Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 359 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 "Táy Pú Xấc" đường chinh chiến dựng Mường thời ông cha của người Thái vùng Tây Bắc - Việt Nam (Từ đầu thế kỷ XI đến giữa thế kỷ XX) : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Nguyễn Văn Hòa . - H. : Sân khấu, 2016 . - 831tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05734
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 2 A handbook of transport economics / Andre de Palma, Robin Lindsey, Emile Quinet, Roger Vickerman editors . - United Kingdom : Edward Elgar, 2011 . - 904p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03546
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/A-handbook-of-transport-economics_Andre-de-Palma_2011.pdf
  • 3 Admiralty manual of navigation. Vol. 1 / Ministry of defence . - London : Knhxb, 1987 . - 713p. : 2 phụ bản ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00621-Pd/Lt 00623, Pm/Lt 01694-Pm/Lt 01710
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 4 Ai là người Do Thái Phương Đông? : Sổ tay doanh nghiệp / Duy Nguyên biên dịch . - Thanh hóa : Nxb Thanh hóa, 2016 . - 383tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07841, PD/VV 07842, PM/VV 05924, PM/VV 05925
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.7
  • 5 Automotive handbook . - 9th ed. - England : Wiley, 2014 . - 1544p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02731
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.2
  • 6 Âm nhạc dân gian Thái Tây Bắc / Tô Ngọc Thanh . - H. : Mỹ thuật, 2017 . - 166tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06009
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 7 Basic spanish for medical personnel / Ana C. Jarvis, Raquel Lebredo . - 2nd rev. ed. - Boston, Mass. : Heinle Cengage Learning, 2011 . - XXIII, 323 p. : il., mapas ; 28 cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 468.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Basic-Spanish-for-medical-personnel_2ed_Ana-C.Jarvis_2011.pdf
  • 8 Basics of engineering economy / Leland Blank, Anthony Tarquin . - 2nd ed. - New York : McGraw Hill, 2014 . - xiii, 476p. : illustrations ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.15 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Basics-of-engineering-economy_2ed_Leland-Blank_2014.pdf
  • 9 Basics of engineering economy / Leland Blank, Anthony Tarquin . - Boston : McGraw-Hill Higher-Education, 2008 . - xi, 420p. : illustrations ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.15 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Basics-of-engineering-economy_Leland-Blank_2008.pdf
  • 10 Bảng tra từ - ngữ kho tàng sử thi Tây Nguyên / Vũ Quang Dũng . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 487tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 08652, PD/VV 08653
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.922
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008652-53%20-%20Bang%20tra-tu-ngu-kho-tang-su-thi-Tay-Nguyen_%20Vu-Quang-Dung_2020.pdf
  • 11 Bạn gái khéo tay / Ngọc Hà . - Gia Lai : NXB. Hồng Bàng ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2012 . - 270tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06476, PD/VV 06477, PM/VV 05174
  • Chỉ số phân loại DDC: 641
  • 12 Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ của công ty TNHH nước sạch Tây Hưng / Hoàng Anh; Nghd.: Hoàng Thị Phương Lan . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2024 . - 73tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 05154
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 13 Bí ẩn bàn tay / Hiền Chi Mai; Hđ: Nguyễn Khắc Minh . - H. : Hồng Đức, 2018 . - 296tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 08753-PD/VV 08755, PM/VV 06333, PM/VV 06334
  • Chỉ số phân loại DDC: 133
  • 14 Bí ẩn bàn tay / Hoàng Liên . - Thanh hóa : Nxb Thanh hóa, 2019 . - 175tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07946, PD/VV 07960, PM/VV 05778, PM/VV 05779
  • Chỉ số phân loại DDC: 133.6
  • 15 Bơ Thi cái chết được hồi sinh / Ngô Văn Doanh . - H. : Hội nhà văn, 2018 . - 321tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07404, PD/VV 07405
  • Chỉ số phân loại DDC: 393
  • 16 Building construction handbook / Roy Chudley, Roger Greeno . - 10th ed. - London : Routledge, 2014 . - xi, 966p. : illustrations ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 690 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Building-construction-handbook_10ed_Roy-Chudley_2014.pdf
  • 17 Business letters for all / B.J. Naterop, E. Weis, E. Haberfellner . - Oxford : Oxford University Press, 2003 . - 163p. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 651.7/5 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Business-letters-for-all_B.Naterop_2003.pdf
  • 18 Business letters for busy people / Edited by National Press Publications . - 3rd ed. - Shawnee Mission, KS : National Press Publications, 2002 . - 272p. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 651.7/5 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Business-letters-for-busy-people_3ed_Jim-Dugger_2002.pdf
  • 19 Business letters for busy people : Time saving, ready-to-use letters for any occasion / Edited by John A. Carey . - 4th ed. - Franklin Lakes, NJ : Career Press, 2002 . - 274p. ; 26cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 651.7/5 21
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Business-letters-for-busy-people_4ed_John-A.Carey_2002.pdf
  • 20 Ca dao Tây Nam Bộ dưới góc nhìn thể loại : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Trần Minh Thương . - H. : Khoa học Xã hội, 2016 . - 335tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05989
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 21 Ca dao, tục ngữ Tày - Nùng / Nông Viết Toại, Bế Ngọc Tượng, Lục Văn Pảo . - H. : Hội nhà văn, 2018 . - 435tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07402, PD/VV 07403
  • Chỉ số phân loại DDC: 398.8
  • 22 Các bài hát then nghi lễ cấp sắc tăng sắc của người Tày Bắc Kạn : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. Q.1 / Ma Văn Vịnh, Nguyễn Văn Quyền . - H. : Hội nhà văn, 2016 . - 591tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05731
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 23 Các bài hát then nghi lễ cúng chữa bệnh "cứu dân độ thế" của người Tày Bắc Kạn : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. Q.1 / Ma Văn Vịnh, Nguyễn Văn Quyền sưu tầm, giới thiệu . - H. : NxbHội nhà văn, 2016 . - 535tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05732
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 24 Các bài hát then nghi lễ cúng chữa bệnh "cứu dân độ thế" của người Tày Bắc Kạn : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. Q.2 / Ma Văn Vịnh, Nguyễn Văn Quyền sưu tầm, biên dịch, bảo tồn . - H. : Hội nhà văn, 2016 . - 535tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05733
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 25 Cảng cạn ở Trung Quốc và Tây Phi / Thái Việt Trung, Lương Thị Dung Uyên, Nguyễn Văn Cường . - 2019 // Journal of student research, Số 6, tr.73-83
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 26 Cầu lộc Thánh mẫu tại Phủ Tây hồ - Hà Nội : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam / Phạm Văn Thành, Nguyễn Thị Kim Oanh đồng tác giả . - H. : Mỹ Thuật, 2016 . - 174tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05952
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 27 CDMA systems engineering handbook / Jhong Sam Lee . - London : Artech House, 1998 . - 1228p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00038
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/CDMA-systems-engineering-handbook_Jhong-Sam-Lee_1998.pdf
  • 28 Chế tạo các loại nước tẩy rửa từ vỏ hoa quả / Bùi Thị Thúy, Nguyễn Thị Vui, Nguyễn Huyền Trang, Nguyễn Thị Thanh Tâm . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 39tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20511
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 29 Coóc lặm : Góc khuất : Tản văn / Hoàng Kim Dung . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 158tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07300, PD/VV 07554
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.922
  • 30 Cướp Rling Mưng, Meng con Trôk / Trương Bi . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 651tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 08374, PD/VV 08375
  • Chỉ số phân loại DDC: 895
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008374-75%20-%20Cuop-RLing-Mung,-Meng-Con-Trok_Truong-Bi_2020.pdf
  • 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
    Tìm thấy 359 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :