1 | | Câu chuyện đời tôi : Người mù điếc đầu tiên trên thế giới tốt nghiệp đại học / Helen Keller ; Nguyễn Thành Nhân dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ : Saigonbooks, 2017 . - 428tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06725, PD/VT 06726, PM/VT 09146, PM/VT 09147 Chỉ số phân loại DDC: 818.503 |
2 | | Chạy bộ để vượt qua: Câu chuyện đầy cảm hứng về hành trình dài chinh phục giấc mơ lớn của nhà vô địch Mỹ / Meb Keflezighi, Dick Patric; Đinh Linh h.đ; Phương Hoa dịch . - H. : Thể thao và Du lịch, 2020 . - 408tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08771-PD/VV 08773, PM/VV 06359, PM/VV 06360 Chỉ số phân loại DDC: 796 |
3 | | Con đường dữ dội / Diana Nyad; Người dịch: Huỳnh Trọng Khánh . - H. : Văn học, 2018 . - 318tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07855, PD/VV 07856, PM/VV 05887, PM/VV 05888 Chỉ số phân loại DDC: 797 |
4 | | Đắng, đặc và không có đường / Gwyneth Montenegro; Nguyễn Phương Anh dịch . - H.: Văn học, 2015 . - 423tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06179 Chỉ số phân loại DDC: 828 |
5 | | Đột phá : Hành trình thay đổi thế giới của một thần đồng khoa học / Jack Andreka, Matthew Lysiak ; Hoàng Phương Thúy dich . - H. : Dân trí ; Công ty sách Alpha, 2017 . - 284tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06305-PD/VV 06307, PM/VV 04940, PM/VV 04941, PM/VV 05122 Chỉ số phân loại DDC: 509.2 |
6 | | Đức Phúc - I believe I can fly / Đức Phúc ; Đào Trung Uyên, Võ Thu Hương chấp bút . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ , 2018 . - 246tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07219, PD/VV 07220, PM/VV 05709-PM/VV 05711 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
7 | | Không bao giờ là thất bại, tất cả là thử thách : Tự truyện Chung Ju Yung, người sáng lập tập đoàn Hyundai / Chung Ju Yung ; Người dịch: Lê Huy Khoa . - H. : Nxb. Thế giới, 2017 . - 311tr. ; 15cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07340, PD/VV 07341 Chỉ số phân loại DDC: 650.18 |
8 | | Làm như lửa - Yêu như đất / Nguyễn Chí Hiếu . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ : Saigonbooks, 2018 . - 276tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06711, PD/VT 06712, PM/VT 09163-PM/VT 09165 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
9 | | Lột xác sống đúng với chính mình : Tự truyện / Lâm Khánh Chi ; Nguyễn Thị Việt Hà chấp bút . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2017 . - 227tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07223, PD/VV 07224, PM/VV 05713-PM/VV 05715 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
10 | | Nàng / Lương Hoàng Anh . - Tp. Hồ Chí Minh : Phụ nữ, 2017 . - 175tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07217, PD/VV 07218, PM/VV 05720-PM/VV 05722 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
11 | | Nghiện giấc mơ bơ lối mòn / Nguyễn Chí Hiếu . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ : Saigonbooks, 2018 . - 307tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06737, PD/VT 06738, PM/VT 09157-PM/VT 09159 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
12 | | Những ngày rất trong : Tùy bút / Trần Nùng . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2018 . - 198tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07123, PD/VV 07124, PM/VV 05535-PM/VV 05537 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
13 | | Những ngày thơ ấu & những truyện ngắn khác / Nguyên Hồng . - H. : Văn học, 2017 . - 201tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10236 Chỉ số phân loại DDC: 895.9 |
14 | | Ông giáo làng trên tầng gác mái : Tự truyện / Nguyễn Thế Vinh ; Nguyễn Thị Việt Hà chấp bút . - Tp. Hồ Chí Minh : Thế giới : Saigonbooks, 2017 . - 341tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07021, PD/VV 07022, PM/VV 05436-PM/VV 05438 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
15 | | SEAL - Quyết không bỏ cuộc! = Living with a SEAL / Jesse Itzler ; Tùng Vũ dịch . - H. : Văn học, 2019 . - 290tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07088, PD/VT 07089, PM/VT 09481, PM/VT 09482 Chỉ số phân loại DDC: 613.7 |
16 | | Sống hiệu quả bứt phá giới hạn : Tự truyện của nhà sáng lập Livedoor / Takafumi Horie ; Văn Thị Mỹ Nữ dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2018 . - 163tr. ; 18cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07203, PD/VV 07204, PM/VV 05653-PM/VV 05655 Chỉ số phân loại DDC: 895.6 |
17 | | Thành Long - chưa lớn đã già / Thành Long, Chu Mặc ; An Lạc Group dịch . - H. : Văn học ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2016 . - 499tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06500, PD/VT 06501, PM/VT 08818, PM/VT 08819 Chỉ số phân loại DDC: 895.136 |
18 | | Thời thơ ấu. Trong thế giới. Những trường đại học / Maksim Gorky ; Phương Nhung dịch . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Mỹ thuật ; Công ty Cổ phần Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 143tr. : tranh màu ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06854, PD/VT 07146, PD/VT 07147, PM/VT 09536 Chỉ số phân loại DDC: 891.733 |
19 | | Tự truyện Andrew Carnegie / Andrew Carnegie; Người dịch: Công Điều, Ninh Giang ; Người hiệu đính: Nguyễn Cảnh Bình . - H. : Lao động - Xã hội, 2014 . - 487 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05003-PD/VV 05006, PM/VV 04559 Chỉ số phân loại DDC: 823 |