1 | | Bài tập cơ cấu kết cấu. Tập 2, Hệ siêu tĩnh / Nguyễn Mạnh Yên . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2000 . - 232 tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01652, Pd/vt 01653 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
2 | | Bài tập cơ học. T. 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh chủ biên; Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ . - Tái bản lần thứ 18. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2013 . - 347tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06043, PD/VV 10171, PM/VV 04776, PM/VV 04777 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
3 | | Bài tập cơ học. T. 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh; Nguyễn Văn Đình; Nguyễn Nhật Lệ [Chủ biên ] . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2002 . - 285tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: COBT1 00664-COBT1 00698, COBT1 00700-COBT1 00703, COBT1 00706-COBT1 00714, COBT1 00716, COBT1 00718-COBT1 00725, COBT1 00727-COBT1 00736, COBT1 00738-COBT1 00743, COBT1 00745-COBT1 00758, COBT1 00761-COBT1 00767, COBT1 00769-COBT1 00804, COBT1 00806-COBT1 00854, CohocB1 00001, CohocB1 00003-CohocB1 00011, CohocB1 00013-CohocB1 00017, CohocB1 00020, CohocB1 00023-CohocB1 00036, CohocB1 00038-CohocB1 00045, CohocB1 00047-CohocB1 00060, CohocB1 00063-CohocB1 00069, CohocB1 00073-CohocB1 00079, CohocB1 00083-CohocB1 00086, CohocB1 00088, CohocB1 00089, CohocB1 00091-CohocB1 00101, CohocB1 00104, CohocB1 00107, CohocB1 00108, CohocB1 00111, CohocB1 00116-CohocB1 00118, CohocB1 00120, CohocB1 00121, CohocB1 00123, CohocB1 00124, CohocB1 00127, CohocB1 00129-CohocB1 00154, CohocB1 00156, CohocB1 00158-CohocB1 00177, CohocB1 00179-CohocB1 00189, CohocB1 00191-CohocB1 00206, CohocB1 00208, CohocB1 00210-CohocB1 00212, CohocB1 00214-CohocB1 00219, CohocB1 00221-CohocB1 00227, CohocB1 00229-CohocB1 00233, CohocB1 00235-CohocB1 00238, CohocB1 00240, CohocB1 00242-CohocB1 00296, CohocB1 00298, CohocB1 00300-CohocB1 00308, CohocB1 00310, CohocB1 00311, CohocB1 00313-CohocB1 00330, CohocB1 00332-CohocB1 00339, CohocB1 00342, CohocB1 00344-CohocB1 00350, CohocB1 00352-CohocB1 00354, CohocB1 00356, CohocB1 00357, CohocB1 00359-CohocB1 00366, CohocB1 00368, CohocB1 00370-CohocB1 00373, CohocB1 00375-CohocB1 00383, CohocB1 00385-CohocB1 00390, CohocB1 00394, CohocB1 00395, CohocB1 00397, CohocB1 00400, CohocB1 00401, CohocB1 00403-CohocB1 00408, CohocB1 00410, CohocB1 00411, CohocB1 00414, CohocB1 00418-CohocB1 00421, CohocB1 00423, CohocB1 00425-CohocB1 00428, CohocB1 00430-CohocB1 00436, CohocB1 00438-CohocB1 00442, CohocB1 00444, CohocB1 00446-CohocB1 00449, CohocB1 00451-CohocB1 00453, CohocB1 00455-CohocB1 00470, CohocB1 00472, CohocB1 00474-CohocB1 00476, CohocB1 00479-CohocB1 00481, CohocB1 00483-CohocB1 00486, CohocB1 00488-CohocB1 00490, CohocB1 00492-CohocB1 00499, CohocB1 00501, CohocB1 00502, CohocB1 00504-CohocB1 00519, CohocB1 00521-CohocB1 00523, CohocB1 00525-CohocB1 00527, CohocB1 00529-CohocB1 00539, CohocB1 00541, CohocB1 00544-CohocB1 00548, CohocB1 00551-CohocB1 00555, CohocB1 00557-CohocB1 00560, CohocB1 00562-CohocB1 00567, CohocB1 00570-CohocB1 00572, CohocB1 00574, CohocB1 00575, CohocB1 00577-CohocB1 00589, CohocB1 00592-CohocB1 00625, CohocB1 00627-CohocB1 00638, CohocB1 00640-CohocB1 00650, CohocB1 00652-CohocB1 00663 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
4 | | Bài tập cơ học: Phần tĩnh học và động học / Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ, Đỗ Sanh (Cb) . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 1992 . - 185tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 00493 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
5 | | Bài tập thuỷ lực chọn lọc / Phùng Văn Khương, Phạm Văn Vĩnh . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 171tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04266-PD/VT 04268, PM/VT 06375, PM/VT 06376 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
6 | | Cơ học : Đã được Hội đồng môn học của Bộ Giáo dục và đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kĩ thuật. T. 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh ch.b; Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang . - Tái bản lần thứ 17. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2015 . - 183tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06050, PM/VV 04786, PM/VV 04787 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
7 | | Cơ học chất lỏng ứng dụng / Hoàng Văn Quý (ch.b) ; Nguyễn Đình Lương, Lê Bá Sơn, .. . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014 . - 302tr. , 27cm Chỉ số phân loại DDC: 532.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-hoc-chat-long-ung-dung_Hoang-Van-Quy_2014.pdf |
8 | | Cơ học chất lỏng ứng dụng / Lê Danh Liên . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007 . - 232tr. , 27cm Chỉ số phân loại DDC: 532.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-hoc-chat-long-ung-dung_Le-Danh-Lien_2007.pdf |
9 | | Cơ học chất lỏng ứng dụng / Phạm Văn Vĩnh . - Tái bản lần 2. - H. : Giáo dục, 2005 . - 165tr. , 30cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00072-Pd/vt 00074, Pm/vt 00651-Pm/vt 00661, Pm/vt 04949-Pm/vt 04963, SDH/Vt 00774 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
10 | | Cơ học cơ sở. T. 1 / Nguyễn Trọng, Tống Danh Đại . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2002 . - 243tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02111-Pd/vt 02113, Pm/vt 04206-Pm/vt 04212 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
11 | | Cơ học lý thuyết/ Ninh Quang Hải . - H.: Xây dựng, 1999 . - 263 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02217, Pd/vv 02218, Pm/vv 01697, Pm/vv 01698 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
12 | | Cơ học phân tích học và động học. T. 1 / Nguyễn Văn Khang . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 1997 . - 187tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01602, Pd/vv 01603 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
13 | | Cơ học ứng dụng / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng . - H. : Giáo dục, 2004 . - 204tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00129-Pd/vt 00131, Pd/vt 01998, Pd/vt 01999, PD/VT 04034, PD/VT 04035, Pm/vt 00662-Pm/vt 00676, Pm/vt 04167-Pm/vt 04174, Pm/vt 05827, Pm/vt 05828, PM/VT 06193-PM/VT 06195, SDH/Vt 00775 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
14 | | Cơ học ứng dụng / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2007 . - 204tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07900 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
15 | | Cơ học. T. 1, Tĩnh - động học / Nguyễn Đình Hùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1995 . - 226tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01276-Pd/vv 01278, Pd/vv 03033-Pd/vv 03035, Pm/vv 00294, Pm/vv 00295, Pm/vv 03206-Pm/vv 03212 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
16 | | Cơ học. T. 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh; Nguyễn Văn Đình; Nguyễn Văn Khang [Chủ biên ] . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2002 . - 184tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: CohocL1 00006, CohocL1 00008, CohocL1 00011, CohocL1 00024, CohocL1 00030, CohocL1 00041, CohocL1 00044, CohocL1 00055, CohocL1 00059, CohocL1 00064, CohocL1 00078, CohocL1 00080, CohocL1 00082, CohocL1 00091, CohocL1 00099, CohocL1 00101, CohocL1 00131, CohocL1 00135, CohocL1 00145, CohocL1 00152, CohocL1 00157, CohocL1 00158, CohocL1 00162, CohocL1 00163, CohocL1 00176, CohocL1 00180, CohocL1 00182, CohocL1 00192, CohocL1 00202, CohocL1 00206, CohocL1 00229, CohocL1 00235, CohocL1 00236, CohocL1 00241, CohocL1 00243-CohocL1 00245, CohocL1 00254, CohocL1 00255, CohocL1 00284, CohocL1 00291, CohocL1 00297, CohocL1 00300, CohocL1 00308, CohocL1 00311, CohocL1 00318, CohocL1 00324, CohocL1 00326, CohocL1 00333, CohocL1 00335, CohocL1 00341, CohocL1 00343, CohocL1 00347, CohocL1 00350, CohocL1 00357, CohocL1 00365, CohocL1 00370, CohocL1 00372, CohocL1 00383, CohocL1 00390, CohocL1 00394, CohocL1 00401, CohocL1 00404, CohocL1 00409, CohocL1 00420, CohocL1 00427, CohocL1 00445, CohocL1 00449, CohocL1 00453, CohocL1 00456-CohocL1 00458, CohocL1 00466, CohocL1 00471, CohocL1 00477, CohocL1 00483, CohocL1 00498, CohocL1 00500, CohocL1 00509, CohocL1 00515, CohocL1 00519, CohocL1 00527, CohocL1 00529, CohocL1 00533, CohocL1 00544, CohocL1 00552, CohocL1 00578, CohocL1 00582, CohocL1 00584, CohocL1 00590, CohocL1 00591, CohocL1 00594, CohocL1 00609, CohocL1 00610, COLT1 00647, COLT1 00655, COLT1 00662, COLT1 00663, COLT1 00674, COLT1 00687, COLT1 00689, COLT1 00690, COLT1 00706, COLT1 00715, COLT1 00716, COLT1 00719, COLT1 00723, COLT1 00732, COLT1 00735, COLT1 00738, COLT1 00761, COLT1 00763, COLT1 00772, COLT1 00774, COLT1 00779, COLT1 00783, COLT1 00784, COLT1 00792, COLT1 00809, COLT1 00814, COLT1 00823, COLT1 00833, COLT1 00838, COLT1 00846, COLT1 00861, COLT1 00866, COLT1 00868, COLT1 00886, COLT1 00887, COLT1 00898, COLT1 00900, COLT1 00911, COLT1 00912, COLT1 00914, COLT1 00922, COLT1 00925, COLT1 00926, COLT1 00935, COLT1 00939, COLT1 00944, COLT1 00947, COLT1 00961, COLT1 00968, COLT1 00969, COLT1 00980-COLT1 00982, COLT1 00985, COLT1 00988, COLT1 00997, COLT1 01022, COLT1 01025, COLT1 01029, COLT1 01031, COLT1 01038, COLT1 01039, COLT1 01042, COLT1 01051, COLT1 01065, COLT1 01067, COLT1 01069, COLT1 01071, COLT1 01087, COLT1 01094, Pd/vv 03121-Pd/vv 03125, PD/VV 03365 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
17 | | Engineering mechanics : Statics / R.C. Hibbeler . - New york : [Knhxb], 1983 . - 568p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01514, Pd/Lt 01515 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
18 | | Engineering mechanics : Statics / R.C. Hibbeler . - 14th ed., SI units. - Hoboken : Pearson, 2017 . - xxv, 684p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03110, SDH/LT 03111 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
19 | | Engineering mechanics : Statics / R.C. Hibbeler . - 14th ed. - Boston : Pearson, 2016 . - 680p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03651 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Engineering-mechanics_Statics_14ed_Russell-C.Hibbeler_2016.pdf |
20 | | Engineering mechanics : Statics / Robert W. Soutas-little, Daniel J. Inman, Daniel S. Balint . - Australia : Thomson, 2008 . - 473p. ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02855 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
21 | | Engineering mechanics : Statics and dynamics / R.C. Hibbeler . - 14th ed. - Hoboken : Pearson, 2016 . - 760p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03112 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Engineering-mechanics_Statics-&-dynamics_14ed_Russell-C.Hibbeler_2016.pdf |
22 | | Engineering mechanics statics / L. G. Kraige . - New York : [KNxb], 1986 . - 571p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01518, Pd/Lt 01519 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
23 | | Engineering mechanics. 1, Statics / Dietmar Gross, Werner Hauger, Jorg Schroder, Wolfgang A. Wall, Nimal Rajapakse . - Berlin : Springer, 2009 . - ix, 295p. : illustrations (some color) ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 620.103 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Engineering-machanics_Vol.1_Statics_Dietmar-Gross_2009.pdf |
24 | | Engineering mechanics. 1, Statics / Dietmar Gross, Werner Hauger, Jorg Schroder, Wolfgang A. Wall, Nimal Rajapakse . - 2nd ed. - Dordrecht : Springer, 2013 . - ix, 301p. : illustrations (some color), portraits ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 620.103 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Engineering-machanics_Vol.1_Statics_2ed_Dietmar-Gross_2013.pdf |
25 | | Engineering mechanics. 2, Mechanics of materials / Dietmar Gross, Werner Hauger, Jorg Schroder, Wolfgang A. Wall, Javier Bonet . - 2nd ed. - Berlin : Springer, 2011 // Springer, ix, 309p. : illustrations (some color) ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 620.1 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Engineering-machanics_Vol.2_Mechanics-of-materials_Dietmar-Gross_2011.pdf |
26 | | Engineering mechanics. 2, Mechanics of materials / Dietmar Gross, Werner Hauger, Jorg Schroder, Wolfgang A. Wall, Javier Bonet . - 2nd ed. - Berlin : Springer, 2018 // Springer, ix, 311p. : illustrations (some color) ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 620.1 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Engineering-machanics_Vol.2_Mechanics-of-materials_2ed_Dietmar-Gross_2018.pdf |
27 | | Lý thuyết tàu thuỷ. Tập 1(CTĐT) / Nguyễn Đức Ân, Nguyễn Bân . - H. : Giao thông vận tải, 2004 . - 459 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02778-Pd/vt 02785, PD/VT 03594, Pm/vt 05109-Pm/vt 05118, Pm/vt 05445, SDH/VT 00910, SDH/VT 00911 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Lý thuyết tàu thủy / Lê Thanh Tùng, Lương Ngọc Lợi . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2009 . - 218tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06424, PM/VT 08714, PM/VT 08715 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Nghiên cứu các phần tử tĩnh học, ổn định và động học của tàu đệm khí khai thác tại vùng thềm lục địa Việt Nam / Đỗ Thị Hải Lâm; Nghd.: PTS Trương Sỹ Cáp . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1996 . - 81tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00265 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Ship hydrostatics and stability / A.B. Biran . - Amsterdam : Butterworth - Heinemann, 2003 . - 344p. ; 22cm + 01 file Thông tin xếp giá: SDH/LT 01026 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2001026%20-%20Ship-hydrostatics-and-stability_Adrian-B.Biran_2003.pdf |
|