1 | | Đánh giá tình hình tài chính của Công ty TNHH Trung Hạnh trong ba năm 2019-2021 / Bùi Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Hoàng Anh, Trần Thu Phương; Nghd.: Đỗ Mạnh Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 55tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20062 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
2 | | Đánh giá tình hình tài chính thông qua các chỉ số tài chính của Công ty Bảo đảm An toàn Hàng hải miền Bắc năm 2018-2019 / Lê Nhật Tân, Trần Thị Tiền, Nguyễn Thành Đạt; Nghd.: Lê Trang Nhung . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18914 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
3 | | Đánh giá tình hình tài chính thông qua các chỉ số tài chính của Công ty Cổ phần Tư vấn thiết kế Công trình Xây dựng Hải Phòng / Phạm Thị Hồng Mai, Phạm Thị Minh Thư, Phạm Thị Mai Ngân; Nghd.: Lê Trang Nhung . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 27tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18620 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
4 | | Đánh giá tình hình tài chính và đề xuất một số biện pháp nhằm cải thiện tình hình tài chính của công ty cổ phần xây dựng số 15 năm 2012 / Nguyễn Trung Anh.; Nghd.: Vũ Lê Ninh . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 89 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12311 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
5 | | Đề xuất một số biện pháp nhằm cải thiện tình hình tài chính của công ty TNHH Châu Phước Thành / Dương Phương Linh, Trần Phương Mai, Nguyễn Thị Mỹ Hạnh; Nghd.: Tô Văn Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 96tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20034 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
6 | | Một số biện pháp cải thiện tình hình tài chính của Công ty CP kinh doanh khí hóa lỏng miền Bắc / Hà, Thúy Nga; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 84tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04128 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Nghiên cứu và phân tích về tình hình tài chính của Công ty CP dịch vụ vận tải và thương mại Transco HP giai đoạn 2019-2020 / Vũ Thị Minh Yến, Lê Thị Thúy Quỳnh, Cồ Thị Phương Trang; Nghd.: Nguyễn Thị Thu Hà . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 117tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20033 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
8 | | Phân tích báo cáo tài chính Công ty CP Nhựa Tân Đại Hưng / Nguyễn Vân Anh, Nguyễn Thị Ngọc, Trịnh Thị Thu Phương; Nghd.: Nguyễn Minh Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 104tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18923 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
9 | | Phân tích tình hình tài chính Công ty TNHH dịch vụ hạ tầng Sembcorp Hải Phòng / Đàm Thị Thu Duyên, Vũ Minh Anh, Ngô Thị Hải Yến; Nghd.: Vũ Lê Ninh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 89tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18919 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
10 | | Phân tích tình hình tài chính Công ty TNHH Đầu tư phát triển TM dịch vụ Hoàng Minh năm 2018-2019 / Nguyễn Thu An, Phạm Thị Thùy Linh, Đặng Thị Thái; Nghd.: Nguyễn Thị Hoa . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18910 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
11 | | Phân tích tình hình tài chính của Công ty CP dịch vụ vận tải và thương mại (Transco) / Nguyễn Hồng Trang, Hoàng Thị Thu Phương, Trần Thị Kiều Trang, Bùi Thị Lan; Nghd.: Phạm Thu Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 90tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18907 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
12 | | Phân tích tình hình tài chính của Công ty CP Đầu tư thương mại và xây dựng Gia Phạm / Phạm Hữu Đạt, Nguyễn Thùy Linh, Vũ Mạnh Huy; Nghd.: Phạm Ngọc Thanh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19162 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
13 | | Phân tích tình hình tài chính của Công ty CP Đầu tư và XNK Sao Mai / Ngô Thị Thu Anh, Hoàng Thị Thanh Hằng, Trần Thị Hằng, Nguyễn Thị Mỹ Linh; Nghd.: Vũ Lê Ninh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18913 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
14 | | Phân tích tình hình tài chính của Công ty TNHH Won Kwang Vina / Vũ Nguyễn Hương Giang, Lê Thị Thùy Linh, Phạm Thị Thu Hà; Nghd.: Đỗ Thị Bích Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 51tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19145 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
15 | | Phân tích tình hình tài chính và đề xuất một số biện pháp để cải thiện tình hình tài chính tại Công ty CP Nội thất 190 / Đỗ Thị Hải Anh, Trương Thị Thanh Mai, Trần Bích Diệp; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18922 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
16 | | Phân tích tình hình hoạt động tài chính Công ty CP Đầu tư thương mại XNK Việt Phát giai đoạn 2017-2019 / Nguyễn Thị Phương, Vương Thị Huệ, Hoàng Thị Lương; Nghd: Đinh Thị Thu Ngân . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 92tr Chỉ số phân loại DDC: 332 |
17 | | Phân tích tình hình tài chính công ty Cổ phần bánh kẹo Hải Hà / Phạm Thị Nghĩa;Nguyễn Thị Phương Anh, ; Nghd.: Đỗ Mạnh Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21167 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
18 | | Phân tích tình hình tài chính Công ty CP Bia Hà Nội - Hải Phòng / Phạm Thị Thanh Minh, Đoàn Thị Hoan, Đỗ Thị Tú; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18924 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
19 | | Phân tích tình hình tài chính Công ty CP Dược - Thiết bị Y tế Đà Nẵng 2019 / Phan Lê Ngọc Huyền, Phạm Vũ Thu Huyền, Đặng Trọng Kiên; Nghd.: Phạm Cao Hoàng Nam . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 94tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18932 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
20 | | Phân tích tình hình tài chính Công ty CP Đóng tàu Sông Cấm - Hải Phòng / Trần Thị Anh, Đoàn Phương Linh, Hoàng Phương Thảo; Nghd.: Nguyễn Minh Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18908 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
21 | | Phân tích tình hình tài chính Công ty CP TM và dịch vụ vận tải G.H.A / Nguyễn Thị Thùy Anh, Nguyễn Thị Ngọc Diệp, Nguyễn Thị Minh Hòa; Nghd.: Vũ Lê Ninh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 86tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18926 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
22 | | Phân tích tình hình tài chính Công ty CP Xuân Hòa / Nguyễn Ngọc Anh, Phạm Thị Thanh Hằng, Trần Thị Mỹ Ngân; Nghd.: Tô Văn Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18933 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
23 | | Phân tích tình hình tài chính Công ty CPTM sản xuất ATECH năm 2018-2019 / Phạm Thị Minh Ngọc, Trần Thị Liên, Phạm Phương Dung; Nghd.: Đào Văn Thi . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18934 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
24 | | Phân tích tình hình tài chính Công ty TNHH Hoa Dung / Đặng Thị Phương Anh, Nguyễn Lan Anh, Vũ Thị Phương Dung; Nghd.: Nguyễn Thị Liên . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 94tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18931 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
25 | | Phân tích tình hình tài chính của công ty cổ phần dịch vụ vận tải và thương mại / Nguyễn Hải Quân, Phạm Thị Quỳnh Nga, Vũ Thị Phương Thảo; Nghd.: Vũ Thị Như Quỳnh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 84tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17995 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
26 | | Phân tích tình hình tài chính của Công ty Cổ phần Điện chiếu sáng Hải Phòng / Nguyễn Thị Mai Anh, Đỗ Thị Ngọc An, Nguyễn Thu Trang; Nghd.: Bùi Thị Phương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 143tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18615 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
27 | | Phân tích tình hình tài chính của Công ty Cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng / Nguyễn Thị Thu Hà, Bùi Thị Thùy Linh, Nguyễn Thị Kim Oanh; Nghd.: Lê Trang Nhung . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pd/TK 18614 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
28 | | Phân tích tình hình tài chính của Công ty Cổ phần Xếp dỡ Vận tải An Hải năm 2017-2018 / Ngô Mỹ Ngọc, Vương Kim Chi, Nguyễn Thị Khánh Linh; Nghd.: Đoàn Thu Hà . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 27tr ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18619 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
29 | | Phân tích tình hình tài chính của Công ty CP Cảng HP / Phạm Hoàng Chiến, Phạm Ngọc Phương Anh, Trần Thị Thanh Hương, Đào Thị Lan Anh; Nghd.: Nguyễn Minh Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19861 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
30 | | Phân tích tình hình tài chính của Công ty CP Cảng HP / Trần Thị Châm, Nguyễn Thị Thùy Dương, Phạm Thị Gấm; Nghd.: Nguyễn Thị Liên . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 105tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18927 Chỉ số phân loại DDC: 332 |