1 | | Artificial intelligence for human computer interaction : A modern approach / Yang Li, Otmar Hilliges editors . - Switzerland : Springer, 2021 . - xx, 595p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 006.3 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Artificial-intelligence-for-human-computer-interaction_A-modern-approach_Yang-Li_2021.pdf |
2 | | Beyond freedom and dignity / B.F.Skinner . - India : Hackett Publishing, 2002 . - 234p ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00670, SDH/LV 00671 Chỉ số phân loại DDC: 302 |
3 | | Conversation analysis : An introduction / Jack Sidnell . - United Kingdom : Wiley-Blackwell, 2010 . - 283p. ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03259, SDH/LT 03260 Chỉ số phân loại DDC: 302.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Conversation-analysis_An-introduction_Jack-Sidnell_2010.pdf |
4 | | Designing the user interface : Strategies for effective human-computer interaction / Ben Shneiderman, Catherine Plaisant . - 4th ed. - Boston ; London : Pearson, Addison Wesley, 2005 . - xviii, 652p. : illustrations (chiefly color) ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.1 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Designing-the-user-interface_Strategies-for-effective-human-computer-interaction_4ed_Ben-Shneiderman_2005.pdf |
5 | | Drift into failure : from hunting broken components to understanding complex systems / Sidney Dekker . - Farnham : Ashgate Pub, 2011 . - 220p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00598 Chỉ số phân loại DDC: 302.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/NH2014/HH0050.pdf |
6 | | Electroweak theory / E. A. Paschos . - Cambridge : Cambridge University Press, 2007 . - xiii, 245p. : illustrations ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 539.7/544 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Electroweak-theory_E.A.Paschos_2007.pdf |
7 | | Giáo trình tương tác người và máy/ Bùi Thế Duy . - H.; ĐHQG Hà nội, 2002 Thông tin xếp giá: PM/KD 24745 |
8 | | Hạt giống yêu thương = The seeds of love / Jerry Braza; Hà Ly dịch . - H.: Văn học, 2017 . - 239tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06141, PD/VV 06825, PD/VV 06826, PM/VV 05152 Chỉ số phân loại DDC: 158.2 |
9 | | Human-computer interaction : Fundamentals and practice / Gerard Jounghyun Kim . - Boca Raton : CRC Press, 2015 . - 170p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03006, SDH/LT 03007 Chỉ số phân loại DDC: 004.01 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003006-07%20-%20Human-computer-interaction_Fundamentals-and-practice_G.J.Kim_2015.pdf |
10 | | Human-computer interaction in game development with Python : design and develop a game interface using HCI technologies and techniques / Joseph Thachil George, Meghna Joseph George . - New York : Apress, 2022 . - 1 online resource : illustrations (some color) Chỉ số phân loại DDC: 794.8/151 23/eng/20220525 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Human-computer-interaction-in-game-development%20with-Python_Joseph-T.George_2022.pdf |
11 | | Human-computer interaction. Fundamentals / edited by Andrew Sears, Julie A. Jacko . - Boca Raton, FL : CRC Press, ©2009 . - xv, 331 pages : illustrations ; 29 cm Chỉ số phân loại DDC: 004.01/9 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Human-computer-interaction_Fundamentals_A.Sear_2009.pdf |
12 | | Human-environment interactions : an introduction / Mark R. Welford, Robert A. Yarbrough . - USA : Palgrave Macmillan, 2021 . - ix, 249 pages : illustrations (black and white, and colour), colour map ; 24 cm Chỉ số phân loại DDC: 304.2 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Human-environment-interactions_An-introduction_Mark-R.Welford_2021.pdf |
13 | | Interaction design : Beyond human-computer interaction / Helen Sharp, Yvonne Rogers, Jenny Preece . - 5th ed. - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, Inc., 2019 . - 636p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 004 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Interaction-design_Beyond-human-computer-interaction_5ed_Helen-Sharp_2019.pdf |
14 | | Interaction design : Beyond human-computer interaction / Helen Sharp, Yvonne Rogers, Jenny Preece (CTĐT) . - 4th ed. - West Sussex : Wiley, 2015 . - 567p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03380, SDH/LT 03381, SDH/LT 03681 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
15 | | Interaction design : Beyond human-computer interaction / Jenny Preece, Yvonne Rogers, Helen Sharp . - 1st ed. - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, Inc., 2002 . - 519p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 004 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Interaction-design_Beyond-human-computer-interaction_Jennifer-Preece_2002.pdf |
16 | | Issues of human computer interaction / [edited by] Anabela Sarmento . - Hershey, PA : IRM Press, ©2005 . - xiv, 377 pages : illustrations ; 27 cm Chỉ số phân loại DDC: 004/.01/9 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Issues-of-human-computer-interaction_Anabela-Sarmento_2005.pdf |
17 | | Lễ tân : Công cụ giao tiếp / Louis Dussault ; Lê Hồng Phấn dịch . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Chính trị quốc gia, 2011 . - 294tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 327.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Le-tan_Cong-cu-giao-tiep_2011.pdf |
18 | | Low energy Ion assisted film growth / A. R. Gonzalez Elipe, F. Yubero, J. M. Sanz . - Singapore : Imperia College Press, 2003 . - 283p. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04646-PD/LT 04648, SDH/LT 02079, SDH/LT 02080 Chỉ số phân loại DDC: 539.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002079-80%20-%20Low-energy-Ion-assisted-film-growth_A.R.Gonzlez-Elipe_2003.pdf |
19 | | Marketing communications : Integrating online and offline, customer engagement and digital technologies / Paul R. Smith, Ze Zook . - 7th ed. - London : Kogan Page Limited, 2020 . - 673p. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04364 Chỉ số phân loại DDC: 658.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Marketing-communications_Integrating-online-and-offline,-customer-engagement-and-digital-technologies_7ed_Paul-R.Smith_2020.pdf |
20 | | Mô phỏng và phân tích tương tác thủy động lực giữa tàu với bờ và đáy luồng hàng hải (phần 1: mô hình toán) / Trần Khánh Toàn . - 2014 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 39, tr.63-67 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
21 | | Một số biện pháp nâng cao năng lực giao tiếp ứng xử của sinh viên Trường Đại học Hàng hải Việt Nam / Lương Thị Kim Oanh, Phạm Thị Phương Mai . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00631 Chỉ số phân loại DDC: 302 |
22 | | Nghiên cứu nhận dạng biểu cảm mặt người trong tương tác người máy / Nguyễn Thị Thanh Vân; Nghd.: Hồ Thị Hương Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 55 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02445 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
23 | | Nghiên cứu nhận dạng cử chỉ tay ứng dụng trong tương tác người máy / Nguyễn Thị Giang; Nghd.: Hồ Thị Hương Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 60 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02197 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
24 | | Nghiên cứu tương tác giữa tàu với tàu phục vụ công tác bảo đảm an toàn hàng hải trong luồng hẹp / Trần Khánh Toàn . - 2017 . - tr.47-51 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
25 | | Nghiên cứu và xây dựng hệ thống tương tác máy tính với module thí nghiệm nhóm điện tử tương tự / Phạm Văn Hoản; nghd: Vũ Đức Hoàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 84tr. ; 30Cm Thông tin xếp giá: PD/BV 13316, PD/TK 13316 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
26 | | Nghiên cứu và xây dựng hệ thống tương tác máy tính với module thí nghiệm nhóm kỹ thuật số và kỹ thuật vi xử lý / Nguyễn Anh Tuấn; Nghd: Nguyễn Mạnh Cường, Vũ Đức Hoàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 99tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/BV 13319, PD/TK 13319 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
27 | | Nghiên cứu và xây dựng hệ thống tương tác máy tính với module thí nghiệm nhóm kỹ thuật thông tin số / Lê Anh Việt; nghd: Nguyễn Mạnh Cường, Vũ Đức Hoàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/BV 13321, PD/TK 13321 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
28 | | Nghiên cứu và xây dựng hệ thống tương tác máy tính với module thí nghiệm nhóm kỹ thuật truyền số liệu / Ngô Tiến Thành; Nghd: Vũ Đức Hoàn, Nguyễn Mạnh Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/BV 13318, PD/TK 13318 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
29 | | Những bài học đáng giá về giàu có : Túi khôn của tỷ phú Thụy Sỹ : ĐTTS ghi : Happy Life / Ken Honda ; Đặng Thùy Dung dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2017 . - 291tr. ; 18cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07193, PD/VV 07194, PM/VV 05674-PM/VV 05676 Chỉ số phân loại DDC: 646.7 |
30 | | Những bài học đáng giá về hạnh phúc : Túi khôn của tỷ phú Do Thái : ĐTTS ghi : Happy Life / Ken Honda ; Ngô Trần Thanh Tâm dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2017 . - 278tr. ; 18cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07191, PD/VV 07192, PM/VV 05656-PM/VV 05658 Chỉ số phân loại DDC: 646.7 |