1 | | Bay khẩn tăng ni / Ninh Nguyên . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 323tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08494, PD/VV 08495 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008494-95%20-%20Bay-khan-tang-ni_Ninh-Nguyen_2020.pdf |
2 | | Bàng bạc mưa rừng / Hà Mạnh Phong . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 399tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09482, PD/VV 09483 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
3 | | Bánh xe hạnh phúc / Hồng Giang . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 351tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08107, PD/VV 08108 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008107-08%20-%20Banh-xe-hanh-phuc_Hong-Giang_2019.pdf |
4 | | Biển vỡ / Triệu Văn Đồi . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 277tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08115, PD/VV 08116 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008115-16%20-%20Bien-vo_Trieu-Van-Doi_2019.pdf |
5 | | Bóng thuyền ảnh hiện / Nhụy Nguyên . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 181tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09928, PD/VV 09929 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
6 | | Cây mẫu đơn hoa trắng / Nguyễn Hải Yến . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 227tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09298, PD/VV 09299 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
7 | | Cha, con và Tổ quốc / Võ Tuyết Mây . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 239tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09290, PD/VV 09291 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
8 | | Chiếc vòng tay kỳ lạ / Nông Quốc Lập . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 295tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09288, PD/VV 09289 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
9 | | Chiếu Giang / Lương Ky . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 387tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09642, PD/VV 09643 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2009642-43%20-%20Chieu-giang_Luong-Ky_2019.pdf |
10 | | Chim gọi ngày đã hót / Kiều Duy Khánh . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 219tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09564, PD/VV 09565 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2009564-65%20-%20Chim-goi-ngay-da-hot_Kieu-Duy-Khanh_2019.pdf |
11 | | Chuông gió / Hoàng Thái Sơn . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 323tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08376, PD/VV 08377 Chỉ số phân loại DDC: 895 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008376-77%20-%20Chuong-gio_Hoang-Thai-Son_2020.pdf |
12 | | Chuyện của rừng / Nguyễn Đình Lãm . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 447tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09626, PD/VV 09627 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2009626-27%20-%20Chuyen-cua-rung_Nguyen-Dinh-Lam_2019.pdf |
13 | | Chuyện nhặt trên thảo nguyên / Nguyễn Hồng Chiến . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 527tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08370, PD/VV 08371 Chỉ số phân loại DDC: 895 |
14 | | Chuyện ở Thung Mây / Bàn Kim Quy . - H. : Văn hóa dân tộc, 2020 . - 127tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09300, PD/VV 09301 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
15 | | Chuyện tình mùa xuân / Nguyễn Chuyên nghiệp . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 183tr ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09294, PD/VV 09295 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
16 | | Con cáo mù / Chu Ngọc Phan . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 255tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08368, PD/VV 08369 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008368-69%20-%20Con-cao-mu_Chu-Ngoc-Phan_2020.pdf |
17 | | Cỏ mần trầu / Nguyễn Thị Minh Thắng . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 239tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09494, PD/VV 09495 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
18 | | Cô gái có nốt ruồi son / Xuân Mai . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 327tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09292, PD/VV 09293 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
19 | | Cuối mùa mưa / Nông Quốc Lập . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 259tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08047, PD/VV 08048 Chỉ số phân loại DDC: 895 |
20 | | Cúc muộn / Vũ Thảo Ngọc . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 335tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08143, PD/VV 08144 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008143-44%20-%20Cuc-muon_Vu-Thao-Ngoc_2019.pdf |
21 | | Dòng sông vẫn chảy / Nguyễn Văn Tông . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 271tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08710, PD/VV 08711 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
22 | | Dưới chân đèo vẫn có mây bay / Bùi Việt Phương . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 405tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09314, PD/VV 09315 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
23 | | Dưới chân Khau slung / Nguyễn Thị Ngọc Bốn . - H. : Văn hóa dân tộc, 2020 . - 263tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09310, PD/VV 09311 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
24 | | Dưới rêu phong / Văn Chinh . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 399tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08522, PD/VV 08523 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
25 | | Dưới tán cóc rừng / Vũ Xuân Độ . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 595tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08199, PD/VV 08200 Chỉ số phân loại DDC: 895 |
26 | | Đêm không bóng tối / Tống Ngọc Hân . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 227tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09538, PD/VV 09539 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2009538-39%20-%20Dem-khong-bong-toi_Tong-Ngoc-Han_2019.pdf |
27 | | Đường chân trời / Vũ Thị Hạnh . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 261tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09966, PD/VV 09967 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
28 | | Giấc mơ của núi / Đoàn Ngọc Minh . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 713tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09932, PD/VV 09933 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
29 | | Gió từ phía mặt trời / Lục Mạnh Cường . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 433tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08281, PD/VV 08282 Chỉ số phân loại DDC: 895 |
30 | | Hai bến sông quê / Võ Vạn Trăm . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 451tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09595 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |