1 | | 10 ngày tập trung ôn tập cho bài thi TOEFL iBT = 10 days crash course / Ichizo Ueda, Chiaki Taoka, Toshiko Ueda ; Trần Bích Ngọc dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2017 . - 351tr. : CD + phụ lục ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07665, PD/VV 07666, PM/VV 05807, PM/VV 05808 Chỉ số phân loại DDC: 425 |
2 | | A1 TOEFL iBT: listening / Richie Hahn . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2011 . - 561 tr. ; 26 cm + 02 CD Thông tin xếp giá: PM/LT 07208, PM/LT CD07208, PNN 00920-PNN 00923, PNN/CD 00920-PNN/CD 00923 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
3 | | A1 TOEFL iBT: reading / Richie Hahn . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ, 2011 . - 348 tr. ; 26 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/LT 07210, PM/LT CD07210, PNN 00804-PNN 00807, PNN/CD 00804-PNN/CD 00807 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
4 | | A1 TOEFL iBT: speaking / Richie Hahn . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2011 . - 389 tr. ; 26 cm + 02 CD Thông tin xếp giá: PM/LT 07209, PM/LT CD07209, PNN 00916-PNN 00919, PNN/CD 00916-PNN/CD 00919 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
5 | | A1 TOEFL iBT: writing / Richie Hahn . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2011 . - 405 tr. ; 26 cm + 02 CD Thông tin xếp giá: PM/LT 07211, PM/LT CD07211, PNN 00912-PNN 00915, PNN/CD 00912-PNN/CD 00915 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
6 | | Barron's essential words for the TOEFL / Steven J. Matthiesen . - 4th ed. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2014 . - 310 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: PM/LT 07186, PNN 00880-PNN 00883 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
7 | | Barron's how to prepare for the TOEFL : Test of English as a foreign language - Internet - Based test / Pamela J. Sharpe . - 12th ed. - Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2012 . - 812tr. ; 26cm + 10 CD Thông tin xếp giá: PM/LT 07220, PM/LT CD07220, PNN 00888-PNN 00891, PNN/CD 00888-PNN/CD 00891 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
8 | | Barron's practice exercises for the TOEFL : Test of English as a foreign language / Pamela J. Sharpe . - 5th ed. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2011 . - 564 p. ; 26 cm + 06 CD Thông tin xếp giá: PM/LT 07215, PM/LT CD07215, PNN 00876-PNN 00879, PNN/CD 00876-PNN/CD 00879 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
9 | | Barron's practice exercises for the TOEFL : Test of English as a foreign language / Pamela J. Sharpe . - 6th ed. - Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2014 . - 558 tr. ; 26 cm + 06 CD Thông tin xếp giá: PM/LT 07217, PM/LT CD07217, PNN 00884-PNN 00887, PNN/CD 00884-PNN/CD 00887 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
10 | | BARRON'S Practice exercises for TOEFL : Test of english as a foreign language / Pamela J. Sharpe . - 6th ed. - Tp. HCM. : Nxb Trẻ, 2014 . - 558 tr. ; 26 cm + 06 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 06956, PM/VT CD06956, PNN 00700-PNN 00703, PNN/CD 00700-PNN/CD 00703 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
11 | | Building skills for the TOEFL iBT ( Beginning ) : Speaking / Paul Edmunds, Nancie McKinnon, Jeff Zeter . - 2nd edition. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2010 . - 217 tr. ; 26 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/LT 07205, PM/LT CD07205, PNN 00940-PNN 00943, PNN/CD 00940-PNN/CD 00943 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
12 | | Building skills for the TOEFL iBT ( Beginning ) : Writing / Adam Worcester, Lank Bowerman, Jeff Zeter . - 2nd ed. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2010 . - 190tr. ; 26cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/LT 07206, PM/LT CD07206, PNN 00944-PNN 00947, PNN/CD 00944-PNN/CD 00947 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
13 | | Building skills for the TOEFL iBT (Beginning) : Reading / Paul Edmunds, Nancie McKinnon, Jeff Zeter . - 2nd edition. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2010 . - 206 tr. ; 26 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/LT 07207, PM/LT CD07207, PNN 00948-PNN 00951, PNN/CD 00948-PNN/CD 00951 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
14 | | Building skills for the TOEFL iBT: Beginning / Adam Worcester, Lark Bowerman, Eric Williamson . - Tp. HCM. : Nxb Trẻ, 2014 . - 725 tr. ; 26 cm + 08 CD Thông tin xếp giá: PM/LT 07202, PM/LT CD07202, PNN 00796-PNN 00799, PNN/CD 00796-PNN/CD 00799 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
15 | | Building skills for the TOEFL iBT: Beginning / Adam Worcester, Lark Bowerman, Eric Williamson . - Tp. HCM. : Nxb Trẻ, 2014 . - 725 tr. ; 26 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/LT 07203, PNN 00792-PNN 00795, PNN/CD 00792-PNN/CD 00795 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
16 | | Building skills for the TOEFL iBT: Beginning-Listening / Paul Edmunds, Nancie McKinnon, Jeff Zeter . - Tp. HCM. : Nxb Trẻ, 2011 . - 183 tr. ; 26 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/LT 07204, PM/LT CD07204, PNN 00780-PNN 00783, PNN/CD 00780-PNN/CD 00783 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
17 | | Cẩm nang luyện thi TOEFL 97 - 98 / Michael A Pyle, , Mary Ellen Munoz Page, Jerry Bobrow; Nguyễn Ngọc Linh, Nguyễn Văn Phước, Lê Ngọc Phương Anh dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2010 . - 659 tr. ; 19 cm + 03 CD Thông tin xếp giá: PM/LV 01920, PM/LV CD01920, PNN 00988-PNN 00991, PNN/CD 00988-PNN/CD 00991 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
18 | | Chương trình luyện thi TOEFL mới: New edition TOEFL / Michael A. Pyle, Jerry Bobrow, Mary Ellen Munoz Page; Lê Hiền Thảo, Nguyễn Văn Phước biên dịch . - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2013 . - 703 p. ; 24 cm + 03 CD Thông tin xếp giá: PM/LV 01919, PM/LV CD01919, PNN 00992-PNN 00995 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
19 | | Cracking the TOEFL iBT / Douglas Pierce, Sean Kinsell . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ, 2011 . - 535 tr. ; 26 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/LT 07188, PM/LT CD07188, PNN 00824-PNN 00827, PNN/CD 00824, PNN/CD 00825 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
20 | | Developing skill for the TOEFL iBT : Intermediate( speaking )/ Paul Edmunds, Nancie McKinnon, Jeff Zeter . - 2nd edition. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb.Trẻ, 2011 . - 207 tr. ; 26 cm + 04 CD Thông tin xếp giá: PM/LT 07198, PM/LT CD07198, PNN 00836-PNN 00839, PNN/CD 00836-PNN/CD 00839 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
21 | | Developing skills for the TOEFL iBT (Intermediate) : Reading / Paul Edmunds, Nancie McKinnon, Jeff Zeter . - 2nd ed. - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb.Trẻ, 2010 . - 228 tr. ; 26 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/LT 07200, PM/LT CD07200, PNN 00956-PNN 00959, PNN/CD 00956-PNN/CD 00959 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
22 | | Developing skills for the TOEFL iBT (Intermediate) : Writing / Paul Edmunds, Nancie McKinnon, Jeff Zeter . - 2nd ed. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2011 . - 199 tr. ; 26 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/LT 07201, PM/LT CD07201, PNN 00952-PNN 00955, PNN/CD 00952-PNN/CD 00955 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
23 | | Developing skills for the Toefl iBT: intermediate / Paul Edmunds, Nancie McKinnon . - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2012 . - 753 tr. ; 26 cm + 10 CD Thông tin xếp giá: PM/LT 07212, PM/LT CD07212, PNN 00784-PNN 00787, PNN/CD 00784-PNN/CD 00787 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
24 | | Developing skills for the Toefl iBT: intermediate / Paul Edmunds, Nancie McKinnon . - Tp. HCM. : Nxb Trẻ, 2009 . - 753 tr. ; 26 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/LT 07213, PNN 00788-PNN 00791, PNN/CD 00788-PNN/CD 00791 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
25 | | How to master skills for the TOEFL actual test. Vol. 1, Reading test book / Michael A. Putlack, Stephen Poirier, Will Link . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015 . - 99 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07694, PNN 01634, PNN 01635 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
26 | | How to master skills for the TOEFL actual test. Vol. 2, Reading test book / Michael A. Putlack, Stephen Poirier, Will Link . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2008 . - 99 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07695, PNN 01638, PNN 01639 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
27 | | How to master skills for the Toefl ibt essay writing / Michael A. Putlack, Stephen Poirier . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2009 . - 463 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07623, PNN 01616, PNN 01617 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
28 | | How to master skills for the toefl IBT reading: advanced / Timothy Hall, Arthur H. Milch, Denise Mc Cormack . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2013 . - 316 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07642, PNN 01542, PNN 01543 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
29 | | How to master skills for the toefl IBT reading: basic / Timothy Hall, Arthur H. Milch, Denise Mc Cormack . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2010 . - 277tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07640, PNN 01538, PNN 01539 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
30 | | How to master skills for the toefl IBT reading: intermediate / Timothy Hall, Arthur H. Milch, Denise Mc Cormack . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2010 . - 303 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07641, PNN 01540, PNN 01541 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
|