1 | | College Physics / Alan Giam battista, Beety McCarthy Richardson, Robert C. Richardson . - 2nd ed. - Boston; McGraw-Hill, 2007 . - 1104 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01597 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
2 | | College writing skills with readings / John Langan . - 6th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2005 . - 734p. ; 25cm + 01 CD Thông tin xếp giá: SDH/LT 01410, SDH/LT 01411 Chỉ số phân loại DDC: 808 |
3 | | Composing to communicate: A students guide to college writing / Robert Saba . - Australia : Cengage Learning, 2017 . - 642p. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00795, SDH/LV 00796 Chỉ số phân loại DDC: 808 |
4 | | Điện từ học / Lưu Thế Vinh . - Đà Lạt : Đại học Đà Lạt, 2006 . - 188tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 538 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dien-tu-hoc_Luu-The-Vinh_2006.pdf |
5 | | Điện từ học 1 : Năm thứ nhất MPSI-PCSI PTSI / Jean-Marie Brébec, ... [et al.] ; Nguyễn Hữu Hồ dịch . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2006 . - 191tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.34 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dien-tu-hoc-1_Jean-Marie-Brebec_2006.pdf |
6 | | Điện từ học 2 : Năm thứ hai PC-PC* PSI-PSI* / Jean-Marie Brébec, ... [et al.] ; Lê Băng Sương dịch . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2006 . - 255tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.34 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dien-tu-hoc-2_Jean-Marie-Brebec_2006.pdf |
7 | | Giáo trình điện từ học : Lý thuyết, câu hỏi - Bài tập và đáp án / Lưu Thế Vinh . - HCM. : Đại học Quốc gia TP. HCM., 2008 . - 294tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 538 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-dien-tu-hoc_Luu-The-Vinh_2008.pdf |
8 | | Juxtaposotions:connections and contrasts / William Vesternan . - London : Mayfield, 1996 . - 550 tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02290, Pd/Lt 02291 Chỉ số phân loại DDC: 808 |
9 | | Quang học sóng : Năm thứ hai PC-PC* PSI-PSI* / Jean-Marie Brébec, ... [et al.] ; Phùng Quốc Bảo dịch . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2006 . - 283tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Quang-hoc-song_Jean-Marie-Brebec_2006.pdf |
10 | | Science: Energy / Richard Moyer, Lucy Daniel, Jay Hackett . - New York : Mc Graw-Hill, 2002 . - 64tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01358 Chỉ số phân loại DDC: 550 |
11 | | Steps to writing well / Jean Wyrich . - 12th ed. - Australia : Cengage Learning, 2014 . - 620p. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00791, SDH/LV 00792 Chỉ số phân loại DDC: 808 |
12 | | Steps to writing well / Jean Wyrick . - 13th ed. - Australia : Cengage Learning, 2017 . - 721p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03459, SDH/LT 03460 Chỉ số phân loại DDC: 808 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003459-60%20-%20Steps-to-writing-well_13ed_Jean-Wyrick_2017.pdf |
13 | | The Aims of argument: A brief rhetoric / Timothy W. Crusius, Carolyn E. Channell Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00328 Chỉ số phân loại DDC: 415 |
14 | | The composition of everyday life : A guide to writing / John Mauk, John Metz . - 6th ed. - Australia : Cengage Learning, 2019 . - 656p. ; 20cm Chỉ số phân loại DDC: 808 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/The-composition-of-everyday-life_A-guide-to-writing_6ed_John-Mauk_2019.pdf |
15 | | The composition of everyday life : A guide to writing / John Mauk, John Metz . - 5th ed. - Australia : Cengage Learning, 2016 . - 597p. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00793, SDH/LV 00794 Chỉ số phân loại DDC: 808 |
16 | | The essentials of academic writing / Derek Soles . - 2nd ed. - Australia : Wadsworth, 2010 . - 437p. ; 25cm Thông tin xếp giá: PM/LT 06859, SDH/LT 02200 Chỉ số phân loại DDC: 808 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002200%20-%20The-essentials-of-academic-writing_Derek-Soles_2010.pdf |
17 | | The McGraw Hill college handbook / Richard Marius, Harvey S. Wiener . - 4th ed. - New York : McGraw-Hill, 1994 . - 712p. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00372 Chỉ số phân loại DDC: 808 |
18 | | Well spoken : teaching speaking to all students. / Erik Palmer . - Porland : Stenhouse publishers, 2011 . - 148 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04884, PM/LT 06786, PM/LT 06808, SDH/LT 02151 Chỉ số phân loại DDC: 808.5 |
19 | | Writing today: contexts and options for the real world / Donald Pharr . - Boston : Mc Graw-Hill, 2005 . - 802tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01406 Chỉ số phân loại DDC: 808 |