1 | | Biện pháp đẩy mạnh xuất khẩu cà phê vào thị trường EU của tổng công ty cà phê Việt Nam / Trịnh Diễm Quỳnh, Trương Minh Trí, Phan Thị Phương Yên . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 47tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20870 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
2 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý nhân sự tại tổng công ty bảo đảm an toàn hàng hải miền Bắc / Bùi Thế Mạnh; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 97tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03800 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản trị nhân sự của Tổng công ty Cổ phần Du lịch - Dịch vụ Dầu khí Việt Nam (OSC Việt Nam) / Lê Phúc Hùng Anh; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 109tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03663 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Biện pháp nâng cao dịch vụ chăm sóc khách hàng tại tổng công ty Tân Cảng Sài Gòn / Phạm Thùy Trang; Nghd.: Tô Văn Tuấn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04666 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả khai thác đội tàu Container của công ty vận tải biển VIMC-chi nhánh tổng công ty hàng hải Việt Nam-CTCP / Phan Thanh Bình; Nghd.: Hoàng Thị Lịch . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04589 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả khai thác đội tàu hàng khô của công ty vận tải biển VIMC Tổng công ty Hàng Hải Việt Nam/ Nguyễn Quang Thái; Nghd. : Nguyễn Thị Liên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2022 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04958 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả khai thác đội tàu hàng khô của công ty vận tải biển VIMC Tổng công ty Hàng Hải Việt Nam/ Nguyễn Quang Thái; Nghd. : Nguyễn Thị Liên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2022 . - 75tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả quản trị nguồn nhân lực tại Công ty TNHH MTV - Tổng Công ty Tân Cảng Sài Gòn/ Nguyễn Đặng Sơn Tùng; Nghd.: Lê Sơn Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 88tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05077 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của tổng công ty bảo đảm an toàn hàng hải miền Bắc / Phạm Quốc Súy; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04711 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Biện pháp phát triển các hoạt động dịch vụ vận tải biển tại Tổng công ty Hàng Hải Việt Nam (VIMC)/ Phạm Đức Toàn; Nghd. : Phạm Thị Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2022 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04967 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
11 | | Biện pháp tăng cường công tác quản lí nhân sự tại công ty khai thác khoáng sản-chi nhánh tổng công ty Đông Bắc / Lê Quốc Thịnh; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 86tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04590 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
12 | | Biện pháp thúc đẩy chuyển đổi số trong hoạt động sản xuất kinh doanh tổng công ty Tân Cảng Sài Gòn / Trần Long; Nghd.: Đỗ Mai Thơm . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04587 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
13 | | Các biện pháp hoàn thiện công tác quản lý nhân lực và tiền lương của tổng công ty Công nghiệp tàu thuỷ Nam Triệu / Nguyễn Thị Minh Ngọc; Nghd.: TS. Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 88 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00576 Chỉ số phân loại DDC: 332.4 |
14 | | Các biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của tổng công ty Hàng hải Việt Nam / Bùi Thị Thụy Minh; Nghd.: TS. Đặng Văn Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 88 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00635 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Giải pháp hoàn thiện công tác quản lý trị nhân lực tại tổng công ty Công nghiệp tàu thuỷ Nam Triệu / Đinh Thị Thuỷ; Nghd.: TS. Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 95 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00951 Chỉ số phân loại DDC: 658.1 |
16 | | Giải pháp hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ tại Tổng công ty Hàng hải Việt Nam / Nguyễn Thị Thúy Hà ; Nghd.: Vương Toàn Thuyên, Nguyễn Văn Sơn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 177tr. ; 30cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/TS 00071 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
17 | | Hoàn thiện công tác đào tạo bồi dưỡng nhân lực tại tổng công ty tư vấn xây dựng thủy lợi Việt Nam- CTCP / Ngô Hoàng Khiêm; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 96tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04713 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
18 | | Hoạt động quản trị nhân sự tại Tổng công ty lương thực miền Bắc (VINAFOOD I) / Phan Nhật Linh, Hoàng Hồng Hà, Phan Đức Phú; Nghd.: Hồ Mạnh Tuyến . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19560 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
19 | | Lập dự án xây dựng khu chung cư dành cho người có thu nhập thấp tại tổng công ty xây dựng Bạch Đằng / Nguyễn Thị Hà Anh, Nguyễn Thị Hải Yến, Bùi Thị Tươi; Nghd.: Lương Nhật Hải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 91 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17410 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
20 | | Lập quy trìng công nghệ tàu hàng tổng hợp 17500T tại tổng công ty CNTT Bạch Đằng / Phạm Văn Quyết; Nghd.:TS. Đỗ Quang Khải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 265 tr. ; 30 cm. + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08196, PD/TK 08196 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 17500T tại tổng công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Văn Hoàng; Nghd.: ThS. Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 182 tr. ; 30 cm. + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08206, PD/TK 08206 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng đa chức năng 3.300T tại tổng công ty công nghiệp tàu thuỷ Nam Triệu / Bùi Văn Long; Nghd.: ThS. Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 155 tr. ; 30 cm. + 13 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08202, PD/TK 08202 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng tổng hợp 17500DWT tại tổng công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Quốc Huy; Nghd.: TS. Đỗ Quang Khải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 164 tr. ; 30 cm. + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08203, PD/TK 08203 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Lập quy trình công nghệ đóng mới tàu dầu 13.000T tại tổng công ty CNTT Phà Rừng / Ngô Văn Dũng; Nghd.: ThS. Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 201 tr. ; 30 cm. + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08187, PD/TK 08187 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Lập quy trình công nghệ đóng mới tàu hàng 22.500T tại Tổng công ty đóng tàu Bạch Đằng / Phạm Văn Phấn; Nghd.: Bùi Huy Thìn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 131 tr.; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08047, Pd/Tk 08047 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Lập quy trình công nghệ kho nổi chứa dầu FSO-5 tại Tổng công ty CNTT Nam Triệu / Nguyễn Văn Khải; Nghd.: Đoàn Văn Tuyền . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 146 tr. ; 30 cm + 12 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07813, Pd/Tk 07813 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Lập quy trình công nghệ phao chứa dầu 150.000 tấn tại Tổng công ty CNTT Nam Triệu / Bùi Quang Đỉnh; Nghd.: ThS. Trần Văn Địch . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 177 tr. ; 30 cm + 11 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07816, Pd/Tk 07816 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Lập quy trình công nghệ phao chứa dầu FSO-05, trọng tải 150.000 tấn tại Tổng công ty CNTT Nam Triệu / Trần Văn Bách; Nghd.: ThS. Nguyễn Văn Hân . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 133 tr. ; 30 cm + 11 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07856, Pd/Tk 07856 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Lập quy trình công nghệ tàu 1700TEU tại tổng công ty CNTT Nam Triệu / Hoàng Văn Quân; Nghd.: ThS. Trần Văn Địch . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 203 tr. ; 30 cm. + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08194, PD/TK 08194 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở 6900 ô tô tại Tổng công ty công nghiệp tàu thuỷ Nam Triệu / Phạm Văn Thiết; Nghd.:ThS. Hoàng Văn Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 159 tr.; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08166, Pd/tk 08166 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |