1 | | Khoa học công nghệ và tổ chức xây dựng / Trịnh Quốc Thắng . - H. : Xây dựng, 2005 Thông tin xếp giá: PM/KD 11021 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
2 | | 2003 Conservation directory: The guide to worldwide environmental organization / National wildlife federation . - 48th ed. - Washington : Island Press, 2003 . - 766 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00893 Chỉ số phân loại DDC: 333.95 |
3 | | 5 nhân tố phát triển tư duy hiệu quả / Edward B. Buger, Michael Stabird; Dịch: Minh Hiền . - H. : Hồng Đức, 2016 . - 191tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09009-PD/VV 09011, PM/VV 06321, PM/VV 06322 Chỉ số phân loại DDC: 153.4 |
4 | | Akehurst's modern introduction to international law / Alexander Orakhelashvili . - 8th ed. - New York : Routledge, 2019 . - 581p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 341 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Akehurst's-modern-introduction-to-international-law_8ed_Alexander-Orakhelashvili_2019.pdf |
5 | | Akehurst's modern introduction to international law / Peter Malanczuk . - 7th revised ed. - London : Routledge, 1997 . - 449p. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04772, PM/LT 06626-PM/LT 06628, SDH/LT 02132 Chỉ số phân loại DDC: 341 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Akehurst's-modern-introduction-to-international-law_7ed_Peter-Malanczuk_1997.pdf |
6 | | American national government: institutions, policy and participation / Robert S. Ross, Donald C. Williams . - 4th ed. - Boston : McGraw Hill, 1996 . - 394 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00483 Chỉ số phân loại DDC: 320.9 |
7 | | Banking 5.0 : How fintech will change traditional banks in the 'new normal' post pandemic / Bernardo Nicoletti . - Cham, Switzerland : Springer Nature Switzerland AG, 2021 . - xxv, 540p. : illustrations (black and white) ; 22cm Chỉ số phân loại DDC: 332.10285 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Banking-5.0_How-fintech-will-change-traditional-banks-in-the-new-normal-post-pandemic_Bernardo-Nicoletti_2021.pdf |
8 | | Basic documents : Edition 1.0 / IALA . - 4th ed. - London : IALA, 2016 . - 55p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Basic-documents_Edition-1.0_2016.pdf |
9 | | Basic documents : Edition 8.0 / IALA . - 4th ed. - London : IALA, 2023 . - 53p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Basic-documents_Edition-8.0_2023.pdf |
10 | | Basic documents. Vol. 1 / IMO . - 4th ed. - London : IMO, 1986 . - 146p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00242 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Basic-documents_Vol.1_4ed_1986.pdf |
11 | | Basic documents. Vol. 2 / IMO . - 1st ed. - London : IMO, 1985 . - 94p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00039 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Basic-documents_Vol.2_1985.pdf |
12 | | Bài giảng Kỹ thuật thông gió / Nguyễn Tiến Thành . - Hải Phòng : Trường Đại học Hàng hải, 2010 . - 80tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 697.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/KTTG-%20B%C3%A0i%20gi%E1%BA%A3ng/ |
13 | | Bài giảng Tổ chức khai thác thương vụ vận tải biển/ TS. Nguyễn Văn Sơn Thông tin xếp giá: PM/KD 13572 |
14 | | Bài giảng tổ chức thi công/ Thái Hoàng Yên . - Hải Phòng: Nxb.Hàng hải, 2023 . - 53tr File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/51_16449_T%E1%BB%95%20ch%E1%BB%A9c%20qu%E1%BA%A3n%20l%C3%BD%20thi%20c%C3%B4ng%20XD-20230428T072747Z-001/ |
15 | | Biện pháp kiện toàn mô hình tổ chức của chi nhánh Viettel Quảng Ninh - Tập đoàn viễn thông quân đội / Trần Văn Giang; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 42tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02940 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
16 | | Biện pháp nâng cao chất lượng công tác thanh tra, giám sát các tổ chức tín dụng của ngân hàng nhà nước Việt Nam chi nhánh Hải Phòng / Nguyễn Nam Sơn; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 81 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02646 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
17 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả khai thác đội tàu trường cao đẳng Hàng hải I / Nguyễn Thị Thu Hương; Nghd.: TS. Vũ Trụ Phi . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 65 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01120 Chỉ số phân loại DDC: 658.15 |
18 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh dịch vụ Logictics tại chi nhánh công ty cổ phần giao nhận vận tải ngoại thương(Vinatran) tại Hải Phòng / Trần Ngọc Dung ; Nghd.: TS. Dương Văn Bạo . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 91 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01105 Chỉ số phân loại DDC: 658.15 |
19 | | Biện pháp tăng cường quản lý vốn ODA đối với các dự án công trình giao thông tại ban quản lý các dự án cầu Hải Phòng / Đỗ Hương Lệ Thương; Nghd.: TS. Vũ Trụ Phi . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 97 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01112 Chỉ số phân loại DDC: 658.15 |
20 | | Bộ máy nhà nước và tổ chức bộ máy nhà nước nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam : Sách tham khảo / Nguyễn Minh Đoan . - H. : Chính trị quốc gia-sự thật, 2015 . - 222 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05526, PM/VV 04641 Chỉ số phân loại DDC: 321 |
21 | | Business data communication / Behrouj A. Froujan, Sophia Chung Fegan . - 1st ed. - Boston : McGraw Hill, 2003 . - 405 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00899 Chỉ số phân loại DDC: 381 |
22 | | Các biện pháp cơ bản nâng cao hiệu quả tổ chức quản lý vận tải của công ty cổ phần vật tư nông sản / Nguyễn Thị Ngọc Hân; Nghd.: TS. Nguyễn Hữu Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 71 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 01051 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
23 | | Các biện pháp nâng cao hiệu quả đầu tư về vận tải container cho đội tàu container của Công ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam / Vũ Đức Trung; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02685 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
24 | | Các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả công tác quản trị bán hàng của công ty cổ phần thương mại và dịch vụ Vosco(VTSC) / Vũ Đức Thụ; Nghd.: TS. Nguyễn Thanh Thủy . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2012 . - 88 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01261 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
25 | | Các tổ chức quốc tế và Việt Nam/ Bộ ngoại giao . - H.: Chính trị quốc gia, 1999 . - 338 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02001, Pm/vv 01392 Chỉ số phân loại DDC: 060 |
26 | | Các văn kiện cơ bản của tổ chức Thương mại thế giới / UBQG về hợp tác kinh tế quốc tế Thông tin xếp giá: PM/KD 15045 |
27 | | Câu hỏi và bài tập thực hành tổ chức thi công xây dựng / Lê Hồng Thái . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 109tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05311, PM/VT 07418 Chỉ số phân loại DDC: 624 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cau-hoi-va-bai-tap-thuc-hanh-to-chuc-thi-cong-xay-dung_Le-Hong-Thai_2010.pdf |
28 | | Cẩm nang quản lý hiệu quả : Tổ chức thành công các cuộc họp / Tim Hindle . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. HCM., 2005 . - 72tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cam-nang-quan-ly-hieu-qua_To-chuc-thanh-cong-cac-cuoc-hop_Tim-Hindle_2005.pdf |
29 | | Cẩm nang tổ chức và quản trị hành chính văn phòng (CTĐT) / Hồ Ngọc Cẩn . - H. : Tài chính, 2003 . - 679tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02920, Pd/Vv 02921, Pm/vv 02687-Pm/vv 02689 Chỉ số phân loại DDC: 352.2 |
30 | | Chế độ báo cáo tài chính và hệ thống tài khoản kế toán đối với các tổ chức tín dụng, ngân hàng / Quang Minh hệ thống . - H. : Tài chính, 2015 . - 447tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05186, PM/VT 07363-PM/VT 07366 Chỉ số phân loại DDC: 343 |