1 | | 268 Câu hỏi trắc nghiệm kinh tế chính trị Mác - Lênin : Phục vụ giảng dạy, học tập Kinh tế chính trị Mác - Lênin trong trường Đại học Hàng hải Việt Nam. T. 1, Những câu hỏi trắc nghiệm Kinh tế chính trị Mác Lênin về phương thức sản xuất Tư bản chủ nghĩa / Trần Hoàng Hải chủ biên, Quách Thị Hà, Nguyễn Thị Thanh . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2021 . - 82tr. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 330.120 7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/268-cau-hoi-trac-nghiem-kinh-te-chinh-tri-Mac-Lenin_Tran-Hoang-Hai_2021.pdf |
2 | | 268 Câu hỏi trắc nghiệm kinh tế chính trị Mác - Lênin : Tài liệu tham khảo cho học phần Kinh tế chính trị Mác - Lênin sử dụng tại trường Đại học Hàng hải Việt Nam. T. 1, Những câu hỏi trắc nghiệm Kinh tế chính trị Mác Lênin về phương thức sản xuất Tư bản chủ nghĩa / Trần Hoàng Hải chủ biên, Quách Thị Hà, Nguyễn Thị Thanh ; Ngô Văn Thảo hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2022 . - 79tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08058, PM/VT 11032, PM/VT 11055, PM/VT 11056 Chỉ số phân loại DDC: 330.120 |
3 | | Chủ nghĩa tư bản hiện đại : Những điều chỉnh mới / Viện Thông tin khoa học xã hội . - H. : Thông tin khoa học xã hội, 2001 . - 254tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02385 Chỉ số phân loại DDC: 330.12 |
4 | | Chủ nghĩa tư bản hiện đại cạnh tranh, độc quyền và nhà nước tư bản / Huỳnh Ngọc Nhân . - H. : Viện kinh tế thế giới, 1989 . - 47tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00642, Pd/vv 00643 Chỉ số phân loại DDC: 330.12 |
5 | | Chủ nghĩa tư bản ngày nay : Tự điều chỉnh kinh tế / Đỗ Lộc Diệp . - H.: Khoa học xã hội, 1993 . - 204 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00830 Chỉ số phân loại DDC: 330.12 |
6 | | Giáo trình kinh tế chính trị Mác-Lênin : Dùng cho các nghành khối không chuyên kinh tế - Quản trị kinh doanh / Nguyễn Thị Thanh Huyền, Nguyễn Văn Hảo, Ch.b . - H. : Chính trị Quốc gia, 2002 . - 323tr: ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02821-Pd/vv 02825, Pd/vv 02842 Chỉ số phân loại DDC: 330.120 7 |
7 | | Hệ thống sơ đồ và các vấn đề ôn tập môn kinh tế chính trị / Quách Thị Hà (cb.), Nguyễn Thị Thanh, Trần Hoàng Hải . - Hải Phòng : NXB. Hàng Hải, 2020 . - 93tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07716, PM/VT 10316 Chỉ số phân loại DDC: 330.120 7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/He-thong-so-do-va-cac-van-de-on-tap-mon-kinh-te-chinh-tri_Quach-Thi-Ha_2020.pdf |
8 | | Kinh tế học / David Begg, Stanley Fischer, Rudiger Dornbursch ; Nhóm giảng viên khoa Kinh tế học Đại học Kinh tế Quốc dân dịch . - H. : Thống kê, 2007 . - 702tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 330 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Kinh-te-hoc_David-Begg_2007.pdf |
9 | | Kinh tế học : Sách tham khảo. T. 1 / Paul A. Samuelson, Wiliam D. Nordhalls ; Vũ Cương [và những người khác ... ] dịch . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Thống kê, 2002 . - 797tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 330 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Kinh-te-hoc_T.1_Paul-A-Samuelson_2002.pdf |
10 | | Kinh tế học : Sách tham khảo. T. 2 / Paul A. Samuelson, Wiliam D. Nordhalls ; Vũ Cương [và những người khác ... ] dịch . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Thống kê, 2002 . - 449tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 330 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Kinh-te-hoc_T.2_Paul-A-Samuelson_2002.pdf |
11 | | Kinh tế học. T. 2 / Paul A.Samuelson ; Tập thể cán bộ phiên dịch - Viện quan hệ Quốc tế và Bộ ngoại giao dịch . - H. : Viện quan hệ Quốc tế, 1989 . - 718tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00214, SDH/Vt 00762 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
12 | | Một số vấn đề kinh tế chính trị Mác - Lênin và thời đại ngày nay / Học viện chính trị quốc gia Hồ Chí Minh . - H. : Học viện chính trị, 1993 . - 216tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00834, Pm/vv 00057 Chỉ số phân loại DDC: 330.120 7 |
13 | | Nghiệp vụ xuất nhập khẩu trong quan hệ với thị trường tư bản/ Vũ Hữu Tửu . - H.: Trung tâm thông tin kỹ thuật và khoa học kỹ thuật công nghiệp nhẹ, 1989 . - 57 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00614, Pd/vv 00615 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
14 | | Nguyên nhân thành bại của các công ty tư bản hàng đầu thế giới/ Phạm Viết Muôn, Trần Doãn Ấn . - H.: Trung tâm thông tin kinh tế và khoa học kỹ thuật công nghiệp nhẹ, 1989 . - 159 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00688, Pd/vv 00689 Chỉ số phân loại DDC: 338.7 |
15 | | Nguyên nhân thành bại của các công ty tư bản hàng đầu thế giới/ R. Fơser; Trần Doãn Ấu chủ biên . - H.: Khoa học kỹ thuật công nghiệp nhẹ, 1989 . - 146 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00589 Chỉ số phân loại DDC: 338.7 |
16 | | V.I. Lênin toàn tập. T. 10, Tháng Ba - tháng Sáu 1905 . - H. : Chính trị Quốc gia, 2005 . - 674tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 335.43 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lenin-toan-tap_T10_2005.pdf |
17 | | V.I. Lênin toàn tập. T. 11, Tháng Bảy - Tháng Mười 1905 . - H. : Chính trị Quốc gia, 2005 . - 729tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 335.43 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lenin-toan-tap_T11_2005.pdf |
18 | | V.I. Lênin toàn tập. T. 12, Tháng Mười 1905 - tháng Tư 1906 . - H. : Chính trị Quốc gia, 2005 . - 689tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 335.43 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lenin-toan-tap_T12_2005.pdf |
19 | | V.I. Lênin toàn tập. T. 13, Tháng Năm - Tháng Chín 1906 . - H. : Chính trị Quốc gia, 2005 . - 723tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 335.43 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lenin-toan-tap_T13_2005.pdf |
20 | | V.I. Lênin toàn tập. T. 14, Tháng Chín 1906 - tháng Hai 1907 . - H. : Chính trị Quốc gia, 2005 . - 724tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 335.43 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lenin-toan-tap_T14_2005.pdf |
21 | | V.I. Lênin toàn tập. T. 15, Tháng Hai - tháng Sáu 1907 . - H. : Chính trị Quốc gia, 2005 . - 707tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 335.43 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lenin-toan-tap_T15_2005.pdf |
22 | | V.I. Lênin toàn tập. T. 16, Tháng Sáu 1907 - tháng ba 1908 . - H. : Chính trị Quốc gia, 2005 . - 878tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 335.43 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lenin-toan-tap_T16_2005.pdf |
23 | | V.I. Lênin toàn tập. T. 17, Tháng Ba 1908 - tháng Sáu 1909 . - H. : Chính trị Quốc gia, 2005 . - 811tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 335.43 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lenin-toan-tap_T17_2005.pdf |
24 | | V.I. Lênin toàn tập. T. 18, Chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa kinh nghiệm phê phán . - H. : Chính trị Quốc gia, 2005 . - 622tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 335.43 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lenin-toan-tap_T18_2005.pdf |
25 | | V.I. Lênin toàn tập. T. 19, Tháng sáu 1909 - tháng mười 1910 . - H. : Chính trị Quốc gia, 2005 . - 809tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 335.43 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lenin-toan-tap_T19_2005.pdf |
26 | | V.I. Lênin toàn tập. T. 22, Tháng bảy 1912 - tháng hai 1913 . - H. : Chính trị Quốc gia, 2005 . - 753tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 335.43 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lenin-toan-tap_T22_2005.pdf |
27 | | V.I. Lênin toàn tập. T. 23, Tháng 3 đến tháng 9/1913 . - H. : Chính trị Quốc gia, 2005 . - 756tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 335.43 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lenin-toan-tap_T23_2005.pdf |
28 | | V.I. Lênin toàn tập. T. 24, Tháng Chín 1913 - tháng Ba 1914 . - H. : Chính trị Quốc gia, 2005 . - 704tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 335.43 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lenin-toan-tap_T24_2005.pdf |
29 | | V.I. Lênin toàn tập. T. 25, Tháng 3-7/1914 . - H. : Chính trị Quốc gia, 2005 . - 704tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 335.43 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lenin-toan-tap_T25_2005.pdf |
30 | | V.I. Lênin toàn tập. T. 26, Tháng bảy 1914 - tháng 8 1915 . - H. : Chính trị Quốc gia, 2005 . - 704tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 335.43 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lenin-toan-tap_T26_2005.pdf |