1 | | Cẩm nang thanh toán quốc tế bằng L/C/ Nguyễn Văn Tiến . - H. : Thống kê, 2008 . - 636 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 03118-Pd/vt 03122 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
2 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? : Tri thức thế ký 21 : Toán học / Nguyễn Văn Mậu biên dịch . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 374tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 510 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Toan-hoc_Nguyen-Van-Mau_2010.pdf |
3 | | 100 sơ đồ hạch toán kế toán trong xí nghiệp sản xuất kinh doanh / Dương Nhạc chủ biên . - H.: Thống kê, 1991 . - 88 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00714 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
4 | | 1070 VTS role in managing Restricted or limited Access Area Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/1070-Ed.1-VTS-role-in-managing-Restricted-or-Limited-Access-Areas_Dec2009.pdf |
5 | | 108 bài tập và bài giải kế toán tài chính / Phạm Huy Đoán . - H. : Tài chính, 2004 . - 406tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02984, Pm/vv 02820 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
6 | | 180 sơ đồ kế toán doanh nghiệp : 22 chuẩn mực kế toán / Võ Văn Nhị . - H. : Tài chính, 2005 . - 470tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 657 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/180-so-do-ke-toan-doanh-nghiep_Vo-Van-Nhi_2005.pdf |
7 | | 2000 HSC code : International code of safety for high-speed craft, 2000 / IMO . - London : IMO, 2001 . - 239p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00395 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
8 | | 22 chuẩn mực kế toán và kế toán tài chính cho doanh nghiệp / Võ Văn Nhị . - H. : Lao động - Xã hội, 2003 . - 292tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 657 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/22-chuan-muc-ke-toan-va-ke-toan-tai-chinh-cho-doanh-nghiep_Vo-Van-Nhi_2003.pdf |
9 | | 22TCN 222-1995 Về tải trọng và tác động (do sóng và do tàu) lên công trình thủy / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Bộ Giao thông vận tải, 1995 . - 99tr. , 30cm Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/22TCN%20222-1995%20v%E1%BB%81%20t%E1%BA%A3i%20tr%E1%BB%8Dng%20v%C3%A0%20t%C3%A1c%20%C4%91%E1%BB%99ng%20(do%20s%C3%B3ng%20v%C3%A0%20do%20t%C3%A0u)%20l%C3%AAn%20c%C3%B4ng%20tr%C3%ACnh%20th%E1%BB%A7y.pdf |
10 | | 26 chuẩn mực kế toán Việt Nam / Bộ Tài Chính . - H. : Tài chính, 2019 . - 210tr Chỉ số phân loại DDC: 657 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/26-Chuan-muc-ke-toan-Viet-Nam-2019.pdf |
11 | | 26 chuẩn mực kế toán Việt Nam / Bộ Tài Chính . - H. : Tài chính, 2021 . - 447tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 11236 Chỉ số phân loại DDC: 657 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/26-Chuan-muc-ke-toan-Viet-Nam-2021.pdf |
12 | | 26 chuẩn mực kế toán Việt Nam : 2001-2006 / Bộ Tài Chính . - H. : Tài chính, 2008 . - 451tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 657 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/26-chuan-muc-ke-toan-Viet-Nam_2001-2006_2008.pdf |
13 | | 3000 solved problems in physics / Ph.D. Alvin Halpern . - New York : McGraw-Hill, 1988 . - 750p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00097 Chỉ số phân loại DDC: 530 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/3000-solved-problems-in-physics_Alvin-Halpern_1988.pdf |
14 | | 306 sơ đồ kế toán / Võ Văn Nhị . - H. : Tài chính, 2004 . - 562tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02640, Pd/vt 02641, Pm/vt 04730, Pm/vt 04731, SDH/Vt 00713 Chỉ số phân loại DDC: 657 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2004730-31%20-%20306-so-do-ke-toan-doanh-nghiep.pdf |
15 | | 315 tình huống kế toán tài chính / Võ Văn Nhị, Nguyễn Ngọc Dung, Nguyễn Xuân Hưng . - H. : Thống kê, 2004 . - 367tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02638, Pd/vt 02639, Pm/vt 04732, Pm/vt 04733, SDH/Vt 00706 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
16 | | 3D modeling of nonlinear wave phenomena on shallow water surfaces / Iftikhar B. Abbasov . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, 2018 . - ix, 262p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04064 Chỉ số phân loại DDC: 551.46/30151535 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/3D-modeling-of-nonlinear-wave-phenomena-on-shallow-water-surfaces_Iftikhar-B.Abbasov_2018.pdf |
17 | | 400 sơ đồ kế toán tài chính / Nguyễn Văn Công . - H. : Tài chính, 2001 . - 372tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01578, Pd/vt 01579 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
18 | | 423 sơ đồ kế toán doanh nghiệp : Biên soạn theo chế độ kế toán doanh nghiệp và các chuẩn mực kế toán đã ban hành đến tháng 7/2005 (22 chuẩn mực) / Hà Thị Ngọc Hà . - H. : Tài chính, 2005 . - 423tr. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 657 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/423-so-do-ke-toan-doanh-nghiep_Ha-Thi-Ngoc-Ha_2005.pdf |
19 | | 98 sơ đồ kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp gồm đơn vị thực hiện khoán chi hành chính và đơn vị hành chính sự nghiệp khác / Hà Thị Ngọc Hà, Lê Thị Tuyết Nhung, Nghiêm Mạnh Hùng chủ biên . - H. : Tài chính, 2004 . - 335tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 02556, Pd/vt 02646, Pd/vt 02647, PM/VT 04663, Pm/vt 04724, Pm/vt 04725, SDH/VT 00766 Chỉ số phân loại DDC: 657 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2002556%20-%2098%20so%20do%20ke%20toan%20don%20vi%20hanh%20chinh%20su%20nghiep.pdf |
20 | | A brief on tensor analysis / James G. Simmonds . - 2nd ed. - New York : Springer, 1994 . - XIV, 112 s. ; 25 cm Chỉ số phân loại DDC: 515 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/A-brief-on-tensor-analysis_2ed_James-G.Simonds_1994.pdf |
21 | | A career in theoretical physics / P. W. Anderson . - Singapore : World Scientific, 1994 . - 678p. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04720-PD/LT 04723, SDH/LT 02123 Chỉ số phân loại DDC: 530.1 |
22 | | A career in theoretical physics / Philip W. Anderson . - 2nd ed. - Hackensack, N.J. : World Scientific, 2004 . - xix, 862p. : illustrations ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 530.1 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/A-career-in-theoretical-physics_2ed_P.W.Anderson_2004.pdf |
23 | | A collection of problems on the equations of mathematical physics / A.V. Bitsadze . - M. : Mir, 1980 . - 333 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00276-Pm/Lv 00279 Chỉ số phân loại DDC: 530.1 |
24 | | A course of able seaman and lifeboatman certification/ Vietnam Maritime University . - H.: Giao thông vận tải, 1990 . - 181 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00377-Pd/Lt 00379, Pm/Lt 01246-Pm/Lt 01252 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
25 | | A first course in mathematical modeling / Frank R. Giordano . - 3rd ed. - New York : Thomson, 2003 . - 538p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 00016 Chỉ số phân loại DDC: 511 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/A-first-course-in-mathematical-modeling_3ed_Frank-R.Giordano_2003.pdf |
26 | | A first introduction to quantum computing and information / Bernard Zygelman . - Cham, Switzerland : Springer Nature Switzerland AG, 2018 . - xvii, 233p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 004.1 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/A-first-introduction-to-quantum-computing-and-information_Bernard-Zygelman_2018.pdf |
27 | | A guide to the collision avoidance rules : Incorporates the 1987 and 1989 amendments . - Hai Phong : VMU, 1992 . - 243p. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01083-Pd/Lv 01085, Pm/Lv 01413-Pm/Lv 01419 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
28 | | A Guide to the collision avoidance rules : International regulations for preventing collisions at sea / A.N. Cockcroft, J.N.F. Lameijer . - 6th ed. - Amsterdam : Elsevier, 2004 . - 245p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00032 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/A-guide-to-the-collision-avoidance-rules_6ed_A.N.Cockcroft_2004.pdf |
29 | | A guide to the collision avoidance rules : International regulations for preventing collisions at sea / A.N. Cockcroft, J.N.F. Lameijer . - 5th ed. - Oxford : Butter Worth Heinemann, 1996 . - 249p. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00033, SDH/Lv 00065 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/A-guide-to-the-collision-avoidance-rules_5ed_A.N.Cockcroft_1996.pdf |
30 | | A Guide to the collision avoidance rules : International regulations for preventing collisions at sea / A.N. Cockcroft, J.N.F. Lameijer (CTĐT) . - 7th ed. - Amsterdam : Elsevier, 2011 . - 183p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02444, SDH/LV 00960 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |