Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 8 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Comprehensive graphic arts/ Jenkins, John O . - Glencoe: McGraw Hill, 1991 . - 635 tr: 3rd.ed; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02257
  • Chỉ số phân loại DDC: 730
  • 2 Công nghệ tạo hình các bề mặt dụng cụ công nghiệp : Giáo trình cho sinh viên ngành chế tạo máy các trường đại học kỹ thuật / B.s.: Trần Thế Lực (ch.b.), Bành Tiến Long, Nguyễn Chí Quang . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2004 . - 138tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.9
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-tao-hinh-cac-be-mat-dung-cu-cong-nghiep_Banh-Tien-Long_2004.pdf
  • 3 Cơ bản về Autodesk 3ds Max 2014 : Thiết kế tạo hình cơ bản và nâng cao = Autodesk 3ds Max 2014 Essentials / Derakhshani Randi L., Derakhshani Dariush . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2015 . - 214tr. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07390, PD/VT 07391, PM/VT 10003-PM/VT 10005
  • Chỉ số phân loại DDC: 006.6
  • 4 Cơ sở tạo hình kiến trúc / Đặng Đức Quang . - H. : Xây dựng, 1999 . - 228tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01851, Pd/vt 01852, Pm/vt 03905-Pm/vt 03907
  • Chỉ số phân loại DDC: 720
  • 5 Cơ sở tạo hình kiến trúc / Nguyễn Ngọc Giả, Võ Đình Diệp (CTĐT) . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 179tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05062, PM/VT 07015, PM/VT 07016
  • Chỉ số phân loại DDC: 720.28
  • 6 Kết cấu thép tạo hình nguội thiết kế theo tiêu chuẩn Châu Âu / Nguyễn Hồng Sơn chủ biên, Võ Thanh Lương, Trần Thị Thúy Vân . - H. : Xây dựng, 2021 . - 320tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07953, PM/VT 10846, PM/VT 10847
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • 7 Lý thuyết tạo hình bề mặt chi tiết quang / Nguyễn Trọng Hùng . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2009 . - 147tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07463, PM/VT 09920
  • Chỉ số phân loại DDC: 671.3
  • 8 Thiết bị dập tạo hình máy ép cơ khí / Phạm Văn Nghệ, Đỗ Văn Phúc . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2004 . - 198tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07449, PD/VT 07450, PM/VT 09992-PM/VT 09994, PM/VT 10378, PM/VT 10379
  • Chỉ số phân loại DDC: 671.3
  • 1
    Tìm thấy 8 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :