1 | | A study on the difficulties in applying reading - writing integrated learning method to improve writing skill for English - majored students at Viet Nam maritime University / Pham Ngoc Vy, Nguyen Thi Thoa, Nguyen Thi Mai Hoa; Nghd.: Hoang Thi Thu Ha . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 45tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19945 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
2 | | Additive manufacturing of mechatronic integrated devices / Friedrich Wilhelm Proes . - Cham : Springer International Publishing, 2022 . - xxii, 211p. : illustrations (some color) : 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.988 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Additive-manufacturingmof-mechatronic-integrated-devices_Friedrich-W.Proes_2022.pdf |
3 | | Advances in monolithic microwave integrated circuits for wireless systems : modeling and design technologies / Arjuna Marzuki, Ahmad Ismat Bin Abdul Rahim, and Mourad Loulou, editors . - Hershey, Pa. : IGI Global (701 E. Chocolate Avenue, Hershey, Pennsylvania, 17033, USA), ©2012 . - 1 online resource (345 pages) : illustrations, digital files Chỉ số phân loại DDC: 621.381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/199.%20Advances%20in%20Monolithic%20Microwave%20Integrated%20Circuits%20for%20Wireless%20Systems%20Modeling%20and%20Design%20Technologies.pdf |
4 | | Applied formal verification / Douglas L. Perry, Harry D. Foster . - New York; McGraw-Hill, 2005 . - 237 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01547 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
5 | | CAD of circuits and integrated systems / Ali Mahdoum . - London : Wiley-ISTE, 2020 . - 293p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00908 Chỉ số phân loại DDC: 621.3815 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Dien-2024/CAD-of-circuits-and-integrated-systems_Ali-Mahdoum_2020.pdf |
6 | | CAD/CAM/CIM / P. Radhakrishnan, S. Subramanyan, & V. Raju . - 3rd ed. - New Delhi : New Age International (P) Ltd., Publishers, ©2008, 2000 . - 1 online resource (xv, 673 pages) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 670.285 22 File đính kèm ebrary http://site.ebrary.com/id/10318709 |
7 | | Computer integrated manufacturing and engineering / U.Rembol, B.O.Nnaji, A.Storr . - KNxb : Wesley Publishing, 1996 . - 105tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
8 | | Design with operational amplifiers and analog integrated circuits / Sergio Franco . - 4th ed. - New York : McGraw Hill, 2002 . - 715p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 621.381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Design-with-operational-amplifiers-and-analog-integrated-circuits_4ed_Sergio-Franco_2002.pdf |
9 | | Design with operational amplifiers and analog integrated circuits / Sergio Franco . - New York : McGraw Hill, 2015 . - 715p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02844 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Dien-2024/Design-with-operational-amplifiers-and-analog-integrated-circuits_Sergio-Franco_2015.pdf |
10 | | Digital integrated circuit design : From VLSI architectures to CMOS fabrication / Hubert Kaeslin . - Cambridge : Cambridge University Press, 2008 . - xxii, 845p. : illustrations (some color) Chỉ số phân loại DDC: 621.3815 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Digital-integrated-circuit-design-from-VLSI-architectures-to-CMOS-fabrication_Hubert-Kaeslin_2008.pdf |
11 | | Digital integrated circuits / T. De Massa . - Upper Saddle River : Prentice Hall, 1996 . - 73p Chỉ số phân loại DDC: 621.3815 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Digital-integrated-circuits_T.DeMassa_1996.pdf |
12 | | Digital integrated circuits : A design perspective / Jan M. Rabaey . - Upper Saddle River, N.J. : Prentice Hall, c1996 . - xviii, 702p. : ill. (some col.) ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 621.39/5 20 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Digital-integrated-circuits_prentice-hall_Jan-M.Rabaey_1995.pdf |
13 | | Digital integrated circuits : A design perspective / Jan M. Rabaey, Anantha Chandrakasan . - 2nd ed. - Upper Saddle River, N.J. : Prentice Hall, 2002 . - 702p Chỉ số phân loại DDC: 621.395 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Digital-integrated-circuits-a-design-perspective_2ed_Jan-M.Rabaey_2000.pdf |
14 | | Đề xuất tăng cường tích hợp Logistics cho các công ty kinh doanh cảng tại Hải Phòng từ mô hình của Tổng công ty Tân cảng Sài gòn / Ngô Tùng Lâm, Nguyễn Hải Yến, Nguyễn Thị Phương Anh; Nghd.: Trương Thế Hinh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 155tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19736 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Giới thiệu hệ thống ICCS trên tàu thủy / Vương Đức Phúc . - 2017 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 49, tr. 27-32 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
16 | | Hệ thống sản xuất linh hoạt FMS & sản suất tích hợp CIM/ Trần Văn Địch . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2001 . - 172tr; 24cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/H%E1%BB%87%20Th%E1%BB%91ng%20S%E1%BA%A3n%20Xu%E1%BA%A5t%20Linh%20Ho%E1%BA%A1t%20FMS%20&%20S%E1%BA%A3n%20Xu%E1%BA%A5t%20T%C3%ADch%20H%E1%BB%A3p%20CIM%20-%20Pgs.Ts.Tr%E1%BA%A7n%20V%C4%83n%20%C4%90%E1%BB%8Bch,%20172%20Trang.pdf |
17 | | Hệ thống sản xuất tự động hóa tích hợp máy tính/ Trần Trọng Minh, Nguyễn Phạm Thục Anh . - H. : Khoa học & Kỹ thuật, 2006 . - 176tr ; 24cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/H%E1%BB%87%20th%E1%BB%91ng%20s%E1%BA%A3n%20xu%E1%BA%A5t%20t%E1%BB%B1%20%C4%91%E1%BB%99ng%20ho%C3%A1%20t%C3%ADch%20h%E1%BB%A3p%20m%C3%A1y%20t%C3%ADnh.pdf |
18 | | Integrated circuit design, fabrication and test / by Peter Shepherd . - New York : PALGRAVE, 1996 . - 1 online resource (xv, 240 pages) : online resource Chỉ số phân loại DDC: 621.3 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Integrated-circuit-design,-fabrication-and-test_Peter-Shepherd_1996.pdf |
19 | | Integrated IT performance management / Kenneth Bainey . - Boca Raton : CRC Press, 2016 . - 396p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03386, SDH/LT 03387 Chỉ số phân loại DDC: 004 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003386-87%20-%20Integrated-IT-performance-management_Kenneth-Bainey_2016.pdf |
20 | | Integrated modeling of complex production automation systems/ Brigit Heuser Vogel,Susanne Rosch . - Germany . - 22p.; cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Integrated%20modeling%20of%20complex%20production%20automation%20systems |
21 | | Managing quality : integrating the supply chain / S. Thomas Foster . - Global edition. - Boston : Pearson, 2017 . - 476p. : illustrations ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 658.4/013 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Managing-quality_Integrating-the-supply-chain_6ed_S.Thomas-Foster_2016.pdf |
22 | | Nanoelectronics for next-generation integrated circuits / Edited by Rohit Dhiman . - Boca Raton, FL : CRC Press, 2023 . - xix, 278p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38173 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Nanoelectronics-for-next-generation-integrated-circuits_Rohit-Dhiman_2023.pdf |
23 | | Nghiên cứu đề xuất tăng cường tích hợp logistics cho cảng quốc tế Nghi Sơn từ mô hình tổng công ty Tân Cảng Sài Gòn / Đinh Thị Ngọc Huyền, Nguyễn Thị Bích Hồng, Vũ Tuấn Dương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 96tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20646 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
24 | | Nghiên cứu hệ thống tự động cập cầu tàu đa nhiệm dựa trên bộ điều khiển Nơ ron tích hợp / Nguyễn Văn Sướng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 25tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01377 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
25 | | Nghiên cứu hệ thống tự động cập cầu tàu đa nhiệm dựa trên bộ điều khiển nơron tích hợp / Nguyễn Văn Sướng, Phạm Tất Tiệp, Nguyễn Thanh Diệu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2020 . - 25 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01218 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
26 | | Nghiên cứu và đánh giá các chuẩn công nghệ tích hợp để quản lý cơ sở dữ liệu di sản văn hóa phi vật thể / Trần Đình Vương, Bùi Đình Vũ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 44tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00799 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
27 | | Nghiên cứu về chức năng tích hợp trên họ CPU 300- IFM của PLC Siemens / Bùi Trọng Hoàng.; Nghd.: TS.Đặng Hồng Hải . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 85 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12104, PD/TK 12104 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
28 | | Nghiên cứu xây dựng hệ thống tích hợp hàng hải phục vụ tác nghiệp và an toàn cho tàu biển / Hoàng Thị Thùy; Nghd.: Nguyễn Trọng Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 53tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04850 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
29 | | Performance optimization techniques in analog, mixed-signal, and radio-frequency circuit design / Mourad Fakhfakh, Esteban Tlelo-Cuautle, Maria Helena Fino [editors] . - 2015 . - 1 online resource (1 volume) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/132.%20Performance%20Optimization%20Techniques%20in%20Analog,%20Mixed-Signal,%20and%20Radio-Frequency%20Circuit%20Design.pdf |
30 | | Phần mềm trợ giúp quản trị ô nhiễm do tràn dầu ra biển OILSAS / TS. Nguyễn Hữu Nhân . - 2008 // Tạp chí Khí tượng thủy văn, Số 567, tr.14-28 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |