|
1
|
Sắp xếp theo :
Hiển thị:
|
1 | | Cơ chế điều hành tỷ giá và mối quan hệ với quá trình đổi mới thể chế kinh tế của nhà nước / Lương Xuân Quỳ.GS.TSKH,Nguyễn Anh Tuấn, Th.s . - 2008 // Tạp chí Kinh tế và phát triển, Số 128, tr 9-13 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
2 | | Exchange rate misalignment: concepts and measurement for developing countries / Lawrence E. Hinkle, Montiel . - Washington : The world bank, 1999 . - 614 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00438, SDH/Lt 00439 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
3 | | Exchange rates and international finance / Laurence S. Copeland . - 6th ed. - Harlow : Pearson, 2014 . - xiv, 573p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04396 Chỉ số phân loại DDC: 332.4/56 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Exchange-rates-and-international-finance_6ed_Laurence-S.Copeland_2014.pdf |
4 | | Exchange rates and international fnance / Laurence S. Copeland . - 6th ed. - Boston : Pearson, 2014 . - 573p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 332.456 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Exchange-rates-and-international-finance_6ed_Laurence-S.Copeland_2014.pdf |
5 | | Một số giải pháp phòng ngừa và quản lý rủi ro tỷ giá đối với doanh nghiệp kinh doanh xuất nhập khẩu / Vũ Thùy Dương; Nghd.: Th.S Bùi Thị Thanh Nga . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 65 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12206 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
6 | | Tác động của tỷ giá hối đoái đến cán cân thương mại Việt nam / Bùi Thế Long, Nguyễn Phi Long, Hoàng Linh Dương, Nguyễn Thành Công, Phạm Thị Hương . - 2018 // Journal of student research, Số 3, tr.104-107 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
|
|
1
|
|
|
|