1 | | After War: The political economy of exporting democracy / Christopher J.Coyne . - California : Economics University Press, 2008 . - 238p ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02395, SDH/LT 02396 Chỉ số phân loại DDC: 338.91 |
2 | | Applied statistics in business and economics ( CTĐT ) / David P. Doane, Lori E. Seward . - 5th ed. - New York : McGraw Hill, 2016 . - 835p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03229, SDH/LT 03230 Chỉ số phân loại DDC: 519.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Applied-statistics-in-business-and-economics_5ed_David-P.Doane_2016.pdf |
3 | | Applied statistics in business and economics / David P. Doane, Lori E. Seward . - 3rd ed. - New York : McGraw Hill, 2011 . - 831p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 519.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Applied-statistics-in-business-and-economics_3ed_David-P.Doane_2011.pdf |
4 | | Basic statistics for business and economics / Douglas A. Lind, Rober D. Mason, William G. Marchal . - 3rd ed. - Boston : Mc Graw Hill, 2000 . - 564p. ; 25cm + 01 CD ROM Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02375 Chỉ số phân loại DDC: 519.5 |
5 | | Belarus : Prices, markets and enterprise reform . - Washington : The World Bank, 1997 . - 226p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00597 Chỉ số phân loại DDC: 338.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Belarus_Prices-markets-and-enterprise-reform_1997.pdf |
6 | | Chi tiêu công và tăng trưởng kinh tế lý thuyết và các phát triển từ phân tích định lượng / Hoàng Khắc Lịch chủ biên . - H. : Đại học Quôc gia, 2021 . - 250tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07830 Chỉ số phân loại DDC: 336.3 |
7 | | Economic growth with equity : Ukrainian perspectives / John Hansen, Viva Nanivska . - Washington : The World Bank, 1999 . - 169p. ; 32cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00562, SDH/Lt 00563 Chỉ số phân loại DDC: 338.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Economic-growth-with-equity_John-Hansen_1999.pdf |
8 | | Giáo trình kinh tế phát triển / B.s.: Phạm Thị Lý, Nguyễn Thị Yến (ch.b.), Trần Văn Quyết.. . - Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên, 2016 . - 244tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 338.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Kinh-te-phat-trien_Pham-Thi-Ly_2016.pdf |
9 | | Giáo trình kinh tế phát triển / Vũ Thị Ngọc Phùng chủ biên; Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thọ Đạt, Phạm Ngọc Linh biên soạn (CTĐT) . - H. : Lao động-xã hội, 2005 . - 511tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: GKTPT 0001-GKTPT 0190, Pd/vt 03032-Pd/vt 03034, PD/VV 04452-PD/VV 04461, Pm/vt 05510-Pm/vt 05514, SDH/Vt 01242, SDH/Vt 01243 Chỉ số phân loại DDC: 338.9 |
10 | | Handbook of sustainable development / Edited by Giles Atkinson, Simon Dietz, Eric Neumayer, M. Agarwala . - 2nd ed. - Cheltenham, UK : Edward Elgar, 2014 . - xxix, 590p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 338.927 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Handbook-of-sustainable-development_2ed_Giles-Atkinson_2014.pdf |
11 | | International finance and growth in developing countries : What have we learned? / Maurice Obstfeld . - Cambridge, Mass. : National Bureau of Economic Research, 2009 . - 84p. : illustrations, tables, graphs, formulas ; 22cm Chỉ số phân loại DDC: 332.042 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/International-finance-and-growth-in-developing-countries_Maurice-Obstfeld_2009.pdf |
12 | | Kinh tế học phát triển những vấn đề đương đại : Sách tham khảo / Trung tâm Khoa học xã hội và nhân văn Quốc gia . - H. : Khoa học xã hội, 2003 . - 438tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 330.07 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Kinh_te_hoc_phat_trien_nhung_van_de_dai_cuong.pdf |
13 | | Một số biện pháp đổi mới mô hình tăng trưởng kinh tế nâng cao sức cạnh tranh kinh tế Hải Phòng đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững đến năm 2025 tầm nhìn đến năm 2035 / Nguyễn Mạnh Hà; Nghd.: Nguyễn Thanh Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 74 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02081 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
14 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của chính sách khuyến khích giáo dục đến tăng trưởng kinh tế của Việt Nam / Nguyễn Thị Thúy Hồng, Huỳnh Ngọc Oánh . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01123 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Nghiên cứu mối quan hệ giữa các chỉ tiêu tăng trưởng kinh tế với các chỉ tiêu tiến bộ xã hội, đề xuất các biện pháp thúc đẩy tiến bộ xã hội của Việt Nam / Nguyễn Văn Sơn, Trần Minh Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 58 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00606, NCKH 00607 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | Nghiên cứu tác động của đầu tư công tới tăng trưởng kinh tế Tỉnh Quảng Ninh / Nguyễn Duy Quân; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 54tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05158 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
17 | | Poor numbers : How we are misled by african development statistics and what to do about it / Morten Jerven . - Ithaca : Cornell University Press, 2013 . - 187p ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02405, SDH/LT 02406 Chỉ số phân loại DDC: 338.9 |
18 | | Tác động của tự do hóa thương mại đến tăng trưởng kinh tế của Việt Nam và một số nước ASEAN / Đoàn Thanh Tùng; Nghd.: Hoàng Chí Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04205 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
19 | | The Papua New Guinea economy: Prospects for sectoral development and broad based growth . - Australia, 1993 Thông tin xếp giá: SDH/LT 01062 Chỉ số phân loại DDC: 338.1 |
20 | | Understanding sustainable development / John Blewitt . - 2nd ed. - London : Routledge, 2015 . - 394p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02702, SDH/LT 02703 Chỉ số phân loại DDC: 338.9 |