Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 59 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 11 lời khuyên dành cho thế hệ trẻ của Bill Gates / Nguyễn Gia Linh . - H. : Lao động - Xã hội, 2019 . - 204tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 08998-PD/VV 09000, PM/VV 06156, PM/VV 06157
  • Chỉ số phân loại DDC: 158
  • 2 13 điều người có tinh thần thép không làm : Nhận diện và đánh bại những thói quen xấu đang kìm hãm bạn = 13 things mentally strong people dont do / Amy Morin ; Trịnh Ngọc Minh dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Lao động : Saigonbooks, 2018 . - 359tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06979, PD/VV 06980, PM/VV 05451-PM/VV 05453
  • Chỉ số phân loại DDC: 158.1
  • 3 25 thuật đắc nhân tâm / John C. Maxwell ; Nguyễn Thị Thoa dịch . - H. : Lao động, 2015 . - 236tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05007-PD/VV 05010, PM/VV 04497
  • Chỉ số phân loại DDC: 150
  • 4 50 Thiên thần của bạn : Giải phóng bản thân khỏi buồn phiền và cô đơn = 50 Engel fur das jahr : Dịch từ bản tiếng Pháp / Anselm Grun ; Phạm Sơn Tùng, Trần Cao Phương Diễm dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2018 . - 247tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07125, PD/VV 07126, PM/VV 05421-PM/VV 05423
  • Chỉ số phân loại DDC: 158
  • 5 An nhiên như nắng / Chân Thiện Nhật . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ : Saigonbooks, 2018 . - 219tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07059, PD/VV 07060, PM/VV 05517-PM/VV 05519
  • Chỉ số phân loại DDC: 158.1
  • 6 Bạn có hoạch định cuộc đời mình không = Your life plan / Erica Sosna ; Nguyễn Tư Thắng dịch . - H. : Hồng Đức, 2016 . - 286tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06699, PD/VV 06700, PM/VV 05047
  • Chỉ số phân loại DDC: 158
  • 7 Bạn đang làm việc cho ai? / Trần Khải Nguyên; Thành Khang, Thúy Hiền dịch . - H. : Văn hóa Thông tin, 2014 . - 157tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06870, PD/VV 06871, PM/VV 05117
  • Chỉ số phân loại DDC: 158
  • 8 Bạn muốn có tương lai như mong ước? = Finding a future that fits : Achieve your dreams & discover your true self / Louise Presley-Turner ; Lê Đình Hùng dịch . - H. : NXB. Khoa học xã hội, 2015 . - 254tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06793, PD/VV 06794, PM/VV 05060
  • Chỉ số phân loại DDC: 158.1
  • 9 Buông bỏ để hạnh phúc / Guy Finley ; Nhất Bảo dịch . - H. : Dân trí, 2018 . - 330tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06702
  • Chỉ số phân loại DDC: 158.1
  • 10 Cách đàn ông nghĩ : Sách gối đầu giường của người phụ nữ hiện đại = The woman guide to how men think / Smith, Shawn T.; Thế Anh dịch . - H. : Hồng Đức, 2018 . - 279tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07681, PD/VV 07682, PM/VV 05961, PM/VV 05962
  • Chỉ số phân loại DDC: 158
  • 11 Cách làm việc của người khôn và kẻ dại / Lý Kim Thủy; Thành Khang, Ngọc San dịch . - Tái bản lần thứ 1. - Thanh Hóa : NXB.Thanh Hóa, 2016 . - 167tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06892, PD/VV 06893, PM/VV 05104
  • Chỉ số phân loại DDC: 158.1
  • 12 Câu chuyện nhỏ cuộc sống lớn / Nguyễn Thị Vi Khanh biên soạn . - H. : Văn học, 2018 . - 178tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07768, PD/VV 07769, PM/VV 05922, PM/VV 05923
  • Chỉ số phân loại DDC: 158.1
  • 13 Câu chuyện nhỏ trí tuệ lớn / Nguyễn Thị Vi Khanh biên soạn . - H. : Văn học, 2018 . - 155tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07770, PD/VV 07771, PM/VV 05921
  • Chỉ số phân loại DDC: 158.1
  • 14 Critical thinking : Tools for taking charge of your learning and your life / Richard Paul and Linda Elder . - 4th ed. - Lanham, Maryland : Rowman & Littlefield, 2021 . - xlix, 590p. : color illustrations ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04477
  • Chỉ số phân loại DDC: 153.42 23
  • 15 Critical thinking : Tools for taking charge of your learning and your life / Richard Paul, Linda Elder . - 3rd ed. - America : Pearson, 2014 . - 482p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PM/LT 06873, SDH/LT 02179
  • Chỉ số phân loại DDC: 158
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Critical-thinking_Tools-for-taking-charge-of-your-learning-and-your-life_Richard-Paul_2014.pdf
  • 16 Đắc nhân tâm - Nghệ thuật lãnh đạo / Mark Hill . - Cà Mau : Phương Đông, 2017 . - 159tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07705, PD/VV 07706, PM/VV 05813, PM/VV 05814
  • Chỉ số phân loại DDC: 158.4
  • 17 Đắc nhân tâm : Ứng xử nơi công sở / Tony Evans . - H. : Hồng Đức, 2015 . - 159tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07707, PD/VV 07708, PM/VV 05815, PM/VV 05816
  • Chỉ số phân loại DDC: 158.26
  • 18 Đắc nhân tâm trong giao tiếp và ứng xử / Nicole James biên soạn . - H. : Thanh niên, 2019 . - 151tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07709, PD/VV 07710, PM/VV 05817, PM/VV 05818
  • Chỉ số phân loại DDC: 158.2
  • 19 Định hướng thành công trong 3 phút = How to become success oriented in 3 minites / Phạm Hồng . - H. : Dân trí, 2018 . - 367tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07685, PD/VV 07686, PM/VV 05957, PM/VV 05958
  • Chỉ số phân loại DDC: 158.1
  • 20 Đối nhân khéo xử thế hay : Những bí quyết để xây dựng và duy trì mối quan hệ = Successful skill - Powerful people skills / Heather Hansen ; Đoàn Ánh Dương dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Thế giới : Saigonbooks, 2017 . - 227tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06993, PD/VV 06994, PM/VV 05490-PM/VV 05492
  • Chỉ số phân loại DDC: 158.1
  • 21 Hãy làm chủ cái tôi của bạn : Duy trì sự tích cực trong môi trường tiêu cực / Steve Gilliland ; Nguyễn Quốc Dũng dịch . - Tái bản lần 1. - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2017 . - 151tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06701
  • Chỉ số phân loại DDC: 158.1
  • 22 Hạnh phúc là lối ta đi = Happiness is the way / My Holland; Trung Uyên, Trung Hiếu biên dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ : Saigonbooks, 2016 . - 263tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07009, PD/VV 07010, PM/VV 05475-PM/VV 05477
  • Chỉ số phân loại DDC: 158
  • 23 Học trong sử sách / Lã Thúc Xuân . - H. : Lao Động, 2015 . - 202tr. ; 20.5cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06501, PD/VV 06502, PM/VV 05102
  • Chỉ số phân loại DDC: 158.2
  • 24 Khám phá sức mạnh nhân cách : Làm thế nào để có một cuộc sống viên mãn=Character strengths matter : How to live a full life / Shannon M. Polly, Kathryn Britton ; Thế Anh dịch . - H. : NXB. Thanh Hóa, 2017 . - 294tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06785, PD/VV 06786, PM/VV 05039
  • Chỉ số phân loại DDC: 158
  • 25 Khéo ăn nói sẽ có được thiên hạ / Trác Nhã chủ biên ; Phương Thảo dịch . - H.: Văn học, 2015 . - 343tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 158.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Kheo-an-noi-se-co-duoc-thien-ha_Trac-Nha_2015.pdf
  • 26 Khí chất bao nhiêu hạnh phúc bấy nhiêu / Vãn Tình; Người dịch: Mỹ Linh . - H. : Thế giới, 2019 . - 375tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07750, PD/VV 07751, PM/VV 05984, PM/VV 05985
  • Chỉ số phân loại DDC: 155.3
  • 27 Kiên cường trên mọi chiến trường = How to be resilient / Anna Barnes; Người dịch: Gia Phú . - H. : Hồng Đức, 2019 . - 159tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07744, PD/VV 07745, PM/VV 06008, PM/VV 06009
  • Chỉ số phân loại DDC: 153.8
  • 28 Kiên trì là một nghệ thuật - Những bí quyết đơn giản để thành công lâu dài / R.L. Adams ; Thế Anh dịch . - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2016 . - 271tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06659, PD/VV 06660, PM/VV 05054
  • Chỉ số phân loại DDC: 158.1
  • 29 Kỷ luật tự do = Discipline equals freedom / Jocko Wilink ; Hoàng Minh Hùng dịch . - Tái bản lần thứ nhất. - Tp. Hồ Chí Minh : Lao động, 2017 . - 170tr. ; 17cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07241, PD/VV 07242, PM/VV 05696-PM/VV 05698
  • Chỉ số phân loại DDC: 153
  • 30 Làm ít được nhiều : Khám phá sức mạnh tiềm ẩn của việc buông bỏ / Chin - ning Chu ; Trần Thị Thùy Trang dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Đà Nẵng : Zenbooks, 2016 . - 229tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07055, PD/VV 07056, PM/VV 05352-PM/VV 05354
  • Chỉ số phân loại DDC: 158.1
  • 1 2
    Tìm thấy 59 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :