1 | | GMDSS.1/Circ.15 : Master plan shore-based facilities for the GMDSS - GMDSS master plan /IMO . - London : IMO, 2012 . - 180p. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/3_Circ.15_%20Master%20plan%20shore-based%20facilities%20for%20the%20GMDSS%20-%20GMDSS%20Master%20Plan.pdf |
2 | | Inmarsat maritime communication handbook. Issue 2 . - Kxđ. : Inmarsat Limited, 1995 . - 152p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02889 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Dien-2024/Inmarsat-maritime-communication-handbook_Issue-2_1995.pdf |
3 | | Inmarsat maritime communication handbook. Issue 4 . - Kxđ : Inmarsat Limited, 2002 . - 233p. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/4_Inmarsat%20Maritime%20communication%20Handbook,%20Issue%204.pdf |
4 | | International code of signals (CTĐT) . - Washington : United States, 1969 . - 156p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00351-Pd/Lt 00353, Pm/Lt 01180-Pm/Lt 01186 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
5 | | International code of signals / International Maritime Organization . - 2005 ed., 5th ed. - London : International Maritime Organization, 2021 . - viii, 165p. : illustrations (some color) ; 31cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04563 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Hang-hai-2024/International-code-of-signals_5ed_2021.pdf |
6 | | International code of signals : For visual, sound, and radio communications . - Washington : United States Edition, 2020 . - 158p. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/International-code-of-signal_2020.pdf |
7 | | Marine radio equipment 2 . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2016 . - 79tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
8 | | MSC 85 : Annex 20 : Strategy for the development and implementation of e-navigation . - Kxđ. : KNxb., 20?? . - 187p. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/MSC%2085%20-%20annex%2020%20-%20Strategy%20for%20the%20development%20and%20implementation%20of%20e-nav.pdf |
9 | | MSC.1/Circ.1595 : E-navigation strategy implementation plan - Update 1 / IMO . - London : IMO, 2018 . - 65p. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/MSC.1-Circ.1595%20-%20E-Navigation%20Strategy%20Implementation%20Plan%20-%20Update%201%20(Secretariat)%20(2).pdf |
10 | | MSC.1/Circ.1610 : Initial descriptions of maritime services in the context of E-navigation / IMO . - London : IMO, 2019 . - 74p. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/MSC.1-CIRC.1610%20-%20Initial%20Descriptions%20Of%20Maritime%20ServicesIn%20The%20Context%20Of%20E-Navigation%20(Secretariat)%20(1).pdf |
11 | | Nâng cao hiệu quả sử dụng Radar hàng hải trên tàu hải quân / Nguyễn Minh Châu; Nghd.: PGS TS. Lê Đức Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2001 . - 79 tr. ; 30 cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00250 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
12 | | Nghiên cứu tính toán xác suất truyền tín hiệu hàng hải trong kênh thông tin của hệ thống tự động nhận dạng tàu thủy AIS đối với độ chính xác an toàn hàng hải / Phạm Kỳ Quang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 44 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00604, NCKH 00605 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
13 | | Nghiên cứu, chế tạo la bàn từ số đáp ứng các yêu cầu của tiêu chuẩn tín hiệu hàng hải / Đinh Anh Tuấn . - 2014 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 37, tr.28-31 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | NP 282 : Admiralty list of radio signals. Vol. 2, NP 282 2005/06, Radio aids to navigation, satellite navigation systems, legal time, radio time signals and electronic position fixing system . - London : UKHO, 2005 . - 274p. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/NP-282_Admiralty-list-of-radio-signals_Vol.2_2005.pdf |
15 | | NP 282 : Admiralty list of radio signals. Vol. 2, NP 282 2008/09, Radio aids to navigation, satellite navigation systems, legal time, radio time signals and electronic position fixing system . - London : UKHO, 2008 . - 273p. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/NP-282_Admiralty-list-of-radio-signals_Vol.2_2008.pdf |
16 | | NP 284 : Admiralty list of radio signals. Vol. 4, NP 284 2006/07, Meteorological observation stations . - London : UKHO, 2006 . - 158p. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/NP-284_Admiralty-list-of-radio-signals_Vol.4_2006.pdf |
17 | | NP 30 : Admiralty sailing directions : China sea pilot. Vol. 1 . - 7th ed. - London : UKHO, 2007 . - 386p. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/NP-30_Admiralty-sailing-directions_China-sea-pilot_Vol.1_7ed_2007.pdf |
18 | | NP 32 : Admiralty sailing directions : China sea pilot. Vol. 3 . - 8th ed. - London : UKHO, 2011 . - 520p. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/NP-32_Admiralty-sailing-directions_China-sea-pilot_Vol.3_8ed_2011.pdf |
19 | | Practical teaching skills for maritime instructors / Darrell Fisher, Peter Muirhead . - Sweden : WMU, 2001 . - 192p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00207 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000207%20-%20Practical%20teaching%20%20skills%20for%20maritime%20instructors.pdf |
20 | | Xây dựng chương trình tích hợp tín hiệu hàng hải theo chuẩn NMEA183 trên hải đồ số / Lê Quang Hiệp; Nghd.: Đặng Hoàng Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 49 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16427 Chỉ số phân loại DDC: 005 |