1 | | Bí quyết dành cho người khởi nghiệp : 50 điều cần biết trước khi kinh doanh / Paul J, Christopher ; Hoàng Phúc dịch . - Tái bản lần 1. - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2017 . - 263tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06705, PD/VV 06706, PM/VV 05088 Chỉ số phân loại DDC: 650.1 |
2 | | Định hình sự tự tin giúp bạn làm chủ cuộc sống : Học cách đối phó với những lời phán xét, vượt qua nỗi sợ hãi của bản thân và trở nên mạnh mẽ hơn trong cuộc sống / Zoe McKey; Dịch: Bích Hường . - H. : Lao động, 2018 . - 168tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09044-PD/VV 09046, PM/VV 06319, PM/VV 06320 Chỉ số phân loại DDC: 158.1 |
3 | | Nâng cao năng lực tự tin : Power up your confidence / Alice Muir ; Chương Ngọc dịch . - H. : NXB. Thanh Hóa, 2016 . - 197tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06848, PD/VV 06849, PM/VV 05091 Chỉ số phân loại DDC: 650.1 |
4 | | Nói hay như Jackma / Ngô Đế Thông ; Bảo Thu dịch . - H. : Hồng Đức, 2019 . - 334tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07746, PD/VV 07747, PM/VV 05990, PM/VV 05991 Chỉ số phân loại DDC: 153.6 |
5 | | Sự tự tin không thể phá vỡ : Nghệ thuật phớt lờ những điều người khác nghĩ và sống không sợ hãi / Patrick King; Dịch: Thu Hường . - H. : Phụ Nữ, 2018 . - 176tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09021-PD/VV 09023, PM/VV 06254, PM/VV 06255 Chỉ số phân loại DDC: 158.1 |
6 | | Tranh luận để thuyết phục : Sắc sảo, thuyết phục, tự tin / Jonathan Herring ; Thế Anh dịch . - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2015 . - 247tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06651, PD/VV 06652, PM/VV 05016 Chỉ số phân loại DDC: 168 |
7 | | Tự tin trong công việc : Nắm bắt, cảm nhận và giữ vững sự tự tin = Confidence at work : Get it, feel it, keep it / Ros Taylor ; Chương Ngọc dịch . - Tái bản lần 1. - H. : Hồng Đức, 2015 . - 223tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06675, PD/VV 06676, PM/VV 05087 Chỉ số phân loại DDC: 650.1 |
|