Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 8 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Little Oxford dictionary of word origins / Julia Cresswell . - 1st ed. - Oxford : Oxford University Press, 2014 . - xxi, 375p. ; 16cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00842, SDH/LV 00843
  • Chỉ số phân loại DDC: 422.03 23
  • 2 Oxford dictionary of proverbs / Edited by Jennifer Speake ; previously co-edited with John Simpson . - 6th. ed. - Oxford : Oxford University Press, 2015 . - xiv, 383p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00846, SDH/LV 00847
  • Chỉ số phân loại DDC: 398.921 23
  • 3 Oxford learner's pocket dictionary . - Oxford : Oxford University Press, 2014 . - 524p. ; 15cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04400, PNN 00051-PNN 00054
  • Chỉ số phân loại DDC: 423
  • 4 Oxford learner's pocket dictionary . - 4th ed. - Oxford : Oxford University Press, 2008 . - iv, 524p. ; 15cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 423 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Oxford-learner%E2%80%99s-pocket-dictionary_4ed_2008.pdf
  • 5 Oxford learner's pocket dictionary / Prepared with the assistance of Alan Evison . - Oxford : Oxford University Press, 1996 . - 439p. ; 16cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 423 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Oxford-learner%E2%80%99s-pocket-dictionary_Alan-Evison_1996.pdf
  • 6 The Oxford dictionary of proverbs / edited by Jennifer Speake . - 5th ed. - Oxford : Oxford University Press, ©2008 . - xii, 388 pages ; 20 cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 398.2103 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Oxford-dictionary-of-proverbs_5ed_Jennifer-Speake_2008.pdf
  • 7 The Oxford dictionary of synonyms and antonyms . - 3rd ed. - Oxford : Oxford University Press, 2014 . - xiii, 470p. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00848
  • Chỉ số phân loại DDC: 423/.12 23
  • 8 Từ điển viết tắt tiếng Anh về khoa học và công nghệ thông dụng/ Phùng Quang Nhượng . - Hà Nội: Thống kê, 2002 . - 887 tr; 20,5 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02889, Pd/vv 02890
  • Chỉ số phân loại DDC: 603
  • 1
    Tìm thấy 8 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :