1 | | Minna no nihongo 1 / Hyoujun Mondaishuu . - Tokyo : 3A Corporation, 1999 . - 84p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 495.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Minna-no-Nihongo-I_Hyoujun-Mondaishuu_1999.pdf |
2 | | Minna no nihongo 1 / Kaite Oboeru . - Tokyo : 3A Corporation, 2000 . - 156p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 495.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Minna-no-Nihongo-I_Kaite-Oboeru_2000.pdf |
3 | | Minna no nihongo 1 / Kanji . - Tokyo : 3A Corporation, 2000 . - 188p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 495.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Minna%20no%20Nihongo%20I%20-%20Kanji%20Eigoban.pdf |
4 | | Minna no nihongo 1 : Bài tập / Kanji . - 2nd ed. - Tokyo : 3A Corporation, 2012 . - 85p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 495.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/S%C3%A1ch%20b%C3%A0i%20t%E1%BA%ADp%20Minna%20I.pdf |
5 | | Minna no nihongo 1 : Shokyuu de yomeru topikku 25 / Makino Akiko, Sawada Sachiko, Shigekawa Akemi, .. . - Tokyo : 3A Corporation, 2000 . - 113p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 495.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Minna-no-Nihongo-I_Shokyuu-de-Yomeru-Topikku-25_Makino-Akiko_2000.pdf |
6 | | Minna no nihongo 1 = Tiếng Nhật cho mọi người : Bản dịch và giải thích ngữ pháp : Trình độ sơ cấp 1 . - H. : Nxb. Trẻ, 200? . - 189p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 495.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Minna-no-Nihongo-I_Ban-dich-va-giai-thich-ngu-phap.pdf |
7 | | Minna no nihongo 2 / Hyoujun Mondaishuu . - Tokyo : 3A Corporation, 1999 . - 80p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 495.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Minna-no-Nihongo-II_Hyoujun-Mondaishuu_1999.pdf |
8 | | Minna no nihongo 2 / Kaite Oboeru . - Tokyo : 3A Corporation, 2000 . - 185p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 495.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Minna-no-Nihongo-II_Kaite-Oboeru_2000.pdf |
9 | | Minna no nihongo 2 / Kanji . - Tokyo : 3A Corporation, 2004 . - 234p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 495.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Minna-no-nihongo-II_Kanji-Renshuuchou_2004.pdf |
10 | | Minna no nihongo 2 / Yasashii Sakubun . - Tokyo : 3A Corporation, 1999 . - 144p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 495.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Minna-no-Nihongo_Yasashii-Sakubun_1999.pdf |
11 | | Minna no nihongo 2 : English / Kanji . - Tokyo : 3A Corporation, 2001 . - 234p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04343 Chỉ số phân loại DDC: 495.6 |
12 | | Minna no nihongo 2 : Shokyuu de yomeru topikku 25 / Makino Akiko, Sawada Sachiko, Shigekawa Akemi, .. . - Tokyo : 3A Corporation, 2001 . - 179p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 495.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Minna-no-Nihongo-II_Shokyuu-de-Yomeru-Topikku-25_Makino-Akiko_2001.pdf |
13 | | Minna no nihongo 2 = Tiếng Nhật cho mọi người : Bản dịch và giải thích ngữ pháp : Trình độ sơ cấp 2 . - H. : Nxb. Trẻ, 200? . - 165p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 495.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Minna-no-Nihongo-II_Ban-dich-va-giai-thich-ngu-phap.pdf |
14 | | Minna no nihongo : Chữ Hán 1 (Phiên bản tiếng Việt) . - Tokyo : 3A Corporation, 2014 . - 196p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04344 Chỉ số phân loại DDC: 495.6 |
15 | | Tập viết chữ Nhật : Biên soạn theo giáo trình Minna No Nihongo . - H. : Từ điển bách khoa, 2013 . - 58tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PM/VT 06900, PNN 00516-PNN 00519 Chỉ số phân loại DDC: 495.6 |