1 | | Lập quy trìng công nghệ tàu hàng tổng hợp 17500T tại tổng công ty CNTT Bạch Đằng / Phạm Văn Quyết; Nghd.:TS. Đỗ Quang Khải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 265 tr. ; 30 cm. + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08196, PD/TK 08196 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở khí hoá lỏng 4500m3 tại tổng công ty CNTT Bạch Đằng / Phạm Xuân Kiên; Nghd:. Th.s Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng.: Đại học Hàng hải; 2010 . - 155 tr. ; 30 cm. + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08210, PD/TK 08210 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 20.000 tấn tại Tổng công ty CNTT Bạch Đằng / Phạm Văn Khải; Nghd.: ThS. Nguyễn Tiến Lai . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 141 tr. ; 30 cm + 10 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07793, Pd/Tk 07793 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 20.000 tấn tại Tổng công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Việt Dũng; Nghd.: Th.S Hoàng Văn Thuỷ . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 110 tr. ; 30 cm + 10 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07791, Pd/Tk 07791 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 22.500 tấn tại Tổng công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Ngọc Thương; Nghd.: ThS. Đỗ Quang Quận . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 207 tr. ; 30 cm + 10 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07792, Pd/Tk 07792 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng khô 22500T tại tổng công ty CNTT Bạch Đằng / Trương Quang Huy; Nghd.: Th.s Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng.: Đại học Hàng hải; 2010 . - 149 tr. ; 30 cm. + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08209, PD/TK 08209 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng rời 22.500 tấn tại Tổng công ty công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Quách Thanh Minh; Nghd.: ThS. Trần Văn Địch . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 151 tr. ; 30 cm + 10 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07811, Pd/Tk 07811 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Thiết kế tàu kéo cảng lắp máy 2x1200 CV hoạt động tổng công ty CNTT Nam Triệu / Đào Việt Cường; Nghd.: ThS. Trần Văn Duyên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 145 tr.; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08471, Pd/Tk 08471 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Thiết kế tàu kéo, lắp máy 2x650 CV hoạt động tại tổng công ty CNTT Bạch Đằng / Lưu Đình Huy; Nghd.: ThS. Trần Văn Duyên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 142 tr.; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08472, Pd/Tk 08472 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |