1 | | Đánh giá ảnh hưởng của các kích thước chủ yếu và dạng tuyến hình tới tính chòng chành của tàu cá / Trần Tuấn Thành, Nguyễn Văn Quyết, Vũ Viết Quyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 26 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00492 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Hiện trạng hệ sinh thái và đề xuất giải pháp nhằm duy trì tính ổn định của hệ sinh thái đảo Bạch Long Vỹ / Nguyễn Thanh Hằng, Phạm Thị Huyền, Tô Thị Bảo Linh; Nghd.: Bùi Thị Thanh Loan . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 41tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18277 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
3 | | Hướng dẫn quy trình xây dựng phầm mềm tính toán, kiểm tra tính ổn định & sức bền cho tàu chở hàng hạt rời / Trương Tiến Mạnh; Nghd.: Ths Phạm Tất Tiệp . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 43 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16409 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
4 | | Lý thuyết tàu thuỷ. Tập 1(CTĐT) / Nguyễn Đức Ân, Nguyễn Bân . - H. : Giao thông vận tải, 2004 . - 459 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02778-Pd/vt 02785, PD/VT 03594, Pm/vt 05109-Pm/vt 05118, Pm/vt 05445, SDH/VT 00910, SDH/VT 00911 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của trạng thái làm việc đến tính ổn định chống lật của máy nâng chạc / Lê Thị Minh Phương, Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 26tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01072 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
6 | | Nghiên cứu biện pháp phục hồi tính ổn định của tàu biển khi bị sự cố / Nguyễn Quế Dương; Nghd.: PGS TS. Trần Đắc Sửu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1998 . - 95 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00229 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
7 | | Nghiên cứu các giải pháp kỹ thuật để nâng cao khả năng hoạt động an toàn của tàu cá cỡ nhỏ ở vùng biển miền trung Việt Nam / Nguyễn Phi Thành; Nghd.: PGS TS. Trương Sỹ Cáp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 107 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00546 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Nghiên cứu sử dụng chương trình CASP để tính ổn định và các tính năng khác cho tàu container khi khai thác / Phạm Vũ Tuấn; Nghd.: PGS TS. Trương Sĩ Cáp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1998 . - 101 tr. ; 30 cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00221 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
9 | | Nghiên cứu tính ổn định của tàu khi mắc cạn / Đồng Đức Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 27 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00490 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Nghiên cứu xây dựng chương trình kiểm tra đánh giá ổn định và sức bền cho tàu container Nasico Blue / Phạm Tất Tiệp; Nghd.: TS Đinh Xuân Mạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 88 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01509 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
11 | | Nghiên cứu xây dựng phần mềm tính ổn định tai nạn cho tàu chở dầu / Nguyễn Gia Thắng, Nguyễn Văn Hân, Vũ Viết Quyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 30tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00801 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Rolling bearing analysis / Tedric A. Harris . - 4th ed. - New York : John Wiley & Sons, 2001 . - 1085p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00070 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000070%20-%20Rolling-bearing-analysis_Tedric-A.Harris_2001.pdf |
13 | | Ship stability for masters and mates / D. R. Derrett (CTĐT) . - 4th ed. - Oxford : Jordan Hill, 1990 . - 383p. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01694 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Ship stability for masters and mates / D.R. Derrett . - 5th ed. - Oxford : ButterWorth, 1999 . - 455p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00001-SDH/Lt 00003 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000001-03%20-%20Ship%20stability%20for%20master%20and%20mate.pdf |
15 | | Tính ổn định và các nguy cơ đối với tàu thuyền đánh cá = Stability and perils faced by fishing boarts / Nguyễn Viết Thành, TS . - 2007 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 10, Tr.3 - 6 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
16 | | Vehicles dynamics, stability, and control / Dean Karnopp . - 2nd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2013 . - 312p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02732 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
17 | | Xây dựng quy trình tính ổn định tai nạn cho tàu chở khách cao tốc chạy cấp hạn chế I / Cao Hùng Cường; Nghd.: Trần Ngọc Tú . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 95tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03416 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |