1 | | Áp lực đất và tường chắn đất (CTĐT) / Phan Trường Phiệt . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 357 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05361, PM/VT 07483 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
2 | | Check point firewall-1 : Administration guide / Marcus Goncalves, Steven A. Brown . - New York : McGraw-Hill, 2000 . - 452p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01866, SDH/LT 01868 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
3 | | Cold-formed steel design / Wei-Wen Yu, Roger A. LaBoube . - 4th ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2010 . - xi, 491p. : illustrations ; 29cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1821 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Cold-formed-steel-design_4ed_Wei-Wen-Yu_2010.pdf |
4 | | Design of steel building design worked example : Cold-formed steel design. P. 1-3, Design of cold-formed steel structures / Dan Dubina . - Brussels : European Commission, 2014 . - 2113p. ; 29cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1821 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Design-of-steel-buildings-with-worked-examples_Cold-formed-steel-design_2014.pdf |
5 | | Firewalls complete / Marcus Goncalves . - New York : McGraw Hill, 1997 . - 632p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01875 Chỉ số phân loại DDC: 005.8 |
6 | | Kết cấu bê tông cốt thép theo quy phạm Hoa Kỳ / Nguyễn Trung Hòa . - H. : Xây dựng, 2003 . - 308tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02476-Pd/vt 02478, Pm/vt 04618-Pm/vt 04620 Chỉ số phân loại DDC: 693 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ket-cau-be-tong-cot-thep-theo-quy-pham-Hoa-Ky_Nguyen_Trung_Hoa_2003.pdf |
7 | | Nghiên cứu chế tạo sơn tường có tính đàn hồi thân thiện với môi trường / Phạm Văn Chính, Trần Hoàng Dương, Trần Văn Thái ; Nghd.: Nguyễn Văn Hiếu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18780 Chỉ số phân loại DDC: 665 |
8 | | Nghiên cứu đề xuất quy trình thi công và đảm bảo chất lượng tường cừ bê tông cốt thép dự ứng lực trong xây dựng tầng hầm nhà cao tầng / Đinh Ngọc Đức; Nghd.: Nguyễn Thanh Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 74 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02161 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
9 | | Nghiên cứu một số biện pháp giảm áp lực đất tác động lên công trình bến tường cọc / Vũ Thế Hùng; Nghd.: TS. Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 108 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00971 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
10 | | Nghiên cứu một số dạng kết cấu tường tiêu âm ứng dụng vào hệ thống đường giao thông tại Việt Nam qua khu dân cư / Nguyễn Phan Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2017 . - 43tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00660 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
11 | | Nghiên cứu phương pháp bảo vệ thành hố đào trong thi công móng nhà cao tầng bằng tường cọc khoan nhồi / Lê Thị Lệ, Vũ Thị Chi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00898 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
12 | | Nghiên cứu tính toán kết cấu tường cừ trong công trình xây dựng bảo vệ bờ / Nguyễn Thị Diễm Chi, Phạm Thị Ngà . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 30tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01096 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
13 | | Nghiên cứu tính toán ổn định, ứng suất, biến dạng của tường chắn đất nhiều nhịp có xét đến ảnh hưởng của biến dạng nền / Vũ Xuân Huy; Nghd.: Nguyễn Thanh Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 60 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01952 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
14 | | Nghiên cứu tổng quan công nghệ sản xuất sơn tường nano siêu mỏng/ Bùi Phương Anh, Nguyễn Thị Thu Hương, Đào Trọng Thắng; Nghd.: Võ Hoàng Tùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 61 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21131 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
15 | | Nghiên cứu ứng dụng công nghệ RRR trong xây dựng công trình tường chắn đất / Đỗ Thị Kim Liên; Nghd.: TS. Hà Xuân Chuẩn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải; 2010 . - 76 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01014 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
16 | | Nghiên cứu ứng dụng công nghệ tường trong đất phục vụ thi công hở các công trình ngầm tại Việt Nam / Phạm Thanh Trường; Nghd.: PGS.TS. Phạm Văn Thứ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 96 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01161 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
17 | | Nghiên cứu ứng dụng tấm tường bê tông lắp ghép Acotec trong xây dựng / Trần Văn Tùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00910 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
18 | | Nghiên cứu và đánh giá ảnh hưởng của thanh neo đến khả năng ổn định của tường cừ / Trần Long Giang, Nguyễn Thi Diễm Chi . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 31tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01169 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
19 | | Phân tích hoạt động kinh doanh của công ty cổ phần dầu thực vật Tường An / Cao Hoàng Lượng, Hoàng Thị Mai Hương, Mai Thị Thu Hiền; Nghd.: Đỗ Thanh Tùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 94 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17426 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
20 | | Thiết kế bản vẽ thi công chung cư Cát Tường-Bắc Ninh / Nguyễn Văn Trung, Bùi Quang Vinh; Nghd.: Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 282tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17674 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
21 | | Thiết kế cầu đường bộ. P. 11, Mố, trụ và tường chắn . - Xuất bản lần 1. - H. : KNxb., 2017 . - 71tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 624.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16508_TCVN%20118232017-%20Thi%E1%BA%BFt%20k%E1%BA%BF%20c%E1%BA%A7u%20%C4%91%C6%B0%E1%BB%9Dng%20b%E1%BB%99%20VN.rar |
22 | | Thiết kế và thi công tường chắn đất có cốt / Dương Học Hải . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 120tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05205, PM/VT 07487 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
23 | | Tổ chức và thực hiện dịch vụ đại lý tàu tại Công ty TNHH Giao nhận Hàng hải Cát Tường / Trần Hữu Dựng, Vũ Trung Hiếu, Lê Hải Nam ; Nghd.: Phạm Việt Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 55tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18809 Chỉ số phân loại DDC: 338 |