1 | | Bách khoa thư Hà nội. Tập 16, Tín ngưỡng tôn giáo / Nguyễn Duy Hinh, Nguyễn Quốc Tuấn, Đặng Nghiêm Vạn, ..... . - H : Văn hóa thông tin, 2009 . - 199 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03373, PD/VT 03374, SDH/VT 01721 Chỉ số phân loại DDC: 903 |
2 | | Bóng người trên cát / Phan Nguyễn Ái Nhi . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ : Saigonbooks, 2018 . - 383tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07145, PD/VV 07146, PM/VV 05622 Chỉ số phân loại DDC: 294.3 |
3 | | Các hình thái tín ngưỡng tôn giáo ở Việt Nam / Nguyễn Đăng Duy . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2001 . - 493tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 201 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-hinh-thai-tin-nguong-ton-giao-o-Viet-Nam_Nguyen-Dang-Duy_2001.pdf |
4 | | Chùa cổ Hải Phòng. T. 1 / Trung tâm Khoa học xã hội và nhân văn Hải Phòng . - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2013 . - 207tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00564 Chỉ số phân loại DDC: 294.309 |
5 | | Dân tộc văn hoá tôn giáo/ Đặng Nghiêm Vận . - H.: Khoa học xã hội, 2001 . - 1043 tr. : Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn Quốc Gia; 24 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01923, Pd/vt 01924 Chỉ số phân loại DDC: 305.8 |
6 | | Dialogue for interreligious understanding : Strategies for the transformation of culture-shaping institutions / Leonard Swidler . - New York, NY : Palgrave Macmillan, 2014 . - 204p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 201 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Dialogue-for-interreligious-understanding_Strategies-for-the-transformation-of-culture-shaping-institutions_Leonard-Swidler_2014.pdf |
7 | | Đại cương thiền phái Trúc Lâm : Tủ sách khoa học / Mai Thị Thơm . - H. : Đại học Quôc gia, 2021 . - 297tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07829 Chỉ số phân loại DDC: 201 |
8 | | Đạo đức Phật giáo : Con đường và sự biểu hiện (Ứng dụng lời Phật dạy theo Kinh Người áo trắng) / Thích Phước Toàn . - Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức : Saigonbooks, 2017 . - 159tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06997, PD/VV 06998, PM/VV 05544-PM/VV 05546 Chỉ số phân loại DDC: 294.3 |
9 | | Giá trị di sản của đa dạng tôn giáo ở Việt Nam và những đóng góp đối với xã hội Việt Nam : Kỷ yếu tập hợp các bài báo cáo của hai hội thảo quốc tế... / Đặng Dũng Chí, Nguyễn Huy Diễm, Gerhard Robbers, .. . - H. : NXB. Tôn giáo, 2015 . - 313tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07679, PD/VT 07684, PM/VT 10261, PM/VT 10262 Chỉ số phân loại DDC: 200.959 |
10 | | Kỷ yếu hội thảo chính sách, pháp luật nhằm đảm bảo quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo : Chia sẻ kinh nghiệm giữa châu Âu và Việt Nam : Kỷ yếu tập hợp các bài báo cáo của hai hội thảo quốc tế... / Bùi Thanh Hà, Hoàng Văn Nghĩa, Đỗ Thuỵ Diệu Tâm, .. . - H. : NXB. Tôn giáo, 2016 . - 210tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07680, PD/VT 07681, PM/VT 10259, PM/VT 10260 Chỉ số phân loại DDC: 200.959 |
11 | | Nghi lễ phật giáo liên quan đến vòng đời người (Qua khảo sát tại Chùa Tri Chi, xã Tri Trung, Phú Xuyên, Hà Nội) / Vũ Quang Liễn, Vũ Quang Dũng . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 771tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08646, PD/VV 08647 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008646-47%20-%20Nghi-le-phat-giao-lien-quan-den-vong-doi-nguoi_Vu-Quang-Lien_2020.pdf |
12 | | Những thay đổi trong văn hóa & tôn giáo của Đông Nam Á / Niels Mulder ; Đông Hương dịch . - Tái bản lần 1. - H. : Hồng Đức, 2015 . - 302tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06689, PD/VV 06690, PM/VV 05163 Chỉ số phân loại DDC: 306 |
13 | | Sự thực về giác ngộ : Con đường bình an và tự do = The end of your world / Adyashanti ; Phạm Hải Anh dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ : Saigonbooks, 2018 . - 257tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07003, PD/VV 07004, PM/VV 05466-PM/VV 05468 Chỉ số phân loại DDC: 294.3 |
14 | | Sự tích đức phật Thích Ca / Biên soạn: Saigonbooks ; Minh họa: Lê Rin . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2018 . - 68tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07161, PD/VV 07162, PM/VV 05595, PM/VV 05596 Chỉ số phân loại DDC: 294.3 |
15 | | The good in nature and Humanity: Connecting science, religion, and spirituality with the natural world / Stephen R. Kellert, Timothy J. Farnham . - Washington DC : I Sland press, 2000 . - 278 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01116 Chỉ số phân loại DDC: 200 |
16 | | Thực hành lòng từ ái hàng ngày : Mỗi tuần một câu cách ngôn / Richard Fields ; Lê Minh Quân dịch . - H. : Hồng Đức, 2015 . - 214tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06729, PD/VV 06730, PM/VV 05123 Chỉ số phân loại DDC: 150 |
17 | | Tôn giáo, tín ngưỡng dân gian cư dân ven biển Bạc Liêu / Trương Thu Trang . - H. : NXB. Mỹ thuật, 2017 . - 274tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06264 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
18 | | Từng bước nở hoa sen / Thích Nhất Hạnh . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ : Saigonbooks, 2018 . - 117tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07071, PD/VV 07072, PM/VV 05403-PM/VV 05405 Chỉ số phân loại DDC: 294.3 |
19 | | Việc phụng thờ Sơn Tinh ở Hà Tây : Bản chất và nguồn gốc / Lê Thị Hiền . - H. : Khoa học xã hội, 2010 . - 314tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00472 Chỉ số phân loại DDC: 390 |