1 | | 30 chủ đề từ vựng Tiếng Anh. T. 1 / Trang Anh . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2019 . - 498tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07102, PD/VT 07103, PM/VT 09573, PM/VT 09574 Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/30-chu-de-tu-vung-tieng-Anh-1_Trang-Anh_2019.pdf |
2 | | 30 chủ đề từ vựng Tiếng Anh. T. 2 / Trang Anh . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2019 . - 471tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07104, PD/VT 07105, PM/VT 09575, PM/VT 09576 Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/30-chu-de-tu-vung-tieng-Anh-2_Trang-Anh_2019.pdf |
3 | | 360 động từ bất quy tắc và 12 thì cơ bản trong tiếng Anh / Mỹ Hương chủ biên . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 153 tr. ; 15 cm Thông tin xếp giá: PM/VV 04398, PNN 00059-PNN 00062 Chỉ số phân loại DDC: 425 |
4 | | 360 động từ bất quy tắc và câu bị động-trực tiếp-gián tiếp trong tiếng Anh / Nguyễn Thu Huyền chủ biên; Mỹ Hương hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2011 . - 279 tr. ; 21 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VV 04427, PM/VV CD04427, PNN 00336-PNN 00339, PNN/CD 00336-PNN/CD 00339 Chỉ số phân loại DDC: 425 |
5 | | 360 động từ bất quy tắc và cẩm nang sử dụng các thì trong tiếng Anh : 360 irregular verbs&handbook of English tenses usage / Nguyễn Thu Huyền chủ biên; Mỹ Hương hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 339tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 04407, PNN 00364-PNN 00367 Chỉ số phân loại DDC: 425 |
6 | | 360 động từ bất quy tắc và cẩm nang sử dụng các thì trong tiếng Anh = 360 irregular verbs&handbook of English tenses usage / Nguyễn Thu Huyền chủ biên; Mỹ Hương hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 339 tr. ; 21 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VV 04348, PM/VV CD04348, PNN 00136-PNN 00139, PNN/CD 00136-PNN/CD 00139 Chỉ số phân loại DDC: 425 |
7 | | 600 động từ bất quy tắc tiếng Anh / Quỳnh Như chủ biên; Mỹ Hương hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 201 tr. ; 21 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VV 04377, PM/VV CD04377, PNN 00104-PNN 00107, PNN/CD 00104-PNN/CD 00107 Chỉ số phân loại DDC: 425 |
8 | | A Dictionary of law / Jonathan Law edite . - 8th ed. - Oxford : Oxford University Press, 2015 . - 677 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00761, SDH/LV 00762 Chỉ số phân loại DDC: 349 |
9 | | A dictionary of sea terms/ A. Ansted . - Great brition: Glasgow . - 328 tr.; cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01103-Pd/Lv 01105, Pm/Lv 01395-Pm/Lv 01401 Chỉ số phân loại DDC: 623.803 |
10 | | A study on the applicability of the lexical approach to improve vocabulary in ielts writing task 2 for the second-year english majored students at Vietnam maritime University / Mai Thi Hien Linh, Tran Ha Ngoc Yen, Tran Thi Hoa Van, Hoang Anh; Nghd.: Hoang Thi Thu Ha . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20366 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
11 | | Academic vocabulary in use / Michael McCarthy, Felicity O'Dell; Mai Bùi giới thiệu . - H. : Thời đại, 2014 . - 176p. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 06929, PNN 00572-PNN 00575 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
12 | | Advanced optical and wireless communications systems / Ivan B. Djordjevic . - Cham, Switzerland : Springer, 2017 . - xvii, 942p. : illustrations (some color) ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04078 Chỉ số phân loại DDC: 621.3827 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Advanced-optical-and-wireless-communications-systems_Ivan-B.Djordjevic_2017.pdf |
13 | | An introduction to coastal navigation a seaman guide / H.M.S. Dryad . - 5th ed. - Gloucestershire : Morgans technical books limited, 1992 Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00254 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
14 | | An introduction to random vibrations, spectral and wavelet analysis / D.E. Newland . - 3rd ed. - New Jersey : Prentice Hall, 1996 . - 477p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 00994 Chỉ số phân loại DDC: 537.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/An-introduction-to-random-vibrations,-spectral-and-wavelet-analysis_3ed_D.E.Newland_1996.pdf |
15 | | Astrophysical flows / James E. Pringle, Andrew King . - Cambridge : Cambridge University Press, 2007 . - x, 206p. : ill. ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 523.01 22/eng/20230216 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Astrophysical-flows_J.E.Pringle_2007.pdf |
16 | | Barron's essential words for the IELTS : With audio CD / Lin Lougheed . - Tp. HCM. : Nxb Trẻ, 2014 . - 363 tr. ; 25 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 06924, PM/VT CD06924, PNN 00612-PNN 00615, PNN/CD 00612-PNN/CD 00615 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
17 | | Bài giảng lý thuyết dẻo & từ biến / Nguyễn Phan Anh . - H. : Đại học Hàng hải, 2012 . - 154tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 531 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/527-%20BG%20Ly%20thuyet%20deo%20va%20tu%20bien.pdf |
18 | | Bài giảng Vật lý 2 : Điện - Từ / Bộ môn Vật lý. Khoa Cơ sở - Cơ bản . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2022 . - 67tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 530 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/BG-Vat-ly-2_18202_2022.pdf |
19 | | Bài tập cụm động từ tiếng Anh / Việt Hoàng chủ biên; Mỹ Hương hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2014 . - 171tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 04409, PNN 00356-PNN 00359 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
20 | | Bài tập trường điện từ / Ngô Nhật Ảnh, Trương Trọng Tuấn Mỹ . - Tái bản lần thứ 2. - Tp. HCM : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008 . - 238tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 537.076 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-Truong-dien-tu_Ngo-Nhat-Anh_2008.pdf |
21 | | Bài tập và bài giải kế toán đại cương/ Hà Xuân Thạch . - H.: Tài chính, 1998 . - 137 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01935, Pd/vv 01936, Pm/vv 01269-Pm/vv 01276 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
22 | | Biên soạn danh mục từ cụm dùng trong giảng dạy các học phần công trình cảng bằng tiếng Anh / Nguyễn Hồng Ánh, Lê Thị Hương Giang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 32tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00928 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
23 | | Biện pháp tăng cường công tác quản lý các khoản thu từ đất tại huyện Thủy Nguyên, TP Hải Phòng / Nguyễn Văn Diện; Nghd.: Dương Văn Bạo . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04374 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
24 | | Biện pháp tăng cường công tác quản lý cho các khoản thu từ đất tại TP Móng Cái / Nguyễn Quốc Doanh; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04058 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
25 | | Bình luận UCP : Quy tắc và thực hành thống nhất tín dụng chứng từ (Ấn phẩm số xuất bản 600, phòng thương mại quốc tế, Paris) = The uniform customs & practice for documentary credits (ICC Publication No.600) (CTĐT) / Nguyễn Trọng Thùy . - H. : Tài chính, 2015 . - 398tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05609-PD/VT 05611, PM/VT 07978, PM/VT 07979 Chỉ số phân loại DDC: 332.7 |
26 | | Black's law dictionary / Bryan A. Garner editor in chief . - Abridged tenth edition. - USA : Thomson Reuters, 2016 . - 1385p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03605 Chỉ số phân loại DDC: 340 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Hang-hai-2024/Black's-law-dictionary_10ed_Bryan-A.Garner_2016.pdf |
27 | | Black's law dictionary / Bryan A. Garner editor in chief . - 9th ed. - USA : Thomson Reuters, 2009 . - 1920p. ; 18cm Chỉ số phân loại DDC: 340 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Black's-law-dictionary_9ed_Bryan-A.Garner_2009.pdf |
28 | | Black's law dictionary / Bryan A. Garner editor in chief . - Fifth pocket edition. - USA : Thomson Reuters, 2016 . - 890p. ; 18cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00804 Chỉ số phân loại DDC: 340 |
29 | | Borrowed words : A history of loanwords in English / Philip Durkin . - 1 online resource : illustrations (black and white) Chỉ số phân loại DDC: 422 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Oxford-Scholarship-Online-List-2014-2015/10.Borrowed%20Words.pdf |
30 | | Bồi thường thiệt hại do ô nhiễm dầu từ tàu trong sự cố tràn dầu HEBEI SPIRIT - kinh nghiệm cho Việt Nam / Nguyễn Thúy Quỳnh, Hoàng Minh Tân, Nguyễn Quốc Đoàn; Nghd.: Nguyễn Thành Lê . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18591 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |