1 | | Beyond freedom and dignity / B.F.Skinner . - India : Hackett Publishing, 2002 . - 234p ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00670, SDH/LV 00671 Chỉ số phân loại DDC: 302 |
2 | | Conversation analysis : An introduction / Jack Sidnell . - United Kingdom : Wiley-Blackwell, 2010 . - 283p. ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03259, SDH/LT 03260 Chỉ số phân loại DDC: 302.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Conversation-analysis_An-introduction_Jack-Sidnell_2010.pdf |
3 | | Drift into failure : from hunting broken components to understanding complex systems / Sidney Dekker . - Farnham : Ashgate Pub, 2011 . - 220p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00598 Chỉ số phân loại DDC: 302.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/NH2014/HH0050.pdf |
4 | | Lễ tân : Công cụ giao tiếp / Louis Dussault ; Lê Hồng Phấn dịch . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Chính trị quốc gia, 2011 . - 294tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 327.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Le-tan_Cong-cu-giao-tiep_2011.pdf |
5 | | Một số biện pháp nâng cao năng lực giao tiếp ứng xử của sinh viên Trường Đại học Hàng hải Việt Nam / Lương Thị Kim Oanh, Phạm Thị Phương Mai . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00631 Chỉ số phân loại DDC: 302 |
6 | | Những bài học đáng giá về giàu có : Túi khôn của tỷ phú Thụy Sỹ : ĐTTS ghi : Happy Life / Ken Honda ; Đặng Thùy Dung dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2017 . - 291tr. ; 18cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07193, PD/VV 07194, PM/VV 05674-PM/VV 05676 Chỉ số phân loại DDC: 646.7 |
7 | | Những bài học đáng giá về hạnh phúc : Túi khôn của tỷ phú Do Thái : ĐTTS ghi : Happy Life / Ken Honda ; Ngô Trần Thanh Tâm dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2017 . - 278tr. ; 18cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07191, PD/VV 07192, PM/VV 05656-PM/VV 05658 Chỉ số phân loại DDC: 646.7 |
8 | | Những bài học đáng giá về xây dựng mối quan hệ : Túi khôn hạnh phúc : ĐTTS ghi : Happy Life / Ken Honda ; Ngô Trần Thanh Tâm dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2013 . - 284tr. ; 18cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07189, PD/VV 07190, PM/VV 05671-PM/VV 05673 Chỉ số phân loại DDC: 646.7 |
9 | | Những cuộc đối đầu quyết định : Bộ công cụ để giải quyết tình trạng thất hứa, không đáp ứng sự mong đợi, hoặc có những hành vi tồi tệ / Kerry Patterson, Joseph Grenny, Ron McMillan, ... ; Trần Cung dịch . - H. : Thế giới, 2013 . - 423tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03986-PD/VV 03990 Chỉ số phân loại DDC: 302 |
10 | | Ra quyết định thông minh : Making smart decisions / Robert E. Gunther ; Bùi Thu Hà dịch . - H. : Lao động xã hội, 2012 . - 187tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04001-PD/VV 04005 Chỉ số phân loại DDC: 302 |
11 | | Understanding dialogue : Language use and social interaction / Martin J. Pickering, University of Edinburgh, Simon Garrod, University of Glasgow . - pages cm Chỉ số phân loại DDC: 809 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Understanding-dialogue_Language-use-and-social-interaction_Martin-J.Pickering_2021.pdf |