1 | | AIDS và cộng đồng . - 36tr. ; 29x21cm Thông tin xếp giá: TC00005 |
2 | | Các văn bản pháp quy và quy định pháp luật mới về phòng, chống tệ nạn xã hội / Phạm Văn Mỹ biên soạn . - H. : Lao động, 2004 . - 512tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02596, Pd/vt 02597, Pm/vt 04689, Pm/vt 04690 Chỉ số phân loại DDC: 344.01 |
3 | | Criminal behaviour from school to the workplace : Untangling the complex relations between employment, education and crime / Frank Weerman, Catrien Bijleveld edited . - London : Routledge, 2014 . - 209p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02301, SDH/LT 02302 Chỉ số phân loại DDC: 364.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Criminal-behaviour-from-school-to-the-workplace_Frank-Weerman_2014.pdf |
4 | | Đừng chờ ai lên tiếng hộ mình / Đức Hiển . - H.: Văn học, 2017 . - 167tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06078, PD/VV 06884, PD/VV 06885, PM/VV 04910 Chỉ số phân loại DDC: 364.1 |
5 | | Giáo dục phòng chống HIV/AIDS/ Bộ giáo dục và đào tạo . - H.: Giáo dục, 1998 . - 168 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01794, Pd/vv 01795, Pm/vv 01163, Pm/vv 01164 Chỉ số phân loại DDC: 616.97 |
6 | | Giáo dục phòng chống sự lạm dụng ma tuý/ Bộ giáo dục và đào tạo . - H.: Giáo dục, 1998 . - 96 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01866, Pd/vv 01867, Pm/vv 01161, Pm/vv 01162 Chỉ số phân loại DDC: 362.29 |
7 | | Quyết tâm ngăn chặn và dẩy lùi tham nhũng / Nguyễn Phú Trọng . - H. : Chính trị quốc gia Sự thật, 2019 . - 380tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 302.5 |
8 | | Tham nhũng tệ nạn của mọi tệ nạn / Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn Quốc gia; Nguyễn Y Na chủ biên . - H. : Viện thông tin khoa học xã hội, 1997 . - 198tr. : Thông tin khoa học xã hội, chuyên đề ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01525, Pd/vv 01526, Pm/vv 00699 Chỉ số phân loại DDC: 302.5 |
|