1 | | Bangladesh maritime journal / Bangabandhu Seikh Mujibur Rahman Maritime University, Bangladesh . - 144p. ; 30cm Thông tin xếp giá: TC00149 |
2 | | Bản tin Khoa học công nghệ / Sở Khoa học và Công nghệ thành phố Hải Phòng . - 44tr. ; 29x19cm Thông tin xếp giá: TC00161 |
3 | | Bản tin Khoa học và công nghệ giao thông vận tải / Trung tâm Thông tin khoa học kỹ thuật giao thông vận tải . - 60tr. ; 27x19cm Thông tin xếp giá: TC00088 |
4 | | ClassNK technical journal / ClassNK . - 79tr. ; 27x19cm Thông tin xếp giá: TC00164 |
5 | | Cửa biển / Hội Liên hiệp văn học nghệ thuật Hải Phòng . - 94tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: TC00152 |
6 | | Đầu tư bất động sản / Bộ Kế hoạch và Đầu tư . - H . - 51tr. ; 20x27cm Thông tin xếp giá: TC00137 |
7 | | Finance and investments using : The Wall street journal (CTĐT) / Peter R. Crabb . - Boston : McGraw Hill, 2003 . - 402p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00423, SDH/Lt 00424 Chỉ số phân loại DDC: 332.64 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Finance-and-investments-using_The-Wall-street-journal_Peter-R.Crabb_2003.pdf |
8 | | Fiscal Studies . - Blackwell, 2005 . - 12,5 MB : 01 CD-ROM Thông tin xếp giá: PDN/CD 00001 Chỉ số phân loại DDC: 336 File đính kèm E-book: http://opac.vimaru.edu.vn/edata/E-Journal/2005/Fiscal%20Studies/ |
9 | | Giáo dục Việt Nam : Tạp chí điện tử giáo dục Việt Nam / Giaoduc.net.vn . - 140tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: TC00153 |
10 | | Hồ sơ sự kiện : Chuyên san của Tạp chí Cộng sản . - 80tr. ; 30x45cm Thông tin xếp giá: TC00148 |
11 | | IMO news : The magazine of the International Maritime Organization / IMO . - 30p. ; 30cm Thông tin xếp giá: TC00165 |
12 | | International journal of electronics. Tập 40 . - California : KNxb, 1976 . - 98 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00156 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 05 |
13 | | JAEC : Journal of advanced engineering and computation / Ton Duc Thang University . - 84tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: TC00150 |
14 | | Joural of mathematics. Vol 98 . - Maryland: University press, 1976 . - 291 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01778 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
15 | | Journal of applied probability. Vol. 13 . - Israel : KNxb., 1976 . - 199p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00157 Chỉ số phân loại DDC: 519.505 |
16 | | Journal of approximation theory. Vol. 18 . - Belgium : KNxb, 1976 . - 89 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00128-Pm/Lv 00130 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
17 | | Journal of business logistics / Douglas M. Lambert, Thomas C. Harrington Chỉ số phân loại DDC: 658.5 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBook/Bo%20sung%20kiem%20dinh/Thomas%20C%20Harrington%20&%20Douglas%20M%20Lambert,%20p.2,%20Jounal%20of%20Business%20Logistics%20(%201989)%20Establishing%20Customers%20Service%20Strategies%20Within%20the%20Marketing%20Mix.pdf |
18 | | Journal of computational physics. Tập 20 . - Belgium : KNxb, 1976 . - 116 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00138-Pm/Lv 00140 Chỉ số phân loại DDC: 510.5 |
19 | | Journal of computational physics. Tập 21 . - Belgium : KNxb, 1976 . - 250 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00141, Pm/Lv 00142 Chỉ số phân loại DDC: 510.5 |
20 | | Journal of computational physics. Tập 22 . - Belgium : KNxb, 1976 . - 130 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00143-Pm/Lv 00145 Chỉ số phân loại DDC: 510.5 |
21 | | Journal of structural mechanics. Vol. 4 . - New York : KNxb, 1976 . - 234 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00287, Pm/Lv 00288 Chỉ số phân loại DDC: 531.05 |
22 | | Journal of the London mathematical society. Tập 12 . - London : KNxb, 1975 . - 128 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00135 Chỉ số phân loại DDC: 510.5 |
23 | | Journal of the London mathematical society. Tập 13 . - London : KNxb, 1975 . - 192 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00136, Pm/Lv 00137 Chỉ số phân loại DDC: 510.5 |
24 | | Journal of the mathematic. Tập 98 . - Hanover : KNxb, 1976 . - 284 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00160 Chỉ số phân loại DDC: 510.5 |
25 | | Journal of the mathematical socienty of Japan. Tập 28 . - Tokyo : KNxb, 1976 . - 221 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00159 Chỉ số phân loại DDC: 510.5 |
26 | | Journal of the mechanics and physics of solids. Tập 24 . - Great Britain : KNxb, 1976 . - 71 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00155 Chỉ số phân loại DDC: 531.05 |
27 | | Khoa học & kinh tế / Liên hiệp các hội Khoa học và kỹ thuật Hải Phòng . - 80tr. ; 20x30cm Thông tin xếp giá: TC00127 |
28 | | Kinh tế thế giới . - 2006 // Tap chi giao thong van tai So 11 tr:19-21, 120 tr Thông tin xếp giá: TC00001 |
29 | | Lý luận chính trị & truyền thông / Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh - Học viện Báo chí và tuyên truyền . - 100tr. ; 21x27cm Thông tin xếp giá: TC00126 |
30 | | Maritime campus / Bangabandhu Sheikh Mujibur Rahman Maritime University, Bangladesh . - 39p. ; 30cm Thông tin xếp giá: TC00166 |