1 | | Analysic of marketing strategy of future house education combination limited company / Nguyen Phuong Thao, Tran Thi Lien, Tran Thanh Trang; Nghd.: Do Thi Bich Ngoc . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20349 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Bank 3.0: Tương lai của ngân hàng trong kỷ nguyên số / Brett King; Nguyễn Phương Lan dịch . - H. : Kinh tế quốc dân, 2014 . - 511 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05436-PD/VT 05439, PM/VT 07884 Chỉ số phân loại DDC: 332.1 |
3 | | Giới thiệu chứng khoán phái sinh - Hợp đồng công cụ tài chính tương lai và hợp đồng tương lai chỉ số VN30 (CTĐT) / Bùi Nguyên Hoàn, Bạch Nguyễn Tuyết Vân . - H. : Hồng Đức, 2018 . - 183tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06803, PD/VV 06804, PM/VV 05095 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
4 | | Mechatronic futures : Challenges and solutions for mechatronic systems and their designers / Peter Hehenberger, David Bradley editors . - New York : Springer, 2016 . - 259p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03400, SDH/LT 03401 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003400-01%20-%20Mechatronic-futures_Peter-Hehenberger_2016.pdf |
5 | | Superfuel : Thorium, the green energy source for the future / Richard Martin . - New York : Palgrave Macmillan, 2012 . - 262p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02534, SDH/LT 02535 Chỉ số phân loại DDC: 662 |
6 | | Thay đổi suy nghĩ, thay đổi cuộc đời / Đức Minh; Dịch: Hoàng Vũ Quỳnh Anh . - H. : Lao động, 2015 . - 457tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08978-PD/VV 08980, PM/VV 06315, PM/VV 06316 Chỉ số phân loại DDC: 158 |
|