical personnel / Ana C. Jarvis, Raquel Lebredo . - 2nd rev. ed. - Boston, Mass. : Heinle Cengage Learning, 2011 . - XXIII, 323 p. : il., mapas ; 28 cm Chỉ số phân loại DDC: 468.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Basic-Spanish-for-medical-personnel_2ed_Ana-C.Jarvis_2011.pdf |
8 | | Basics of engineering economy / Leland Blank, Anthony Tarquin . - 2nd ed. - New York : McGraw Hill, 2014 . - xiii, 476p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658.15 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Basics-of-engineering-economy_2ed_Leland-Blank_2014.pdf |
9 | | Basics of engineering economy / Leland Blank, Anthony Tarquin . - Boston : McGraw-Hill Higher-Education, 2008 . - xi, 420p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658.15 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Basics-of-engineering-economy_Leland-Blank_2008.pdf |
10 | | Bảng tra từ - ngữ kho tàng sử thi Tây Nguyên / Vũ Quang Dũng . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 487tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08652, PD/VV 08653 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008652-53%20-%20Bang%20tra-tu-ngu-kho-tang-su-thi-Tay-Nguyen_%20Vu-Quang-Dung_2020.pdf |
11 | | Bạn gái khéo tay / Ngọc Hà . - Gia Lai : NXB. Hồng Bàng ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2012 . - 270tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06476, PD/VV 06477, PM/VV 05174 Chỉ số phân loại DDC: 641 |
12 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ của công ty TNHH nước sạch Tây Hưng / Hoàng Anh; Nghd.: Hoàng Thị Phương Lan . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2024 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05154 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
13 | | Bí ẩn bàn tay / Hiền Chi Mai; Hđ: Nguyễn Khắc Minh . - H. : Hồng Đức, 2018 . - 296tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08753-PD/VV 08755, PM/VV 06333, PM/VV 06334 Chỉ số phân loại DDC: 133 |
14 | | Bí ẩn bàn tay / Hoàng Liên . - Thanh hóa : Nxb Thanh hóa, 2019 . - 175tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07946, PD/VV 07960, PM/VV 05778, PM/VV 05779 Chỉ số phân loại DDC: 133.6 |
15 | | Bơ Thi cái chết được hồi sinh / Ngô Văn Doanh . - H. : Hội nhà văn, 2018 . - 321tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07404, PD/VV 07405 Chỉ số phân loại DDC: 393 |
16 | | Building construction handbook / Roy Chudley, Roger Greeno . - 10th ed. - London : Routledge, 2014 . - xi, 966p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 690 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Building-construction-handbook_10ed_Roy-Chudley_2014.pdf |
17 | | Business letters for all / B.J. Naterop, E. Weis, E. Haberfellner . - Oxford : Oxford University Press, 2003 . - 163p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 651.7/5 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Business-letters-for-all_B.Naterop_2003.pdf |
18 | | Business letters for busy people / Edited by National Press Publications . - 3rd ed. - Shawnee Mission, KS : National Press Publications, 2002 . - 272p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 651.7/5 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Business-letters-for-busy-people_3ed_Jim-Dugger_2002.pdf |
19 | | Business letters for busy people : Time saving, ready-to-use letters for any occasion / Edited by John A. Carey . - 4th ed. - Franklin Lakes, NJ : Career Press, 2002 . - 274p. ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 651.7/5 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Business-letters-for-busy-people_4ed_John-A.Carey_2002.pdf |
20 | | Ca dao Tây Nam Bộ dưới góc nhìn thể loại : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Trần Minh Thương . - H. : Khoa học Xã hội, 2016 . - 335tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05989 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
21 | | Ca dao, tục ngữ Tày - Nùng / Nông Viết Toại, Bế Ngọc Tượng, Lục Văn Pảo . - H. : Hội nhà văn, 2018 . - 435tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07402, PD/VV 07403 Chỉ số phân loại DDC: 398.8 |
22 | | Các bài hát then nghi lễ cấp sắc tăng sắc của người Tày Bắc Kạn : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. Q.1 / Ma Văn Vịnh, Nguyễn Văn Quyền . - H. : Hội nhà văn, 2016 . - 591tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05731 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
23 | | Các bài hát then nghi lễ cúng chữa bệnh "cứu dân độ thế" của người Tày Bắc Kạn : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. Q.1 / Ma Văn Vịnh, Nguyễn Văn Quyền sưu tầm, giới thiệu . - H. : NxbHội nhà văn, 2016 . - 535tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05732 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
24 | | Các bài hát then nghi lễ cúng chữa bệnh "cứu dân độ thế" của người Tày Bắc Kạn : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. Q.2 / Ma Văn Vịnh, Nguyễn Văn Quyền sưu tầm, biên dịch, bảo tồn . - H. : Hội nhà văn, 2016 . - 535tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05733 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
25 | | Cảng cạn ở Trung Quốc và Tây Phi / Thái Việt Trung, Lương Thị Dung Uyên, Nguyễn Văn Cường . - 2019 // Journal of student research, Số 6, tr.73-83 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
26 | | Cầu lộc Thánh mẫu tại Phủ Tây hồ - Hà Nội : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam / Phạm Văn Thành, Nguyễn Thị Kim Oanh đồng tác giả . - H. : Mỹ Thuật, 2016 . - 174tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05952 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
27 | | CDMA systems engineering handbook / Jhong Sam Lee . - London : Artech House, 1998 . - 1228p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00038 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/CDMA-systems-engineering-handbook_Jhong-Sam-Lee_1998.pdf |
28 | | Chế tạo các loại nước tẩy rửa từ vỏ hoa quả / Bùi Thị Thúy, Nguyễn Thị Vui, Nguyễn Huyền Trang, Nguyễn Thị Thanh Tâm . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 39tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20511 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
29 | | Coóc lặm : Góc khuất : Tản văn / Hoàng Kim Dung . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 158tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07300, PD/VV 07554 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
30 | | Cướp Rling Mưng, Meng con Trôk / Trương Bi . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 651tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08374, PD/VV 08375 Chỉ số phân loại DDC: 895 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008374-75%20-%20Cuop-RLing-Mung,-Meng-Con-Trok_Truong-Bi_2020.pdf |