1 | | Assessing port operation efficiency of port HaiPhong joint stock company-Tan Vu terminal / Nguyen The Dai, Nguyen Van Khai, Dang Cat Tuong . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 62tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20619 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Assessment of business results of Tan Vu terminal in the year 2015 / Nguyen Anh Tuan; Nghd.: Vu Tru Phi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 48 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16633 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của cảng Tân Vũ-công ty cổ phần cảng Hải Phòng / Tạ Văn Điệt; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 69 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02012 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Dẫn tàu an toàn từ trạm hoa tiêu cập cầu cảng Tân Vũ-Hải Phòng / Thái Bá Công, Dương Công Chu, Vương Thượng Hải, Khổng Minh Nghĩa; Nghd.: Phạm Văn Tân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 80 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17317 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
5 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ Cảng Tân Vũ / Nguyễn Quốc Khánh, Vũ Thế Dũng, Phạm Thị Phương Vân ; Nghd.: Nguyễn Thị Nha Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18835 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
6 | | Đánh giá hoạt động khai thác container nhập của công ty cổ phần cảng Hải Phòng chi nhánh cảng Tân Vũ năm 2021-2022 / Đinh Thị Hồng Ánh, Vũ Thị Lan Phương, Trần Thiên Dương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20688 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Evaluating customer satisfaction of vessel handling service at Tan Vu container terminal / Nguyen Cong Minh, Nguyen Anh Duc, Do Van Dat; Sub.: Nguyen Minh Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 100tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19172 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Evaluating risk management in cargo handling process at port of HaiPhong joint stock company, Tan Vu terminal / Mandisa Susan Mthembu; Nghd.: Bui Thi Thuy Linh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 49tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18063 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Evaluating the efficiency of business activities of HaiPhong port JSC, Tan Vu container terminal / Nguyen Thi Ngoc Yen; Nghd.: Hoang Thi Lich . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 46 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17336 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
10 | | Evaluating the handling procedure for import container in Hai Phong JSC, Tan Vu container terminal / Nguyễn Sơn Long; Nghd.: Hoàng Thị Lịch . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 47tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17331 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
11 | | Evaluation of container ship turnaround time at port of HaiPhong joint stock company, Tan Vu terminal / Pham Thi Nhu Ngoc; Nghd.: Hoang Thi Lich . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 57tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18064 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Evaluation of the operational performance at Tan Vu Terminal / Le Ha Trang, Nguyen Thuy Trang, Le Cong Thanh; Sup: Pham Thi Yen . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 49tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19188 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Giải pháp hoàn thiện quy trình dịch vụ bốc xếp và giao nhận hàng container tại công ty cổ phần cảng Hải Phòng - chi nhánh Cảng Tân Vũ / Nguyễn Đức Hiếu; Nghd.: Nguyễn Thị Lê Hằng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 65 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16352 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Khảo sát địa hình tuyến đường Tân Vũ - Lạch Huyện TP Hải Phòng / Mai Thị Thắm; Nghd.: Vũ Thế Hùng, Đỗ Hồng Quân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 121 tr.; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17151, PD/TK 17151 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
15 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu BELA J tại chi nhánh cảng Tân Vũ-Công ty cổ phần cảng Hải Phòng / Phạm Thị Hồng Nhung, Hoàng Thị Lạnh, Trần Hương Giang; Nghd.: Trương Thị Minh Hằng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 71tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17885 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu Maersk Nesna tại công ty cổ phần cảng Hải Phòng - Chi nhánh Cảng Tân Vũ / Nguyễn Thị Nguyệt Hà, Nguyễn Thị Ngân, Mai Thị Ý . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 102tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20691 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
17 | | Marketing strategies of port of Hai Phong joint stock company for Tan Vu terminal 2016-2020 / Nguyen Quynh Nga; Nghd.: Duong Van Bao . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 52 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16618 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
18 | | Một số biện pháp cơ bản hoàn thiện công tác tiền lương tại chi nhánh cảng Tân Vũ-công ty cổ phần cảng Hải Phòng / Bùi Thị Thanh Huyền; Nghd.:Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 83tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03213 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
19 | | Một số biện pháp cơ bản nâng cao chất lượng dịch vụ tại chi nhánh cảng Tân Vũ, Công ty cổ phần cảng Hải Phòng / Đặng Kim Anh Tú; Nghd.: Nguyễn Hoàng Tiệm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 95 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02607 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
20 | | Một số biện pháp hoàn thiện công tác quản trị nhân lực tại chi nhánh cảng Tân Vũ thuộc công ty cổ phần cảng Hải Phòng / Đồng Thúy Hằng ; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 87tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03847 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
21 | | Một số biện pháp hoàn thiện công tác tổ chức lao động tiền lương tại xí nghiệp xếp dỡ Tân Vũ - cảng Hải Phòng / Phạm Quang Tuấn; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 82 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02440 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
22 | | Một số biện pháp nâng cao chất lượng chăm sóc khách hàng tại chi nhánh cảng Tân Vũ / Đinh Thị Minh Phượng; Nghd.: Phạm Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03455 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
23 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động khai thác cảng biển tại chi nhánh cảng Tân Vũ - Công ty CP cảng Hải Phòng / Đỗ Đức Ân; Nghd.: Phạm Thị Thu Hằng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 92tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04895 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
24 | | Nâng cao chất lượng dịch vụ cảng biển tại cảng Tân Vũ-Hải Phòng / Trần Tuấn Đạt, Phạm Trường Giang, Hoàng Quốc Khánh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20851 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
25 | | Nâng cao hiệu quả khai thác cảng container tại chi nhánh cảng Tân Vũ - Công ty cổ phần cảng Hải Phòng / Nguyễn Mạnh Tiến; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 74 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02380 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
26 | | Nâng cao hiệu quả khai thác container tại chi nhánh cảng Tân Vũ-công ty cổ phần cảng Hải Phòng / Trần Anh Vũ, Hà Thị Ngân, Phạm Nhật Mai; Nghd.: Nguyễn Thị Nha Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19440 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
27 | | Nghiên cứu và đề xuất các biện pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu bằng container tại chi nhánh cảng Tân Vũ - Công ty cổ phần cảng Hải Phòng / Trần Thanh Sơn; Nghd.: Ths. Nguyễn Kim Loan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 90 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15006 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
28 | | Port service development in Haiphong port JSC, Tan Vu container terminal / Pham Thai Minh; Nghd.: Hoang Thi Lich . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 48 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16584 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
29 | | Qui trình nhập tàu - xuất bãi bằng việc sử dụng phần mềm quản lý khai thác cảng PLTOS tại Cảng Tân Vũ / Nguyễn Vũ Thịnh, Nguyễn Thị Hoài, Hà Minh Tú; Nghd.: Trương Thế Hinh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 55tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18960 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
30 | | Recommendations to enhance occupational safety at port of Hai Phong joint stock company - Tan Vu port branch / Bui Huong Ly; Nghd.: Hoang Thi Lich . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 47 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15390 Chỉ số phân loại DDC: 338 |