1 | | Gió quê thổi mãi : Tùy bút / Vũ Bình Lục . - H. : Hội Nhà văn, 2020 . - 367tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09822, PD/VV 09909 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
2 | | Hành trình vô tận / Dư Thu Vũ; An Lạc group dịch . - H.: Văn học, 2017 . - 467tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06068, PM/VV 04814 Chỉ số phân loại DDC: 910.4 |
3 | | Miền hồ xa thẳm / Phan Mai Hương . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 363tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08053, PD/VV 08054, PD/VV 08354 Chỉ số phân loại DDC: 895 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008053-54%20-%20Mien-ho-xa-tham_Phan-Mai-Huong_2019.pdf |
4 | | Như mây thong dong / Lưu Đình Long . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ : Saigonbooks, 2017 . - 251tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07115, PD/VV 07116, PM/VV 05373-PM/VV 05375 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
5 | | Những cuộc đi và cái nhà / Inrasara . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 303tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08041, PD/VV 08042 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008041-42%20-%20Nhung-cuoc-di-va-cai-nha_Inrasara_2019.pdf |
6 | | Những ngày rất trong : Tùy bút / Trần Nùng . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2018 . - 198tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07123, PD/VV 07124, PM/VV 05535-PM/VV 05537 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
7 | | Sóng đá / Phan Mai Hương . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 307tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08287, PD/VV 08288 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008287-88%20-%20Song-da_Phan-Mai-Huong_2019.pdf |
8 | | Thành phố yêu thương / Đỗ Dũng . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 339tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08315, PD/VV 08316 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008315-16%20-%20Thanh-pho-yeu-thuong_Do-Dung_2019.pdf |
9 | | Thú ăn chơi người Hà Nội : T.1 / Băng Sơn . - H. : Nxb Hà Nội ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 299tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06183, PD/VV 06184, PM/VV 04865 Chỉ số phân loại DDC: 859.922 |
10 | | Thú ăn chơi người Hà Nội : T.2 / Băng Sơn . - H. : Nxb Hà Nội ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 291tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06182, PM/VV 04866, PM/VV 04867 Chỉ số phân loại DDC: 859.922 |
11 | | Thú lang thang người Hà Nội / Băng Sơn . - H. : Nxb Hà Nội ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 291tr : tranh vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06185, PD/VV 06186, PD/VV 06536, PD/VV 06537, PM/VV 04863, PM/VV 05155 Chỉ số phân loại DDC: 859.922 |