1 | | Crime and global justice : The dynamics of international punishment / Daniele Archibugi, Alice Pease . - Cambridge, UK : Polity Press, 2018 . - xxi, 238p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04189 Chỉ số phân loại DDC: 345.0773 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Hang-hai-2024/Crime-and-global-justice_The-dynamics-of-international-punishment_Daniele-Archibugi_2018.pdf |
2 | | Cyber security : Threats and responses for government and business / Jack Caravelli, Nigel Jones . - Santa Barbara, CA : Praeger, an Imprint of ABC-CLIO, LLC, 2019 . - xii, 245p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 658.4/78 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Cyber-security_Threats-and-responses-for-government-and-business_Jack-Caravelli_2019.pdf |
3 | | Delinquency in society / Robert M. Regoli, John D. Hewitt . - 6th ed. - Boston; McGraw-Hill, 2006 . - 586 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01651 Chỉ số phân loại DDC: 364.3 |
4 | | Dirty money : On financial delinquency / Vincenzo Ruggiero . - 1st ed. - Oxford : Oxford University Press, 2017 . - xi, 268p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00897 Chỉ số phân loại DDC: 364.16 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Dirty-money_On-financial-dependency_Vincenzo-Ruggiero_2017.pdf |
5 | | Hoạt động phòng ngừa tội phạm lừa đảo chiếm đoạt tài sản có yếu tố nước ngoài trên đại bàn thành phố lớn : Sách chuyên khảo / Trần Thị Thu Nga . - H. : Công an nhân dân, 2011 . - 262tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04188 Chỉ số phân loại DDC: 364 |
6 | | Luật hình sự Việt Nam/ Khoa Hàng hải . - Hải Phòng: NXB. Hàng hải, 2016 . - 157tr. ; 27cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/11443%20T%C3%A0i%20li%E1%BB%87u%20h%E1%BB%8Dc%20t%E1%BA%ADp%20Lu%E1%BA%ADt%20H%C3%ACnh%20s%E1%BB%B1%20VN.doc |
7 | | Luật hợp đồng Việt Nam : Bản án và Bình luận bản án : Sách chuyên khảo. T.1 / Đỗ Văn Đại . - Xuất bản lần thứ sáu, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Hồng Đức, 2017 . - 938tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06919, PD/VV 06920, PM/VV 05307-PM/VV 05309 Chỉ số phân loại DDC: 346.5 |
8 | | Luật hợp đồng Việt Nam : Bản án và Bình luận bản án : Sách chuyên khảo. T.2 / Đỗ Văn Đại . - Xuất bản lần thứ sáu, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Hồng Đức, 2017 . - 961tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06921, PD/VV 06922, PM/VV 05310-PM/VV 05312 Chỉ số phân loại DDC: 346.5 |
9 | | Lý thuyết kiểm soát xã hội đối với tội phạm và ứng dụng ở Việt Nam : Sách chuyên khảo / Trịnh Tiến Việt (c.b), Nguyễn Minh Đức, Nguyễn Tiến Vinh,.. . - H. : Tư pháp, 2016 . - 519tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06939, PD/VV 06940, PD/VV 10000, PM/VV 05227-PM/VV 05229, PM/VV 06492, PM/VV 06493 Chỉ số phân loại DDC: 364.4 |
10 | | Nghiên cứu nhóm tội phạm xâm phạm sở hữu trong Bộ luật hình sự Việt Nam / Lã Thị Thu Huyền, Nguyễn Thúy Vân, Trần Văn Đạt, Nguyễn Thu Huyền, Nghd.: Lương Thị Kim Dung . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 91tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01192 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
11 | | Phòng, chống tội phạm tham nhũng có yếu tố nước ngoài: trong bối cảnh toàn cầu hóa, hội nhập quốc tế / Nguyễn Xuân Trường . - H. : Chính trị Quốc gia, 2012 . - 299 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05532, PM/VV 04647 Chỉ số phân loại DDC: 340 |
12 | | Tìm hiểu các tội xâm phạm trật tự quản lý kinh tế và các tội phạm về môi trường / Nguyễn Đức Mai . - H. : Chính trị Quốc gia, 2014 . - 252 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05535, PM/VV 04650 Chỉ số phân loại DDC: 364.1 |
13 | | Tìm hiểu nghiệp vụ công tác phòng chống tội phạm, bảo vệ an ninh trật tự an toàn xã hội và các văn bản pháp luật mới ngành công an nhân dân / Phạm Ngọc Cường, Thanh Thảo . - H. : Công an nhân dân, 2011 . - 538tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10053 Chỉ số phân loại DDC: 345 |