1 | | Bùa trời / Phạm Tú Anh . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 1233tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08277, PD/VV 08278 Chỉ số phân loại DDC: 895 |
2 | | Cánh đồng cỏ úa / Ngô Bá Hòa . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 159tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08386, PD/VV 08387 Chỉ số phân loại DDC: 895 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008386-87%20-%20Canh-dong-co-ua_Ngo-Ba-Hoa_2020.pdf |
3 | | Cây hai ngàn lá / Pò Sáo Mìn . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 483tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10112, PD/VV 10113 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
4 | | Dưới tán cây rừng / Lê Văn Vọng . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 351tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09316, PD/VV 09317 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
5 | | Đa tình thả một dòng mơ / Đỗ Dũng . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 293tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08191, PD/VV 08192 Chỉ số phân loại DDC: 895 |
6 | | Đi giữa non sông / Nguyễn Long . - H. : Sân khấu, 2020 . - 131tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08690, PD/VV 08691 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
7 | | Điểm danh bạn bản / Dư An . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 495tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09320, PD/VV 09321 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
8 | | Đường / Nguyễn Thanh Bình . - H. : Sân khấu, 2020 . - 319tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09322, PD/VV 09323 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
9 | | Đường về bản / Lò Văn Chiến . - Hội nhà văn, 2020 . - 461tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08566, PD/VV 08567 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008566-67%20-%20Duong-ve-ban_Lo-Van-Chien_2020.pdf |
10 | | Giấc mơ con / Tống Ngọc Hân . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 367tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09478, PD/VV 09479 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
11 | | Giấc mơ tháng bảy / Đoàn Lư . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 291tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09466, PD/VV 09467 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
12 | | Gió thổi từ cánh rừng già / Đặng Quốc Hoàng . - H. : Sân khấu, 2019 . - 163tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08171, PD/VV 08172 Chỉ số phân loại DDC: 895 |
13 | | Gói tình yêu / Tòng Văn Hân . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 479tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08173, PD/VV 08174 Chỉ số phân loại DDC: 895 |
14 | | Hẹn với hoa hồng / Trần Thị Nương . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 223tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08456, PD/VV 08457 Chỉ số phân loại DDC: 895 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008456-57%20-%20Hen-voi-hoa-hong_Tran-Thi-Nuong_2020.pdf |
15 | | Hoa thảo mộc / Bình Nguyên . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 539tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08089, PD/VV 08090 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008089-90%20-%20Hoa-thao-moc_Binh-Nguyen_2019.pdf |
16 | | Hoa trăm miền / Võ Thanh An . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 295tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09376, PD/VV 09377 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
17 | | Khăn Piêu / Bùi Thị Sơn . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 165tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08185, PD/VV 08186 Chỉ số phân loại DDC: 895 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008183-84%20-%20Khao-sat-tro-xuan-pha_Hoang-Anh-Nhan_2019.pdf |
18 | | Lối hoang sơ / Ngô Minh Bắc . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 1271tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08339, PD/VV 08340 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
19 | | Mái trường đại dương 2 / Nguyễn Tiến Ban, Trịnh Đình Bích, Nguyễn Quang Biểu,.. . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 . - 147tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05706, PD/VV 05707, PM/VV 04700-PM/VV 04702, PM/VV 06439-PM/VV 06441 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
20 | | Mái trường đại dương : Thơ ca / Nhiều tác giả . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2016 . - 126tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09268-PD/VV 09270, PM/VV 06437, PM/VV 06438 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
21 | | Miền đất Dương Kinh : Thơ. T. 11 / Bùi Anh Đại, Bùi Thị Thu Hằng, Bùi Trọng Thể,.. . - H. : NXB Hội Nhà văn, 2018 . - 223tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00569 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
22 | | Nắng chiều bên suối / Hoàng Chiến . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 239tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09484, PD/VV 09485 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
23 | | Nắng trên phố cổ / Trần Hùng . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 287tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08329, PD/VV 08330 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
24 | | Ngày đã qua / Đào An Duyên . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 175tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08033 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008033%20-%20Ngay-da-qua_Dao-An-Duyen_2019.pdf |
25 | | Người đàn bà nhặt trăng / Trần Lệ Thúy . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 135tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08045, PD/VV 08046 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008045-46%20-%20Nguoi-dan-ba-nhat-trang_Tran-Le-Thuy_2019.pdf |
26 | | Nhớ trăng / Lưu Thị Bạch Liễu . - H. : Sân khấu, 2019 . - 303tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08213, PD/VV 08214 Chỉ số phân loại DDC: 895 |
27 | | Ở núi / Tạ Văn Sỹ . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 339tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09342, PD/VV 09343 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
28 | | Quán gió lùa / Cao Phương . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 259tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09416, PD/VV 09417 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
29 | | Ru dải yếm Chàm / Đàm Hải Yến . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 337tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08307, PD/VV 08308 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008307-08%20-%20Ru-dai-yem-cham_Dam-Hai%20-Yen_2019.pdf |
30 | | Ru khúc dân ca / Huỳnh Thị Ngọc Yến . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 163tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09468, PD/VV 09469 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |