1 | | Lập kế hoạch tổ chức chuyến đi cho đội tàu Công ty CP VTB Việt Nam trong Quí 2/2022 / Vũ Thu Hương, Nguyễn Hân Nhi, Vũ Thị Ngọc Trâm; Nghd.: Huỳnh Ngọc Oánh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 90tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20147 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Lập kế hoạch tổ chức chuyến đi cho đội tàu Công ty VTB quốc tế Bình Minh trong quí 2/2022 / Bùi Mai Anh, Phạm Thị Huế, Nguyễn Thị Phương Lan; Nghd.: Huỳnh Ngọc Oánh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20186 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Lập kế hoạch tổ chức chuyến đi cho đội tàu hàng khô của Công ty CP VTB Việt Nam (VOSCO) trong Quí 3 năm 2020 / Vũ Thị Hòa, Hoàng Thị Thu Nga, Phạm Thị Thanh Thương; Nghd.: Hồ Thị Thu Lan . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 105tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18949 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Lập kế hoạch tổ chức chuyến đi cho đội tàu hàng khô của Công ty CP VTB Việt Nam (VOSCO) trong Quí 4 năm 2020 / Vũ Kim Ngân, Đặng Anh Thư, Vũ Thị Thanh Nhàn, Bùi Duy Quang; Nghd.: Trương Thế Hinh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 44tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18972 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Lập kế hoạch tổ chức chuyến đi cho đội tàu hàng rời của công ty cổ phần vận tải biển Vinaship quý II năm 2021 / Mai Đức Minh, Vũ Phương Hồng Ngọc, Phạm Thị Hải Anh; Nghd.: Trương Thế Hinh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 101tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19851 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Lập kế hoạch tổ chức chuyến đi cho tàu chuyến của công ty TNHH hàng hải Hoàng Phương / Trần Ngọc Ánh, Trần Quốc Mạnh, Vũ Thị Bích . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20696 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Lập kế hoạch tổ chức chuyến đi cho tàu hàng rời của Công ty Cổ phần vận tải biển Vinaship / Phạm Hoàng Long; Hoàng Văn Đô; Lê Thanh Hòa, ; Nghd.: Phan Minh Tiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 99tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21154 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Lập kế hoạch tổ chức chuyến đi cho tàu Huy Hoàng 18 trong Quí 2 - 2020 tại Công ty TNHH Phát triển TM&DV vận tải Huy Hoàng / Lê Thị Thu Lan, Phạm Thị Thu Nhàn, Nguyễn Thị Linh; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 91tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18953 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Lập kế hoạch và tổ chức chuyến đi cho đội tàu của công ty TNHH VT thủy Hoàng Tiến Quí 2 năm 2022 / Lã Thảo Ly, Hoàng Thị Huyền, Nguyễn Thị Thùy Dương; Nghd.: Bùi Thanh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19985 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
10 | | Lập kế hoạch và tổ chức chuyến đi tại công ty cổ phần hợp tác lao động với nước ngoài INLACO Hải Phòng / Nguyễn Gia Huy, Nguyễn Hoàng Lâm, Bùi Đức Phiệt; Nghd.: Nguyễn Thị Thanh Bình . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 77tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18028 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
11 | | Lựa chọn đơn chào hàng để đi đến ký kết hợp đồng vận chuyển và tổ chức chuyến đi tại Công ty CP hàng hải P&T Quí 2/2022 / Vũ Hoàng Tiến, Vũ Hoài Phương, Tạ Quang Tuấn Long; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 121tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20156 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Lựa chọn đơn chào hàng để ký kết hợp đồng vận chuyển và tổ chức chuyến đi tại Công ty CP hàng hải P&T quí II năm 2021 / Đào Văn Hai, Trần Quốc Hiếu, Nguyễn Thị Mai Hiền; Nghd.: Nguyễn Thị Thanh Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 124tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19725 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Lựa chọn đơn chào hàng và tổ chức chuyến đi cho đội tàu hàng khô của công ty Vận tải biển VOSCO, quý 2 năm 2023 / Đỗ, Thị Hồng Vân; Trịnh Thị Thanh Phương; Nguyễn Minh Đức, ; Nghd.: Nguyễn Đại Dương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 120tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21153 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Lựa chọn đơn chào hàng và tổ chức chuyến đi cho tàu Bảo Khanh 19 tại Công ty CP VTB Hùng Vương, Quí 2/2022 / Lê Thị Thu An, Nguyễn Thị Thảo, Hoàng Xuân Đức; Nghd.: Nguyễn Thị Thanh Bình . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20152 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Lựa chọn đơn chào hàng và tổ chức chuyến đi cho tàu Royal 89 tại công ty CP hàng hải Hoàng Gia, Quí 2 năm 2022 / Đào Thu Dịu, Phùng Thu Trang, Nguyễn Thị Khánh Linh; Nghd.: Nguyễn Thị Thanh Bình . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 100tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20207 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | Tổ chức chuyến đi cho đội tàu hàng rời khô của công ty cổ phần vận tải biển Việt Long / Trần Thị Mai Ngọc, Lê Thị Trang; Nghd.: Phạm Việt Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 52tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18257 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
17 | | Tổ chức chuyến đi cho tàu An Bình 18 của công ty TNHH quản lý tàu TTC trong quý II-2018 / Nguyễn Thị Phượng, Đoàn Ngọc Hương Xuân, Đỗ Thị Quỳnh Phương; Nghd.: Phạm Việt Hùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 72tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18030 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
18 | | Tổ chức chuyến đi và đề xuất một số biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh cho tàu Hoàng Phương Lucky tại Công ty TNHH Hoàng Phương trong Quí 2020 / Ngô Lan Hương, Hoàng Thu Trang, Nguyễn Thị Phương Anh; Nghd.: Phạm Việt Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 51tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18985 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
19 | | Tổ chức thực hiện chuyến đi cho đội tàu Công ty vận tải biển Hoàng Anh trong quý III năm 2016 / Vũ Thị Oanh; Nghd.: Ths Hồ Thị Thu Lan . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam; 2016 . - 86 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16159 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
20 | | Tổ chức và lập kế hoạch chuyến đi cho đội tàu hàng khô Công ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam VOSCO Quí II 2019 / Tô Quỳnh Anh, Vũ Thị Thủy, Phạm Hồng Mịn; Nghd.: Hồ Thị Thu Lan . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 97tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18359 Chỉ số phân loại DDC: 338 |