1 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở hàng rời 34.000DWT tại Tổng công ty đóng tàu Phà Rừng / Trần Văn Mão; Nghd.: ThS. Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 95 tr.; 30 cm + 10BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08177, Pd/tk 08177 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng rời 34.000 tấn tại Tổng công ty đóng tàu Phà Rừng / Trần An Hưng; Nghd.: Đoàn Văn Tuyền . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 127 tr. ; 30 cm + 09 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07812, Pd/Tk 07812 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng rời 34000T tại tổng công ty đóng tàu Phà Rừng / Vũ Đức Quỳnh; Nghd.: TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 152 tr. ; 30 cm. + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08215, PD/TK 08215 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng rời 34000T tại tổng công ty đóng tàu Phà Rừng / Đào Ngọc Chiến; Nghd.: ThS. Đoàn Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 156 tr. ; 30 cm. + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08216, PD/TK 08216 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng rời 34000T tại tổng công ty đóng tàu Phà Rừng / Trần Tuấn Anh; Nghd.: ThS. Đoàn Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 194 tr. ; 30 cm. + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08184, PD/TK 08184 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng rời 3400T tại tổng công ty đóng tàu Phà Rừng / Hồ Văn Thắng; Nghd.: TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 155 tr. ; 30 cm. + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08211, PD/TK 08211 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Lập quy trình công nghệ thi công đóng mới tàu chở hàng rời 34.000DWT tại tổng công ty đóng tàu Phà Rừng / Lưu Quang Hưng; Nghd.:TS. Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 153 tr.; 30 cm + 10BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08171, Pd/tk 08171 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Tính nghiệm kết cấu và lập quy trình công nghệ tàu Container 1700 TEU tại Tổng Công ty đóng tàu Phà Rừng / Ngô Văn Long; Nghd.: Hoàng Văn Oanh . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 192 tr. ; 30 cm + 09 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07797, Pd/Tk 07797 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |