1 | | Astrophysical flows / James E. Pringle, Andrew King . - Cambridge : Cambridge University Press, 2007 . - x, 206p. : ill. ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 523.01 22/eng/20230216 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Astrophysical-flows_J.E.Pringle_2007.pdf |
2 | | Bài giảng Vật lý 2 : Điện - Từ / Bộ môn Vật lý. Khoa Cơ sở - Cơ bản . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2022 . - 67tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 530 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/BG-Vat-ly-2_18202_2022.pdf |
3 | | Cơ sở vật lý. T. 5, Điện học II / David Halliday, Robert Resnick; Hoàng Hữu Thư chủ biên . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 331tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 531 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-vat-ly_T.5_David-Hallyday_2010.pdf |
4 | | Cơ sở vật lý. T. 5, Điện học II / David Halliday, Robert Resnick; Hoàng Hữu Thư chủ biên . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2002 . - 332tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08074 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
5 | | Cơ sở vật lý. T. 5, Điện học II / David Halliday, Robert Resnick; Hoàng Hữu Thư dịch . - H. : Giáo dục, 1998 . - 332tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 531 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-vat-ly_T.5_David-Hallyday_1998.pdf |
6 | | Đánh giá hiệu quả của thiết bị phân ly dầu nước bằng phương pháp điện từ trường / Trần Hữu Long, Ngô Thị Vân Anh, Nguyễn Thị Hà . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 47 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00595 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
7 | | Điện từ học / Lưu Thế Vinh . - Đà Lạt : Đại học Đà Lạt, 2006 . - 188tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 538 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dien-tu-hoc_Luu-The-Vinh_2006.pdf |
8 | | Earth magnetism : Problems with electric charges, on earth, in atmosphere, in Van Allen belt and on the moon / Nguyen Van Cuong . - Kxđ. : Independently published, 2019 . - 219p. : Illustrations ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00934 Chỉ số phân loại DDC: 550 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Hang-hai-2024/Earth-magnetism_Problems-with-electric-charges,-on-earth,-in-atmosphere,-in-Van-Allen-belt-and-on-the-moon_Nguyen-Van-Cuong_2019.pdf |
9 | | Giáo trình điện từ học : Lý thuyết, câu hỏi - Bài tập và đáp án / Lưu Thế Vinh . - HCM. : Đại học Quốc gia TP. HCM., 2008 . - 294tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 538 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-dien-tu-hoc_Luu-The-Vinh_2008.pdf |
10 | | Giáo trình vât lý điện tử / Phùng Hồ . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 286tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02108-Pd/vt 02110, Pm/vt 04199-Pm/vt 04205 Chỉ số phân loại DDC: 539 |
11 | | Hội nghị khoa học giáo dục và công nghệ kỷ năm 42 năm ngày thành lập trường / Tiểu ban Điện. Trường Đại học Hàng hải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1998 . - 126tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00898-Pd/vt 00900 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Particles, sources, and fields. Vol. 1 / Julian Schwinger . - Boca Raton, FL : CRC Press, 2018 . - xiv, 425p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 530.12 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Particles,-sources,-and-fields_Vol.1_Julian-Schwinger_2018.pdf |
13 | | Particles, sources, and fields. Vol. 2 / Julian Schwinger . - Boca Raton, FL : CRC Press, 2018 . - xi, 306p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 530.12 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Particles,-sources,-and-fields_Vol.2_Julian-Schwinger_2018.pdf |
14 | | Particles, sources, and fields. Vol. 3 / Julian Schwinger . - Boca Raton, FL : CRC Press, 2018 . - xi, 318p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 530.12 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Particles,-sources,-and-fields_Vol.3_Julian-Schwinger_2018.pdf |
15 | | Solar and interplanetary disturbances / S.K. Alurkar . - Singapore : World Scientific, 1997 . - 144 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04665-PD/LT 04668, SDH/LT 02100, SDH/LT 02101 Chỉ số phân loại DDC: 523 |
16 | | Trường điện từ kiến thức căn bản và bài tập / Lâm Hồng Thạch, Hoàng Phương Chi, Nguyễn Khuyến, Vũ Văn Yêm . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2014 . - 63tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06360, PD/VT 07237, PD/VT 07238, PM/VT 08626, PM/VT 08627, PM/VT 09630, PM/VT 09631, PM/VT 09644 Chỉ số phân loại DDC: 530.1 |
|