|
1
|
Sắp xếp theo :
Hiển thị:
|
1 | | Từ điển an toàn thông tin Anh - Việt và Việt - Anh : (Khoảng 5000 thuật ngữ, có giải thích và minh hoạ) : English - Vietnamese and Vietnamese - English dictionary of information security : (about 5000 terms, with explanations and illustrations) / Nguyễn Nam Hải ... [và những người khác] biên soạn . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 843tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dien-an-toan-thong-tin-A-V-va-V-A_2001.pdf |
2 | | Từ điển từ ngữ Nam Bộ / Huỳnh Công Tín biên soạn . - H. : Khoa học xã hội, 2007 . - 1392tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 495.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dien-tu-ngu-Nam-Bo_Huynh-Cong-Tin_2007.pdf |
3 | | Từ điển lịch sử chế độ chính trị Trung Quốc / Chu Phát Tăng (c.b), Trần Long Đào, Tề Cát Tường ; Người dịch: Nguyễn Văn Dương . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2001 . - 910tr. : 21cm Chỉ số phân loại DDC: 321 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dien-lich-su-che-do-chinh-tri-Trung-Quoc_2001.pdf |
4 | | Từ điển quân sự Anh - Việt = English - Vietnamese military dictionary / Phạm Bá Toàn, Nguyễn Văn Tư, Phạm Sĩ Tám ; Hiệu đính: Phạm Bá Toàn, Kiều Bách Tuấn . - H. : NXB. Quân đội nhân dân, 2007 . - 1736tr. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 355 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dien-quan-su-A-V_2007.pdf |
5 | | Từ điển thành ngữ Anh - Việt thông dụng : 25000 thuật ngữ / Lã Thành ; Hiệu đính: Bùi Ý . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1995 . - 840tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 423.959 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dien-thanh-ngu-A-V-thong-dung_1995.pdf |
6 | | Từ điển thuật ngữ viễn thông Anh - Việt = English - Vietnamese glossary of telecommunication term / Phùng Văn Vận . - H. : Nxb Bưu điện, 2003 . - 638tr Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dien-thuat-ngu-vien-thong-A-V_2003.pdf |
|
|
1
|
|
|
|