1 | | Bay trên đồi cọ / Hoàng Anh Tuấn . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 255tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08496, PD/VV 08497 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
2 | | Bay xuyên những tầng mây / Hà Nhân . - Tái bản lần 1. - H. : Văn học, 2016 . - 249tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06136, PD/VV 06559, PD/VV 06560, PM/VV 04846 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
3 | | Cây đào pháp trên đất Mường Phăng : Bút ký-Ghi chép-Tản văn / Du An . - H. : Hội Nhà văn, 2020 . - 355tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09869, PD/VV 09870 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
4 | | Chênh vênh 25 / Nguyễn Ngọc Thạch . - H. : Lao động, 2017 . - 238tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07816, PD/VV 07817, PM/VV 05868, PM/VV 05869 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
5 | | Chu Mạnh Trinh nhà nho tài tử / Thế Anh biên soạn . - H. : Đại học Quốc Gia Hà Nội, 2016 . - 511tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07803, PD/VV 07804, PM/VV 05838, PM/VV 05839 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
6 | | Chúng ta đâu chỉ sống cho riêng mình / Dương Thùy . - Tái bản lần 1. - H. : Nxb. Hà Nội, 2017 . - 191tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07673, PD/VV 07674, PM/VV 05950 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
7 | | Chúng ta đâu chỉ sống cho riêng mình / Dương Thùy . - H. : Nxb. Hà Nội, 2016 . - 191tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07944 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
8 | | Chúng ta rồi sẽ ổn thôi : Tản văn / Minh Nhật . - Tái bản. - H. : Thế giới, 2017 . - 237tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07814, PD/VV 07815, PM/VV 05866, PM/VV 05867 Chỉ số phân loại DDC: 895.22 |
9 | | Coóc lặm : Góc khuất : Tản văn / Hoàng Kim Dung . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 158tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07300, PD/VV 07554 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
10 | | Cô đơn để trưởng thành : Nhật ký từ nước Mỹ : Tản văn / Nguyễn Siêu . - H. : Nxb. Hà Nội, 2018 . - 200tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07764, PD/VV 07765, PM/VV 05932, PM/VV 05933 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
11 | | Cuộc sống rất giống cuộc đời / Nguyễn Hoàng Hải . - Tái bản lần 2. - H. : Thế giới, 2018 . - 257tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07818, PD/VV 07819, PM/VV 05870, PM/VV 05871 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
12 | | Duyên nợ Đà Lạt / Trần,Ngọc Trác . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 711tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08201, PD/VV 08202 Chỉ số phân loại DDC: 895 |
13 | | Giấc mơ Mỹ - Đường đến Stanford : Tản văn / Nguyễn Thị Khánh Huyền . - Tái bản. - H. : Nxb. Hà Nội, 2018 . - 185tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07820, PD/VV 07821, PM/VV 05859, PM/VV 05860 Chỉ số phân loại DDC: 895.2 |
14 | | Hẹn hò với Paris : Tản văn / Trương Anh Ngọc . - H. : Hà Nội, 2018 . - 315tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07831, PD/VV 07832, PM/VV 05864, PM/VV 05865 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
15 | | Hy vọng mặt trời / Nguyễn Thị Mai Phương . - H. : Sân khấu, 2020 . - 395tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09372, PD/VV 09373 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
16 | | Khói đốt đồng / Đỗ Xuân Thu . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 215tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09532, PD/VV 09533 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2009532-33%20-%20Khoi-dot-dong_Do-Xuan-Thu_2019.pdf |
17 | | Ly rượu trần gian : Tản văn / Phan Vũ . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 142tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08054, PM/VT 11024, PM/VT 11025 Chỉ số phân loại DDC: 895 |
18 | | Manh mai khói rạ / Nguyễn Hải Yến . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 163tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09432, PD/VV 09433 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
19 | | Miền hồ xa thẳm / Phan Mai Hương . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 363tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08053, PD/VV 08054, PD/VV 08354 Chỉ số phân loại DDC: 895 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008053-54%20-%20Mien-ho-xa-tham_Phan-Mai-Huong_2019.pdf |
20 | | Mùa đông màu ký ức / Lê Mai Thao . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 333tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09424, PD/VV 09425 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
21 | | Mùa hoa tớ dầy / Công Thế . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 171tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09422, PD/VV 09423 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
22 | | Ngày trong sương mù / Hà Nhân . - H. : Văn học, 2016 . - 249tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06557, PD/VV 06558, PM/VV 05144 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
23 | | Ngoảnh lại đã một đời : Tản văn / Bạch Lạc Mai ; Lục Bích dịch . - H. : Hà Nội, 2019 . - 313tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07824, PD/VV 07825, PD/VV 07942, PM/VV 05861 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
24 | | Nhà / Nguyễn Bảo Trung . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ : Saigonbooks, 2018 . - 202tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07043, PD/VV 07044, PM/VV 05439-PM/VV 05441 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
25 | | Nhìn về xứ Nghệ / Phạm Mai Chiên . - H. : Sân khấu, 2020 . - 115tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08504, PD/VV 08505 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
26 | | Những dấu ấn đường thơ / Nguyễn Văn Tông . - Hội nhà văn, 2020 . - 267tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09776, PD/VV 09777 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2009776-77%20-%20Nhung-dau-an-duong-tho_Nguyen-Van-Tong_2020.pdf |
27 | | Những khoảng khắc đời người : bút ký - tản văn / Trung Trung Đỉnh . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2018 . - 292tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10233 Chỉ số phân loại DDC: 895.9 |
28 | | Những mùa hoa còn lại / Lữ Mai . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 163tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08506, PD/VV 08507 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008506-07%20-%20Nhung-mua-hoa-con-lai_Lu-Mai_2020.pdf |
29 | | Những sườn núi lấp lánh : Tản văn / Lê Minh Khôi . - Tp. Hồ Chí Minh : Hội nhà văn : Saigonbooks, 2017 . - 261tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06985, PD/VV 06986, PM/VV 05562-PM/VV 05564 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
30 | | Nước Nhật nhìn từ những thứ bình thường / Nguyễn Quốc Vương . - H. : Nxb. Hà Nội, 2017 . - 184tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07845, PD/VV 07846, PM/VV 05926, PM/VV 05927 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |