1 | | Đánh giá Chất lượng nước sông Đá Bạc và mối quan hệ giữa TSS và độ đục / Đào Văn Quyền; Nghd.: Ts Lê Xuân Sinh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 33 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16362 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
2 | | Nghiên cứu tổng quan về mạng truyền thông công nghiệp. Đi sâu xây dựng mạng điều khiển biến tần bằng PLC / Hoàng Trung Quân; Nghd.: Ths. Vũ Minh Ngọc, Trần Tiến Lương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 91 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08950, PD/TK 08950 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
3 | | Nghiên cứu tổng quan về một số hệ thống năng lượng chủ yếu của dây chuyền 2 Nhà máy nhiệt điện Phả Lại. Đi sâu nghiên cứu hệ thống điều khiển kích từ cho máy phát điện / Nguyễn Văn Tùng; Nghd.: TS. Hoàng Xuân Bình . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 93 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08966, PD/TK 08966 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
4 | | Tổng quan về biến tần VFD. Đi sâu nghiên cứu điều khiển biến tần bằng máy tính / Phùng Quốc Toản; Nghd.: Ths.Vũ Ngọc Minh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 74 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09721, PD/TK 09721 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Tổng quan về cung cấp điện nhà máy xi măng Cường Thịnh. Đi sâu tính toán kiểm tra, lựa chọn thiết bị bảo vệ lộ phụ tải chính / Đỗ Minh Hoàng; Nghd.: PGS.TS.Hoàng Xuân Bình . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 96 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09720, PD/TK 09720 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Tổng quan về điều khiển mức- thiết kế hệ thống điều khiển mức sử dụng PLC. / Nguyễn Văn Khánh; Nghd.: TS Hoàng Xuân Bình . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 86 tr. ; 30 cm. + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07435, PD/TK 07435 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
7 | | Tổng quan về điều khiển mờ. Xây dựng bộ điều khiển mờ điều chỉnh tốc độ động cơ điện một chiều / Bùi Đức Cường; Nghd.: Ths. Vũ Ngọc Minh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 76 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08970, PD/TK 08970 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
8 | | Tổng quan về tổng đài S12 A1000. Đi sâu tìm hiểu hệ thống báo hiệu số 7 / Võ Quang Huy; Nghd.: Ths. Nguyễn Phương Lân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 70 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08919, PD/TK 08919 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 |
9 | | Tổng quan về trang bị điện - điện tử nhà máy xi măng Chinfon. Đi sâu thiết kế bộ điều khiển lọc bụi tĩnh điện / Cao Tố Duy; Nghd.: Ths. Phạm Tâm Thành . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 71 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08963, PD/TK 08963 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
10 | | Tổng quan về truyền động điện xoay chiều 3 pha, thiết kế biến tần PWM 16 bit / Trương Nguyên Hưng; Nghd.: Ths. Vũ Ngọc Minh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 84 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08934, PD/TK 08934 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
11 | | Trang bị điện - điện tử Nhà máy xi măng Hải Phòng. Đi sâu nghiên cứu công đoạn xuất xi măng bao / Nguyễn Hoàng Huy; Nghd.: TS. Nguyễn Khắc Khiêm, Phạm Thị Hồng Anh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 89 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08935, PD/TK 08935 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
12 | | Xây dựng mô hình tổng quan về Logistics container tại công ty Vận tải container đường biển Việt Nam / Lê Phúc Hoà; Nghd.: Phan Văn Nhiệm, Lý Bách Chấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2008 . - 174tr. ; 30cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/TS 00013 Chỉ số phân loại DDC: 338 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/THIET%20KE%20-%20LUAN%20VAN/LUAN%20AN%20TIEN%20SI%20-%20FULL/SDHTS%2000013%20-%20LE%20PHUC%20HOA-10p.pdf |