1 | | Evaluating results of easing container congestion at Tan Cang 128-Hai Phong joint stock company / Pham Kim Thuy Ngan; Nghd.: Bui Thi Thuy Linh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 49tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18067 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Hậu quả của tắc nghẽn cảng đối với Logistics và chuỗi cung ứng tại các cảng Châu Phi / Phạm Thị Ngọc Diệp, Ngô Thị Ngân Giang, Nguyễn Thị Mỹ Linh . - 2018 // Journal of student research, Số 3, 37-42 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
3 | | Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng các phần mềm điều phối chống tắc nghẽn tại các bến cảng Container HP / Phạm Văn Chiến, Phạm Nguyễn Minh Khanh, Đỗ Thị Quỳnh; Nghd.: Phạm Thi Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 47tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19997 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
4 | | Nghiên cứu giải pháp giảm thiểu tắc nghẽn trong hoạt động khai thác kho hàng VDC Duyên Hải / Hoàng Phú Đạt, Nguyễn Tú Anh, Đỗ Tiến Đạt; Nghd.: Phạm Thị Mai Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 41tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19994 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
5 | | Nghiên cứu kỹ thuật điều khiển tắc nghẽn trong mạng chuyển mạch gói / Vũ Đình Dũng; Nghd.: Vũ Văn Rực . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 62tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13539, PD/TK 13539 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Recommendations to relieve container cargo congestion at a branch of viconship joint stock company-port factory of Viconship-Greenport / Nguyen Trung Son; Nghd.: Nguyen Huu Hung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 46 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16622 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Road pricing : Theory and evidence / Edited by Georgina Santos . - 1st ed. - Amsterdam : Elsevier JAI, 2004 . - xiii, 308p. : illustrations, cartes ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 388.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Research-in-transportation-economics_Vol.9_Georgina-Santos_2004.pdf |