1 | | Construction waterproofing handbook / Michael T. Kubal . - 2nd ed. - New York : McGraw-Hill, 2008 . - 1 online resource (1 volume (various pagings)) : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 693.892 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Construction-waterproofing-handbook_2ed_Michael-T.Kubal_2008.pdf |
2 | | Estimating in heavy construction : Roads, bridges, tunnels, foundations / Dieter Jacob, Clemens Muller (eds.) ; With a foreword of Herbert Einstein . - Berlin : Wilhelm Ernst & Sohn Verlag fur Architektur und Technische, 2017 . - xxiii, 260p. : illustrations ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04005 Chỉ số phân loại DDC: 692.5 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Estimating-in-heavy-construction_Dieter-Jacob_2017.pdf |
3 | | Handbook of energy efficiency in buildings : A life cycle approach / Edited by Umberto Desideri, Francesco Asdrubali . - Oxford : Butterworth-Heinemann, an imprint of Elsevier, 2019 . - xxi, 836p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00903 Chỉ số phân loại DDC: 696 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Cong-trinh-2024/Handbook-of-energy-efficiency-in-buildings_A-life-cycle-approach_Umberto-Desideri_2019.pdf |
4 | | Ngân hàng thương mại cổ phần Tiên Phong chi nhánh Hoàn Kiếm - Hà Nội / Nguyễn Ngọc Đại, Nguyễn Khánh Duy, Nguyễn Đức Mạnh; Nghd.: Đoàn Thị Hồng Nhung . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 261tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20444 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
5 | | Nghiên cứu phát triển hỗ trợ phần mềm đăng ký ra vào nhà văn phòng / Lê Văn Đại, Lê Hải Bình, Ngô Trung Hiếu, Nguyễn Minh Đạt . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 43tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20973 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
6 | | Nghiên cứu ứng dụng vi điều khiển PIC xây dựng module điều khiển và giám sát cho tòa nhà sử dụng ETHERNET / Trần Sinh Biên, Lưu Hoàng Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 27tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00892 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Nghiên cứu xây dựng hệ thống điện mặt trời cho tòa nhà C2 của trường Đại học hàng hải Việt Nam / Hoàng Văn Cầu, Lưu Quang Sáng, Nguyễn Văn Vĩnh; Nghd.: Trần Anh Dũng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 57tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19508 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
8 | | Optimal design and retrofit of energy efficient buildings, communities, and urban centers / Moncef Krarti . - Oxford : Elsevier Butterworth Heinemann, 2018 . - xx, 625p. : illustrations, cartes, graphiques ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04113, SDH/LV 00865, SDH/LV 00896 Chỉ số phân loại DDC: 690/.0286 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2004113%20-%20Optimal-design-and-retrofit-of-energy-efficient-buildings.pdf |
9 | | Performance testing of buildings : BD 2535 / Department for Communities and Local Government . - London : Department for Communities and Local Government, 2008 . - 60p. : illustrations ; 31cm Chỉ số phân loại DDC: 693.832 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Performance-testing-of-buildings-BD-2535_2008.pdf |
10 | | Phân tích hệ thống cơ - điện của tòa nhà Water front City / Ngô Thanh Tùng, Lê Trung Thành, Lương Hải Ninh; Nghd.: Đặng Hồng Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 71tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18236 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Phân tích hệ thống phân phối điện tòa nhà SHP Hải Phòng / Đinh Văn Bảng, Trần Văn Giang, Phạm Đức Nghĩa; Nghd.: Đặng Hồng Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 109tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19538 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Phân tích hệ thống phòng cháy, chữa cháy tòa nhà The Minato Hải Phòng / Nguyễn Văn Tú, Đặng Xuân Tùng, Vũ Văn Vinh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 111tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20530 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Phân tích sơ đồ cung cấp điện chính của tòa nhà SHP Hải Phòng / Phạm Tuấn Anh, Trần Văn Hiếu . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20557 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Smart buildings : Advanced materials and nanotechnology to improve energy-efficiency and environmental performance / Marco Casini . - Amsterdam : Elsevier; Woodhead Pub Ltd, 2016 . - xx, 363p. : illustrations ; cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00900 Chỉ số phân loại DDC: 696 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Cong-trinh-2024/Smart-buildings_Advanced-materials-and-nanotechnology-to-improve-energy-efficiency-and-environmental-performance_Marco-Casini_2016.pdf |
15 | | Smart buildings, smart communities and demand response / Edited by Denia Kolokotsa, Nikos Kampelis . - London; Hoboken : ISTE, Ltd. ; Wiley, 2021 . - 203p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00906 Chỉ số phân loại DDC: 307.1/16 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Cong-trinh-2024/Smart-buildings,-smart-communities-and-demand-response_Denia-Kolokotsa_2021.pdf |
16 | | Smart civil structures / You-Lin Xu, Jia He . - Boca Raton : CRC Press, 2017 . - 714p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03710, SDH/LT 03711 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003710-11%20-%20Smart%20civil%20structures.pdf |
17 | | Thiết kế bản vẽ thi công nhà ký túc xá Đại học Y Hà Nội / Hoàng Mạnh Sơn; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Nguyễn Xuân Hòa . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2015 . - 273 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14624, PD/TK 14624 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
18 | | Thiết kế bản vẽ thi công toàn nhà NIKKO cho thuê văn phòng - Hà Nội / Phạm Văn Thế; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Nguyễn Xuân Hòa . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2015 . - 272tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14623, PD/TK 14623 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
19 | | Thiết kế bản vẽ thi công tòa nhà văn phòng Thiên Kim nằm trên đường Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội / Nguyễn Hữu Lợi; Nghd.: Ths Nguyễn Xuân Lộc, Đỗ Mạnh Cường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2015 . - 189tr. ; 30 cm + 17BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14621, PD/TK 14621 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
20 | | Thiết kế bản vẽ thi công tòa nhà chung cư CT8, Yên Phúc, Hà Đông, Hà Nội / Trần Mạnh Hùng; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Nguyễn Tiến Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 300 tr. ; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15820, PD/TK 15820 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
21 | | Thiết kế bản vẽ thi công tòa nhà hỗn hợp Văn Long-Tp Vũng Tàu / Đinh Văn Hiếu; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Phạm Văn Thứ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 247tr.; 30cm+ 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14616, PD/TK 14616 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
22 | | Thiết kế bản vẽ thi công tòa nhà Phú Kiên Building-Hải Phòng / Trần Kiên; Nghd.: Lê Văn Cường, Hà Xuân Chuẩn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 223tr; 30cm+ 13BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14694, PD/TK 14694 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
23 | | Thiết kế bản vẽ thi công tòa nhà văn phòng cho thuê Khánh Hội-Hoa Lư-Ninh Bình / Đinh Văn An; Nghd.: Lê Văn Cường, Đào Văn Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 169 tr. ; 30 cm + 14 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15754, PD/TK 15754 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
24 | | Thiết kế hệ thống điều hòa không khí cho tòa nhà văn phòng / Đặng Xuân Nguyên, Phan Trọng Đạt . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 41tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21018 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
25 | | Thiết kế hệ thống điều khiển và giám sát cấp nước cho tòa nhà / Trần Trung Đức, Vũ Đức Long, Lê Việt Cường . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20550 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
26 | | Thiết kế và tổ chức thi công quan trắc độ lún và độ nghiêng Tòa nhà SHP Plaza / Nguyễn, Thị Phương Anh, Vũ Ngọc Anh, Tạ Phương Thảo, Nguyễn Huyền Trang ; Nghd.: Nguyễn Thị Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 167tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18862 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
27 | | Tòa nhà chi cục thuế Tp Yên Bái / Trần Công Doanh; Nghd.: Lê Văn Cường, Đào Văn Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 265tr.; 30cm+ 14 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14596, PD/TK 14596 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
28 | | Tòa nhà phức hợp thương mại dịch vụ và căn hộ cho thuê - Hải Phòng / Ngô Đăng Hoàn; Nghd.: Phạm Ngọc Vương, Nguyễn Xuân Lộc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 128 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17068, PD/TK 17068 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
29 | | Tòa nhà tổ chức sử dụng tài liệu lưu trữ quốc gia khu vực phía Nam / Hoàng Thái Sơn, Nguyễn Đức Hạnh, Phạm Văn Đức; Nghd.: Phạm Ngọc Vương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 258tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19380 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
30 | | Understanding building failures / James Douglas, W. H. Ransom . - 4rd ed. - London ; New York : Taylor & Francis, 2013 . - xviii, 326p. : illustrations ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04387 Chỉ số phân loại DDC: 690 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Cong-trinh-2024/Understanding-building-failures_4ed_James-Douglas_2013.pdf |