Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 47 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bài giảng bảo trì hệ thống / Phạm Trung Minh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 109tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-bao-tri-he-thong_Pham-Trung-Minh_2015.pdf
  • 2 Bài tập Tối ưu hóa / Bùi Minh Trí . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008 . - 329tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 510
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/8520116-TLTK_THS_LY%20THUYET%20TOI%20UU%20TRONG%20DONG%20TAU_503/4.%20B%C3%B9i%20Minh%20Tr%C3%AD-T%E1%BB%91i%20%C6%B0u%20h%C3%B3a.pdf
  • 3 Biện pháp nhằm tối ưu hóa chi phí logistics đối với hàng hóa nhập khẩu của công ty TNHH LG DISPLAY Việt Nam Hải Phòng/ Đinh Văn Thanh; Nghd.: Bùi Thị Thanh Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 83tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04985
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 4 Các phương pháp tối ưu hóa / Bùi Thế Tâm, Trần Vũ Thiệu . - H. : Giao thông vận tải, 1998 . - 408tr. ; 20cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 519.6 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-phuong-phap-toi-uu-hoa_Bui-The-Tam_1998.pdf
  • 5 Computational methods for optimizing manufacturing technology : Models and techniques / J. Paulo Davim editor . - Hershey, Pa. : IGI Global (701 E. Chocolate Avenue, Hershey, Pennsylvania, 17033, USA), ©2012 . - 1 online resource (399 pages)
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.5
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/190.%20Computational%20Methods%20for%20Optimizing%20Manufacturing%20Technology%20Models%20and%20Techniques.pdf
  • 6 Computational optimization of internal combustion engines / Yu Shi, Hai-Wen Ge, Rolf D. Reitz . - London : Springer, 2011 . - 309p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00601
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.43
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/NH2014/HH0053.pdf
  • 7 Engineering design optimization / Joaquim R. R. A. Martins, Andrew Ning . - Cambridge, UK : Cambridge University Press, 2021 . - xiii, 637p. : illustrations (some color) ; 26cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 620/.0042 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Engineering-design-optimization_Joaquim-R.R.A.Martins_2021.pdf
  • 8 Giáo trình tối ưu hóa/ Hoàng Xuân Huấn . - Hải Phòng. : Nxb Hàng hải
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/8520116-TLTK_THS_LY%20THUYET%20TOI%20UU%20TRONG%20DONG%20TAU_503/2.%20Ho%C3%A0ng%20Xu%C3%A2n%20Hu%E1%BA%A5n-Gi%C3%A1o%20tr%C3%ACnh%20t%E1%BB%91i%20%C6%B0u%20h%C3%B3a.docx
  • 9 Giới thiệu lý thuyết tự động : Chuyên ngành: Huấn luyện và đào tạo Hàng hải (Ngành lái tàu). T. 1 / Jef H. Mulders ; Trần Đắc Sửu dịch . - Malmô : Knxb, 1989 . - 103tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: LTTD1 00001-LTTD1 00042, PD/VT 00578, PD/VT 00579, PM/VT 01526-PM/VT 01528, PM/VT 05860
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Gioi-thieu-ly-thuyet-tu-dong_T.1_Jef-H.Mulders_1989.pdf
  • 10 Handbook of research on emerging technologies for electrical power planning, analysis, and optimization / Smita Shandilya, Shishir Shandilya, Tripta Thakur, Atulya K. Nagar editors . - 1 online resource (PDFs (410 pages)) : illustrations
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/82.%20Handbook%20of%20Research%20on%20Emerging%20Technologies%20for%20Electrical%20Power%20Planning,%20Analysis,%20and%20Optimization.pdf
  • 11 Handbook of research on modern optimization algorithms and applications in engineering and economics / Pandian Vasant, Gerhard-Wilhelm Weber, Vo Ngoc Dieu editors . - 1 online resource (PDFs (960 pages) :) illustrations
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.01
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/80.%20Handbook%20of%20Research%20on%20Modern%20Optimization%20Algorithms%20and%20Applications%20in%20Engineering%20and%20Economics.pdf
  • 12 Kỹ thuật bảo trì hệ thống ( CTĐT ) / Lê Quốc Định, Nguyễn Quốc Hưng . - H. : Giao thông vận tải, 2008 . - 108tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: KBTH 0003, KBTH 0014, KBTH 0020, KBTH 0025, KBTH 0032, KBTH 0037, KBTH 0040, KBTH 0044, KBTH 0053, KBTH 0055-KBTH 0062, KBTH 0064, KBTH 0065, KBTH 0071, KBTH 0072, KBTH 0083, KBTH 0084, KBTH 0095, KBTH 0126-KBTH 0129, KBTH 0132, KBTH 0145-KBTH 0148, KBTH 0154, KBTH 0158, KBTH 0168, KBTH 0175, KBTH 0183, KBTH 0190, KBTH 0211-KBTH 0216, KBTH 0222-KBTH 0226, KBTH 0230, KBTH 0243, KBTH 0251, KBTH 0254, KBTH 0259, KBTH 0271-KBTH 0274, KBTH 0277-KBTH 0280, PD/VT 03081-PD/VT 03087, PM/VT 05658-PM/VT 05667, SDH/VT 01333-SDH/VT 01335
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.1
  • 13 Modeling, solving and application for topology optimization of continuum structures : ICM method based on step function / Yunkang Sui, Xirong Peng . - Oxford [England] : Butterworth-Heinemann, 2018 . - xxi, 369p. : illustrations (some color) ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04220
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.171 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Cong-trinh-2024/Modeling,-solving-and-application-for-topology-optimization-of-continuum-structures_Yunkang-Sui_2018.pdf
  • 14 Mô hình hóa và tối ưu hóa phối hợp quản lý các dự án đô thị (Trong điều kiện Việt Nam) / Nông Quốc Tuấn; Nghd: O.O. Varlamov . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 162tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/TS 00016
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/THIET%20KE%20-%20LUAN%20VAN/LUAN%20AN%20TIEN%20SI%20-%20FULL/SDHTS%2000016%20-%20NONG%20QUOC%20TUAN-10p.pdf
  • 15 Nghiên cứu áp dụng mô hình toán để tối ưu hóa khai thác đội tàu vận tải container của Việt Nam / Trần Thị Thanh Thủy; Nghd.: PGS TS. Phạm Văn Cương . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải, 2007 . - 86 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00529
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 16 Nghiên cứu lựa chọn và tổ chức thực hiện phương án tối ưu hóa dịch vụ Logistics của Công ty JDL / Nguyễn Trung Kiên, Vũ Thị Thu Phương, Phạm Vân Anh; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 87tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19586
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 17 Nghiên cứu phương pháp tối ưu hoá các yếu tố kích thước và hình dáng tàu lướt / Nguyễn Thị Minh Vân; Nghd.: PGS TS. Lê Hồng Bang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 78 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00793
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 18 Nghiên cứu tối ưu hoá quá trình sản xuất thiết bị nổi chuyên dụng tại Viện Kỹ thuật Hải quân/ Nguyễn Văn Hùng; Nghd.: Ngô Gia Việt . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 62tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04911
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 19 Nghiên cứu tối ưu hóa các thông số chủ yếu của tàu dầu chạy biển có trọng tải dưới 80000 tấn / Nguyễn Văn Dương; Nghd.: Trần Ngọc Tú . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 85 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01966
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 20 Nghiên cứu tối ưu hóa mạng lưới Mobifone trung tâm V / Nguyễn Phong Phú; Nghd.: Lê Quốc Vượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 96 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02144
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 21 Nghiên cứu tối ưu hóa số lượng thiết bị và xác định độ tin cậy trong thiết kế hệ thống sản xuất linh hoạt FMS / Lê Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 36tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01056
  • Chỉ số phân loại DDC: 620
  • 22 Nghiên cứu xây dựng mô hình toán học tối ưu hóa các thông số chủ yếu của tàu hàng rời / Vũ Tuấn Anh; Nghd.: Trần Ngọc Tú . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 91 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01963
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 23 Optimization and logistics challenges in the enterprise / Edited by Wanpracha Chaovalitwongse, Kevin C. Furman, Panos M. Pardalos . - Dordrecht ; New York : Springer-Verlag, 2009 . - xv, 431p. : illustrations ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.5 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Optimization-and-logistics-challenges-in-the-enterprise_Wanpracha-Chaovalitwongse_2009.pdf
  • 24 Optimization Concepts and Applications in Engineering / Ashok D. Belegundu, Tirupathi R. Chandrupatla . - 2nd ed. - Cambridge : Cambridge University Press, 2011 . - 479p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00558, SDH/LV 00594
  • Chỉ số phân loại DDC: 519.6
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/NH2014/HH0014.pdf
  • 25 Optimization for engineering design : Algorithms and examples / Kalyanmoy Deb . - New Delhi : PHI Learning Private Limited, 2012 . - xviii, 421p. : ǂb illustrations, map ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.004
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Optimization-for-engineering-design_2ed_Kalyanmoy-Deb_2012.pdf
  • 26 Optimization methods for engineering design : Applications and theory / Alan R. Parkinson, Richard J. Balling, John D. Hedengren . - Brigham : Brigham University Press, 2013 . - xii, 208p. : ill. ; 22cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.0042/018
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Optimization-methods-for-engineering-design_Alan-R.Parkinson_2013.pdf
  • 27 Optimizing network traffic. / Michael Ohata, Bob Haynie, Anothony... . - Washington, 1999 . - 535 p ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01788
  • Chỉ số phân loại DDC: 004.6
  • 28 Phân tích các kỹ thuật tối ưu hóa công cụ tìm kiếm và đánh dấu chỉ mục theo thuật toán xếp hạng của google ứng dụng để xây dựng website hoạt động hiệu quả / Mai Thị Non; Nghd.: Nguyễn Duy Trường Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 70tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02666
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 29 Phân tích và tối ưu hóa công tác quản lý tổng hợp đất đai đô thị (Theo mô hình của Việt Nam) / Nguyễn Văn Lợi; Nghd: V.E. Bolnokin . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 230tr. ; 30cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/TS 00014
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/THIET%20KE%20-%20LUAN%20VAN/LUAN%20AN%20TIEN%20SI%20-%20FULL/SDHTS%2000014%20-%20NGUYEN%20VAN%20LOI-10p.pdf
  • 30 Phương pháp số và kỹ thuật tối ưu hoá : Ứng dụng trong mô phỏng bảo đảm an toàn hàng hải / Trần Khánh Toàn . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2018 . - 40tr
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/PPS%20va%20Toi%20uu%20hoa.ppt
  • 1 2
    Tìm thấy 47 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :