1 | | 60 năm sinh trong hoa giáp / Vũ Đức Huynh; Hđ: Vũ Văn Chinh . - H. : Hồng Đức, 2018 . - 244tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08759-PD/VV 08761, PM/VV 06337, PM/VV 06338 Chỉ số phân loại DDC: 133 |
2 | | Advances in wireless communications and applications : Smart communications : Interactive methods and intelligent algorithms, Proceedings of 3rd ICWCA 2019 / Roumen Kountchev, Aniket Mahanti, Shen Chong, ... editors . - Singapore : Springer, 2021 . - 250p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 621.382 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Advances-in-wireless-communications-and-applications_Roumen-Kountchev_2021.pdf |
3 | | Applied cryptography : Protocols, algorithms, and source code in C / Bruce Schneier . - 2nd ed. - New York : Wiley, 1996 . - xxiii, 758p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.82 20 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Applied-Cryptography_2ed_Bruce-Schneier_1996.pdf |
4 | | Bài giảng hệ thống thông tin vệ tinh / Bộ môn Điện tử - Viễn thông. Khoa Điện - Điện tử tàu biển. Trường Đại học Hàng hải . - Hải Phòng : Trường Đại học Hàng hải, 2010 . - 43tr Chỉ số phân loại DDC: 384 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-he-thong-thong-tin-ve-tinh_Khoa-Dien_2010.pdf |
5 | | Bài giảng lý thuyết điều khiển tự động . - H. : Trường Đại học Bách khoa, 20?? . - 352tr Thông tin xếp giá: PM/KD 10222 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Bài giảng lý thuyết điều khiển tự động . - H. : Bài giảng Lý thuyết điều khiển tự động . - 352tr Thông tin xếp giá: PD/KD 10447 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Bài giảng lý thuyết điều khiển tự động 2 / Đỗ Quang Thông . - H. : Học viện Kỹ thuật quân sự, 20?? . - 352tr Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-ly-thuyet-dieu-khien-tu-dong-2_HV-Ky-thuat-quan-su.pdf |
8 | | Bài giảng môn học kỹ thuật truyền số liệu / Bộ môn Kỹ thuật máy tính. Khoa Công nghệ thông tin . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2009 . - 51tr Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-mon-hoc-ky-thuat-truyen-so-lieu_DHHH_2009.pdf |
9 | | Bài giảng môn học lý thuyết điều khiển tự động / Bộ môn tự động hóa. Khoa Điện. Trường Đại học Bách khoa . - H. : Đại học Bách khoa, 20?? . - 79tr Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-mon-hoc-ly-thuyet-dieu-khien-tu-dong.pdf |
10 | | Bài tập xử lý số tín hiệu : Phương pháp truyền thống kết hợp với Matlab : 559 bài tập giải sẵn. T.1 / Hồ Văn Sung . - In lần thứ nhất. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2013 . - 399tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.382 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-xu-ly-so-tin-hieu_T.1_Ho-Van-Sung_2013.pdf |
11 | | Bí ẩn vạn sự trong khoa học dự báo cổ / Nguyễn Duy Nguyên chủ biên; Nguyễn Hoàng Điệp, Minh Châu bổ sung và hiệu đính . - Thanh Hóa : NXB Thanh Hóa, 2012 . - 456tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06625, PD/VT 06626 Chỉ số phân loại DDC: 133.3 |
12 | | Các hệ thống thông tin vệ tinh. T. 1 / Nguyễn Đình Lương, Nguyễn Thanh Việt,[d.] . - H. : Bưu điện, 2001 . - 561tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02999, Pm/vv 02840 Chỉ số phân loại DDC: 384 |
13 | | Các hệ thống thông tin vệ tinh. T. 2 / Nguyễn Đình Lương, Nguyễn Thanh Việt,[d.] . - H. : Bưu điện, 2001 . - 694tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 03000, Pm/vv 02841 Chỉ số phân loại DDC: 384 |
14 | | Các phương pháp điều chế số trong hệ thống thông tin di động 3G / Vũ Lê Ba . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 47 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 10806, PD/TK 10806 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
15 | | Các phương pháp kỹ thuật tăng dung lượng kênh truyền trong hệ thống thông tin di động / Trần Thị Hoa, Mạc Văn Hải, Phạm Văn Huy ; Nghd.: Phạm Văn Phước . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 133tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18841 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
16 | | Cấu kiện điện tử / Trương Thanh Bình . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2016 . - 115tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/13201 0001-HH/13201 0020 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
17 | | Cấu kiện điện tử : Dùng cho sinh viên hệ đào tạo đại học từ xa / Trần Thị Cầm biên soạn . - H. : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2007 . - 225tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cau-kien-dien-tu_Tran-Thi-Cam_2007.pdf |
18 | | Cấu trúc và lập trình các hệ xử lý tín hiệu số / Nguyễn Tăng Cường, Phan Quốc Thắng . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2003 . - 384tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.382 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/KD%20C%E1%BA%A5u%20tr%C3%BAc%20v%C3%A0%20l%E1%BA%ADp%20tr%C3%ACnh%20c%C3%A1c%20h%E1%BB%87%20x%E1%BB%AD%20l%C3%BD%20t%C3%ADn%20hi%E1%BB%87u%20s%E1%BB%91.pdf |
19 | | CCNP : Cisco internetwork troubleshooting study guide / Arthur Pfund, Todd Lammle . - San Francisco : Sybex, 2004 . - 512p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01864 Chỉ số phân loại DDC: 004.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/CCNP_Cisco-internetwork-troubleshooting_Study-guide_Arthur-Pfund_2004.pdf |
20 | | Chuyển mạch mềm và ứng dụng trong thông tin di động. / Hoàng Thế Long; Nghd.: Ths Phạm Việt Hưng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 60 tr. ; 30 cm. + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 10807, PD/TK 10807 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
21 | | Code division multiple access (CDMA) / R. Michael Buehrer . - 1st ed. - San Rafael, Calif : Morgan & Claypool Publishers, 2006 . - x, 182p. : file. illustrations; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3845 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Code-division-multiple-access-(CDMA)_R.Michael-Buehrer_2006.pdf |
22 | | Communication electronics : Principles and applications / Louis E. Frenzel . - 3rd ed. - New York : Glencoe/McGraw-Hill, 1999 . - xii, 532p. : ill. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.382/2 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Communication-Electronics_3ed_L.E.Frenzel_1999.pdf |
23 | | Communication networks in automation : Bus systems, industrial security and network design / Ricarda Koch, Ralph Lueftner . - Erlangen : Publicis Pixelpark, 2019 . - 233p. : ilustration ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04259 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Communication-networks-in-automation_Ricarda-Koch_2019.pdf |
24 | | Contemporary communication systems using MATLAB / John G. Proakis, Masoud Salehi . - Boston : PWS Pub., 1997 . - xiii, 427p. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 621.382/16/07855369 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Contemporary-communication-systems_Using-matlab_John-G.Proakis_1997.pdf |
25 | | Công nghệ Li - Fi, đi sâu phân tích kỹ thuật điều chế và mã hóa / Nguyễn Hoàng Minh, Bùi Văn Thoại, Bùi Văn Trung; Nghd.: Ngô Xuân Hường . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 46tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17520 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
26 | | Cơ sở lý thuyết điều khiển tự động / Nguyễn Văn Hòa . - In lần thứ 3 có chỉnh sửa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 215tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-ly-thuyet-dieu-khien-tu-dong_Nguyen-Van-Hoa_2006.pdf |
27 | | Cơ sở lý thuyết truyền tin / Bùi Minh Tiêu (CTĐT) . - H. : Đại học và giáo dục chuyên nghiệp, 1979 . - 259tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00465, Pm/vt 01325, Pm/vt 01326 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
28 | | Cơ sở lý thuyết truyền tin. T. 1 / Đặng Văn Chuyết (c.b), Nguyễn Anh Tuấn . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2003 . - 295tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-ly-thuyet-truyen-tin_T.1_2003.pdf |
29 | | Cơ sở lý thuyết truyền tin. T. 1 / Đặng Văn Chuyết, Nguyễn Anh Tuấn . - H. : Giáo dục, 1998 . - 295tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: CLTT1 0001-CLTT1 0103, Pd/vt 00026, Pd/vt 00029, Pd/vt 01450, Pd/vt 01451, PD/VT 03752, Pm/Vt 00313-Pm/Vt 00317, Pm/vt 03522-Pm/vt 03534, Pm/vt 04817, Pm/vt 04818 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
30 | | Cơ sở lý thuyết truyền tin. T. 2 / Nguyễn Anh Tuấn; Đặng Văn Chuyết chủ biên (CTĐT) . - H. : Giáo dục, 2000 . - 245tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: CLTT2 0001-CLTT2 0100, Pd/vt 01452, Pd/vt 01453, Pm/vt 03535-Pm/vt 03547 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |