1 | | Calculation of the low free horizontal oscillation frequency of the ship hull, applying to a 440kw tugboat / Nguyen Van Han . - 2018 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 56, tr.21-27 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Cấu trúc trạm kiểm soát tần số cố định tại trung tâm tần số vô tuyến điện khu vực V / Nguyễn Thành Luân; Nghd.: Trần Xuân Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 50 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15293 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | Control system design guide : Using your computer to understand and diagnose feedback controllers : Using your computer to understand and diagnose feedback controllers / George Ellis . - 2nd ed. - San diego : Academic, 2000 . - 456p ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01829 Chỉ số phân loại DDC: 003 |
4 | | Dao động điều hòa và các phương pháp ổn định tần số / Nghiêm Hồng Hải; Nghd.: TS. Trần Đức Inh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 62 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08903, PD/TK 08903 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
5 | | Dynamics in logistics : First international conference, LDIC 2007, Bremen, Germany, August 2007 : proceedings / Hans-Dietrich Haasis, Hans-Joerg Kreowski, Bernd Scholz-Reiter, editors . - Berlin : Springer, c2008 . - xxi, 465p. : ill Chỉ số phân loại DDC: 658.7 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Dynamics-in-logistics_First-international-conference_Hans-Dietrich-Haasis_2008.pdf |
6 | | Điều chế đa tần trực giao OFDM ứng dụng trong Wireless Lan. Đi sâu vào phương pháp đồng bộ tần số / Vũ Đức Thống; Nghd.: TS. Phạm Văn Phước . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 66 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10050, PD/TK 10050 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Điều chỉnh giữ từ thông không đổi trong hệ thống truyền động điện động cơ dị bộ lồng sóc / Phạm Văn Thoảng; Nghd.: GS TSKH. Thân Ngọc Hoàn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 68 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00717 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | English for telecommunication / Lê Thị Hiền Thảo . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2009 . - 123tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10391, PM/VT 10392 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 23 |
9 | | Handbook of research on software-defined and cognitive radio technologies for dynamic spectrum management / Naima Kaabouch and Wen-Chen Hu editors . - 2015 . - 1 online resource Chỉ số phân loại DDC: 384.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/130.%20Handbook%20of%20Research%20on%20Software-Defined%20and%20Cognitive%20Radio%20Technologies%20for%20Dynamic%20Spectrum%20Management.pdf |
10 | | Hoạt động của trạm kiểm soát lưu động trung tâm tần số khu vực V / Phạm Văn Thái; Nghd.: Trần Xuân Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 46 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15291 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Khảo sát ảnh hưởng của độ sâu điều chế trong điều chế tần số FM / Vũ Ngọc Hiếu; Nghd.: PGS.TS. Lê Quốc Vượng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 70 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16386 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Mô phỏng hệ thống truyền động điện động cơ dị bộ điều khỉên gián tiếp giữ từ thông không đổi bằng thay đổi dòng stato theo tần số trượt / Cao Anh Tuấn; Nghd.: TS Thân Ngọc Hoàn . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải, 2007 . - 87 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00614 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Một số giải pháp kỹ thuật ứng dụng trong lĩnh vực kiểm soát tần số / Nguyễn Ngọc Khánh; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 63 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08909, PD/TK 08909 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
14 | | Một số phương pháp đo thông số tín hiệu sử dụng trong kiểm soát tần số / Phạm Thị Hằng; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 60 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10075, PD/TK 10075 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
15 | | Nghiên cứu bộ lọc số và ứng dụng khi đo tần số / Phạm Minh Trường; Nghd.: TS. Trần Sinh Biên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 82 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08962, PD/TK 08962 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
16 | | Nghiên cứu cơ sở lý thuyết tính toán tần số rung động riêng thân tàu thủy, phương pháp đo rung động và xác định nguyên nhân rung động / Trương Minh Tuấn; Nghd.: Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 67tr. ; 30cm+ 01 CD Thông tin xếp giá: SDH/LA 01783 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Nghiên cứu kỹ thuật đồng bộ tần số sử dụng công nghệ OFDM trong mạng Lan không dây / Vũ Văn Hùng; Nghd.: TS. Phạm Văn Phước . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 8tr. ; 30cm + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08023, Pd/Tk 08023 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
18 | | Nghiên cứu kỹ thuật phát hiện ảnh có giấu tin trên miền tần số Wavelets / Hồ Thị Hương Thơm, Nguyễn Hoàng Thùy Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 43tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00749 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
19 | | Nghiên cứu kỹ thuật tạo dao động điều hoà. Đi sâu phân tích ứng dụng của tổng hợp tần số trong máy thu của hệ thống thu phát MF/HF JRC JSS-800A / Phạm Văn Nghĩa; Nghd.: Ths. Ngô Xuân Hường . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 72tr. ; 30cm + 07BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08018, Pd/Tk 08018 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
20 | | Nghiên cứu kỹ thuật tạo dao động điều hoà. Đi sâu phân tích ứng dụng của tổng hợp tần số trong máy thu phát VHF JRC JHS-32A / Trịnh Đăng Khoa; Nghd.: Ths. Ngô Xuân Hường . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 53tr. ; 30cm + 05BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08011, Pd/Tk 08011 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
21 | | Nghiên cứu phương pháp nâng cao độ chính xác khi đo tần số / Nguyễn Thanh Vân; Nghd.: TS. Trần Sinh Biên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 85 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00779 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
22 | | Nghiên cứu tính toán tần số dao động riêng công trình biển dạng khung bằng phương pháp phần tử hữu hạn / Đào Văn Tuấn, Phan Thanh Nghị . - 2014 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 37, tr.54-58 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
23 | | Nghiên cứu ứng dụng bộ lọc thích nghi trong đo tần số / Nguyễn Ngọc Quỳnh; Nghd.: TS. Trần Sinh Biên . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2012 . - 99 tr. ; 30 cm, Thông tin xếp giá: SDH/LA 01312 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
24 | | Nghiên cứu vấn đề tổng hợp tần số. Đi sâu phân tích ứng dụng của tổng hợp tần số trong thiết bị thu phát VHF JHS-32A / Đỗ Trọng Bách; Nghd.: Ngô Xuân Hường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 61tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13530, PD/TK 13530 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
25 | | Nguyên lý xác định vị trí-ứng dụng hiệu ứng dịch chuyển tần số doppler trong hệ thống Cospas-Sarsat / Vũ Quốc Thuận; Nghd.: Trần Xuân Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 71tr; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13259 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
26 | | Performance optimization techniques in analog, mixed-signal, and radio-frequency circuit design / Mourad Fakhfakh, Esteban Tlelo-Cuautle, Maria Helena Fino [editors] . - 2015 . - 1 online resource (1 volume) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/132.%20Performance%20Optimization%20Techniques%20in%20Analog,%20Mixed-Signal,%20and%20Radio-Frequency%20Circuit%20Design.pdf |
27 | | Phân tích kế hoạch phát triển kênh tần số trong hệ thống COSPAS-SARSAT / Nguyễn Mạnh Trường; Nghd.: Trần Xuân Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 58tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13532, PD/TK 13532 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
28 | | Quy hoạch phổ tần số quốc gia và quốc tế / Phạm Thị Luyến; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 60 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10070, PD/TK 10070 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
29 | | Quy trình, kỹ thuật định vị phát xạ gây can nhiễu trong kiểm soát tần số vô tuyến điện / Bùi Đức Toản; Nghd.: Trần Xuân Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 77 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02145 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
30 | | RF microelectronics / Behzad Razavi . - Upper Saddle River : Prentice Hall, 1998 . - xiv, 335p. : illustrations ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 621.384 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/RF-microelectronics_B.Razavi_1998.pdf |