1 | | Bài giảng bảo trì hệ thống / Phạm Trung Minh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 109tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 005.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-bao-tri-he-thong_Pham-Trung-Minh_2015.pdf |
2 | | Bài giảng thiết kế tối ưu tàu biển/ Lê Hồng Bang . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2020 . - 92tr., 30cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/8520116-TLTK_THS_LY%20THUYET%20TOI%20UU%20TRONG%20DONG%20TAU_503/1.%20L%C3%AA%20H%E1%BB%93ng%20Bang-B%C3%A0i%20gi%E1%BA%A3ng%20thi%E1%BA%BFt%20k%E1%BA%BF%20t%E1%BB%91i%20%C6%B0u%20t%C3%A0u%20bi%E1%BB%83n.pdf |
3 | | Bài tập Tối ưu hóa / Bùi Minh Trí . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008 . - 329tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 510 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/8520116-TLTK_THS_LY%20THUYET%20TOI%20UU%20TRONG%20DONG%20TAU_503/4.%20B%C3%B9i%20Minh%20Tr%C3%AD-T%E1%BB%91i%20%C6%B0u%20h%C3%B3a.pdf |
4 | | Biện pháp nhằm tối ưu hóa chi phí logistics đối với hàng hóa nhập khẩu của công ty TNHH LG DISPLAY Việt Nam Hải Phòng/ Đinh Văn Thanh; Nghd.: Bùi Thị Thanh Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 83tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04985 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Các phương pháp tối ưu hóa / Bùi Thế Tâm, Trần Vũ Thiệu . - H. : Giao thông vận tải, 1998 . - 408tr. ; 20cm Chỉ số phân loại DDC: 519.6 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-phuong-phap-toi-uu-hoa_Bui-The-Tam_1998.pdf |
6 | | Cấu trúc của hệ điều khiển tối ưu và vấn đề về hệ thống có phản hồi-ứng dụng trong bài toán điều khiển tàu tiếp cận / Nguyễn Xuân Phương, Vũ Ngọc Bích . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 43, tr.63-67 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Commande optimale / V. Alexeev . - M. : Mir, 1979 . - 447p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00350 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
8 | | Computational methods for optimizing manufacturing technology : Models and techniques / J. Paulo Davim editor . - Hershey, Pa. : IGI Global (701 E. Chocolate Avenue, Hershey, Pennsylvania, 17033, USA), ©2012 . - 1 online resource (399 pages) Chỉ số phân loại DDC: 658.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/190.%20Computational%20Methods%20for%20Optimizing%20Manufacturing%20Technology%20Models%20and%20Techniques.pdf |
9 | | Computational optimization of internal combustion engines / Yu Shi, Hai-Wen Ge, Rolf D. Reitz . - London : Springer, 2011 . - 309p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00601 Chỉ số phân loại DDC: 621.43 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/NH2014/HH0053.pdf |
10 | | Điều khiển tối ưu toàn phương tuyến tính chuyển động tàu thủy / Nguyễn Hữu Quyền, Trần Anh Dũng, Phạm Kỳ Quang . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 43, tr.23-27 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
11 | | Điều khiển tối ưu và bền vững/ Phan Xuân Minh . - H: Khoa học và kỹ thuật, 2000 . - 207 tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01807, Pd/vt 01808, Pm/vt 03787-Pm/vt 03789 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Động lực học giải tích : Động lực học của các hệ cơ và hệ cơ - điện / Đỗ Sanh . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2017 . - 204tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07351, PD/VT 07352, PM/VT 09705-PM/VT 09707 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
13 | | Engineering design optimization / Joaquim R. R. A. Martins, Andrew Ning . - Cambridge, UK : Cambridge University Press, 2021 . - xiii, 637p. : illustrations (some color) ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 620/.0042 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Engineering-design-optimization_Joaquim-R.R.A.Martins_2021.pdf |
14 | | Giáo trình lý thuyết mô hình toán kinh tế / Hoàng Đình Tuấn . - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2007 . - 343tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 519.576 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Ly-thuyet-mo-hinh-toan-kinh-te_Hoang-Dinh-Tuan_2007.pdf |
15 | | Giáo trình phương pháp tối ưu trong kinh doanh / Trần Việt Lâm . - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2009 . - 206 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04533, PD/VV 04534, PM/VV 04293-PM/VV 04295 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
16 | | Giáo trình toán rời rạc / Đỗ Văn Nhơn biên soạn . - Tái bản lần thứ nhất. - HCM. : Đại học Quốc gia Tp. HCM, 2009 . - 219tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 511 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-toan-roi-rac_Do-Van-Nhon_2009.pdf |
17 | | Giáo trình toán rời rạc / Nguyễn Đức Nghĩa . - H. : Đại học Bách khoa, 1994 . - 172tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00558, Pd/vt 00559, Pm/vt 01519-Pm/vt 01525 Chỉ số phân loại DDC: 511 |
18 | | Giáo trình toán rời rạc / Võ Văn Tuấn Dũng biên soạn . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Thống kê, 2007 . - 143tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 511 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Toan-roi-rac_Vo-Van-Tuan-Dung_2007.pdf |
19 | | Giáo trình tối ưu hóa/ Hoàng Xuân Huấn . - Hải Phòng. : Nxb Hàng hải Chỉ số phân loại DDC: 623.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/8520116-TLTK_THS_LY%20THUYET%20TOI%20UU%20TRONG%20DONG%20TAU_503/2.%20Ho%C3%A0ng%20Xu%C3%A2n%20Hu%E1%BA%A5n-Gi%C3%A1o%20tr%C3%ACnh%20t%E1%BB%91i%20%C6%B0u%20h%C3%B3a.docx |
20 | | Giáo trình tổ hợp/ Hoàng Chí Thành . - H: Đại Học Quốc Gia , 2001 . - 144 tr.; 14 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02664-Pd/vv 02666, Pm/vv 02598-Pm/vv 02604 Chỉ số phân loại DDC: 519.6 |
21 | | Giới thiệu lý thuyết tự động : Chuyên ngành: Huấn luyện và đào tạo Hàng hải (Ngành lái tàu). T. 1 / Jef H. Mulders ; Trần Đắc Sửu dịch . - Malmô : Knxb, 1989 . - 103tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: LTTD1 00001-LTTD1 00042, PD/VT 00578, PD/VT 00579, PM/VT 01526-PM/VT 01528, PM/VT 05860 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Gioi-thieu-ly-thuyet-tu-dong_T.1_Jef-H.Mulders_1989.pdf |
22 | | Handbook of research on emerging technologies for electrical power planning, analysis, and optimization / Smita Shandilya, Shishir Shandilya, Tripta Thakur, Atulya K. Nagar editors . - 1 online resource (PDFs (410 pages)) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/82.%20Handbook%20of%20Research%20on%20Emerging%20Technologies%20for%20Electrical%20Power%20Planning,%20Analysis,%20and%20Optimization.pdf |
23 | | Handbook of research on modern optimization algorithms and applications in engineering and economics / Pandian Vasant, Gerhard-Wilhelm Weber, Vo Ngoc Dieu editors . - 1 online resource (PDFs (960 pages) :) illustrations Chỉ số phân loại DDC: 330.01 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/80.%20Handbook%20of%20Research%20on%20Modern%20Optimization%20Algorithms%20and%20Applications%20in%20Engineering%20and%20Economics.pdf |
24 | | Kỹ thuật bảo trì hệ thống ( CTĐT ) / Lê Quốc Định, Nguyễn Quốc Hưng . - H. : Giao thông vận tải, 2008 . - 108tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: KBTH 0003, KBTH 0014, KBTH 0020, KBTH 0025, KBTH 0032, KBTH 0037, KBTH 0040, KBTH 0044, KBTH 0053, KBTH 0055-KBTH 0062, KBTH 0064, KBTH 0065, KBTH 0071, KBTH 0072, KBTH 0083, KBTH 0084, KBTH 0095, KBTH 0126-KBTH 0129, KBTH 0132, KBTH 0145-KBTH 0148, KBTH 0154, KBTH 0158, KBTH 0168, KBTH 0175, KBTH 0183, KBTH 0190, KBTH 0211-KBTH 0216, KBTH 0222-KBTH 0226, KBTH 0230, KBTH 0243, KBTH 0251, KBTH 0254, KBTH 0259, KBTH 0271-KBTH 0274, KBTH 0277-KBTH 0280, PD/VT 03081-PD/VT 03087, PM/VT 05658-PM/VT 05667, SDH/VT 01333-SDH/VT 01335 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
25 | | Lý thuyết các điều kiện tối ưu/ Nguyễn Văn Lưu . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1999 . - 181 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02566, Pd/vv 02567, Pm/vv 02102-Pm/vv 02114 Chỉ số phân loại DDC: 512 |
26 | | Lý thuyết điều khiển nâng cao : Điều khiển tối ưu - điều khiển bền vững - điều khiển thích nghi / Nguyễn Doãn Phước . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2005 . - 480tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 629.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ly-thuyet-dieu-khien-nang-cao_Nguyen-Doan-Phuoc_2005.pdf |
27 | | Lý thuyết điều khiển nâng cao : Điều khiển tối ưu - điều khiển bền vững - điều khiển thích nghi / Nguyễn Doãn Phước . - In lần thứ 3, có sửa đổi và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2009 . - 500tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/KD 03727 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ly-thuyet-dieu-khien-nang-cao_Nguyen-Doan-Phuoc_2009.pdf |
28 | | Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại. Q. 4, Hệ tối ưu - Hệ thích nghi / Nguyễn Thương Ngô . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2005 . - 250tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 00505-Pd/Vt 00507, Pm/Vt 00944-Pm/Vt 00949, SDH/Vt 00827 Chỉ số phân loại DDC: 629.801 |
29 | | Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại. Q. 4, Hệ tối ưu - Hệ thích nghi / Nguyễn Thương Ngô . - In lần thứ 3 có sửa chữa bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2009 . - 250tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 629.801 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ly-thuyet-dieu-khien-tu-dong-thong-thuong-va-hien-dai_Q.4_Nguyen-Thuong-Ngo_2009.pdf |
30 | | Modeling, solving and application for topology optimization of continuum structures : ICM method based on step function / Yunkang Sui, Xirong Peng . - Oxford [England] : Butterworth-Heinemann, 2018 . - xxi, 369p. : illustrations (some color) ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04220 Chỉ số phân loại DDC: 624.171 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Cong-trinh-2024/Modeling,-solving-and-application-for-topology-optimization-of-continuum-structures_Yunkang-Sui_2018.pdf |