1 | | Dictionary of marine technology / Cyril Hughes . - 1st ed. - London : LLP, 1997 . - 316p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00057 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Dictionary-of-marine-technology_Cyril-Hughes_1997.pdf |
2 | | Dictionary of shipping terms / Peter Brodie . - 6th ed. - USA : Routledge, 2013 . - 276p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00662, SDH/LV 00663, SDH/LV 00769, SDH/LV 00770 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Dictionary-of-shipping-terms_Peter-Brodie_2013.pdf |
3 | | Elsevier's nautical dictionary. Vol. 1 / P.E. Segditsas . - London : KNxb, 1965 . - 977p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00585 Chỉ số phân loại DDC: 623.803 |
4 | | Glossary of cargo-handling terms . - Hai Phong : VMU, 1992 . - 77tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01071, Pd/Lv 01072, Pm/Lv 01356-Pm/Lv 01359 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
5 | | The marine encyclopaedic dictionary / Eric Sullival . - 5th ed. - Lon don : LLP, 1996 . - 456p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00056 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000056%20-%20The-marine-encyclopaedic-dictionary.pdf |
6 | | Từ điển hàng hải Anh - Việt = English - Vietnamese maritime dictionary / Đỗ Thái Bình biên soạn . - H. : Thanh niên, 2019 . - 989tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07028-PD/VT 07032 Chỉ số phân loại DDC: 623.808 |