1 | | 11 lời khuyên dành cho thế hệ trẻ của Bill Gates / Nguyễn Gia Linh . - H. : Lao động - Xã hội, 2019 . - 204tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08998-PD/VV 09000, PM/VV 06156, PM/VV 06157 Chỉ số phân loại DDC: 158 |
2 | | 13 điều người có tinh thần thép không làm : Nhận diện và đánh bại những thói quen xấu đang kìm hãm bạn = 13 things mentally strong people dont do / Amy Morin ; Trịnh Ngọc Minh dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Lao động : Saigonbooks, 2018 . - 359tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06979, PD/VV 06980, PM/VV 05451-PM/VV 05453 Chỉ số phân loại DDC: 158.1 |
3 | | 25 essential skills & strategies for the professional behavior analyst : Expert tips for maximizing consulting effectiveness / Jon Bailey, Mary Burch . - New York. : Routledge, 2010 . - 313p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02331, SDH/LT 02332 Chỉ số phân loại DDC: 616.89 |
4 | | 25 thuật đắc nhân tâm / John C. Maxwell ; Nguyễn Thị Thoa dịch . - H. : Lao động, 2015 . - 236tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05007-PD/VV 05010, PM/VV 04497 Chỉ số phân loại DDC: 150 |
5 | | 25 thuật đắc nhân tâm : 25 ways to win with people : How to make other feel like a million bucks / John C.Maxwell ; Nguyễn Thị Thoa dịch . - H. : Nelson Business, 2013 . - 236tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03861-PD/VV 03865 Chỉ số phân loại DDC: 150 |
6 | | 25 thuật đắc nhân tâm. = 25 ways to win with people/ John C.Maxwell ; Nguyễn Thị Thoa dịch . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Lao động, 2017 . - 236tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06391, PD/VV 06392, PM/VV 04992 Chỉ số phân loại DDC: 150 |
7 | | 50 Thiên thần của bạn : Giải phóng bản thân khỏi buồn phiền và cô đơn = 50 Engel fur das jahr : Dịch từ bản tiếng Pháp / Anselm Grun ; Phạm Sơn Tùng, Trần Cao Phương Diễm dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2018 . - 247tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07125, PD/VV 07126, PM/VV 05421-PM/VV 05423 Chỉ số phân loại DDC: 158 |
8 | | 7 loại hình thông minh : Nhận biết và phát triển trí năng tiềm ẩn / Thomas Armstrong ; Người Dịch: Mạnh Hải, Thu Hiền . - H. : Khoa học xã hội, 2015 . - 335 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05283-PD/VV 05286, PM/VV 04461 Chỉ số phân loại DDC: 153.9 |
9 | | 90 giây để thu hút bất kỳ ai / Nicholas Boothman ; Hoàng Thái, Hồng Tuấn dịch . - H. : Lao động xã hội, 2013 . - 231tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04106-PD/VV 04110 Chỉ số phân loại DDC: 150 |
10 | | Abnormal psychology: Current perpectives / Lauren B. Alloy . - KNxb : McGraw Hill, 1999 . - 668 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00874, SDH/Lt 00902 Chỉ số phân loại DDC: 150 |
11 | | An nhiên như nắng / Chân Thiện Nhật . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ : Saigonbooks, 2018 . - 219tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07059, PD/VV 07060, PM/VV 05517-PM/VV 05519 Chỉ số phân loại DDC: 158.1 |
12 | | Bài tập thưc hành tâm lý học : Tài liệu tham khảo cho sinh viên các trường Đại học Sư phạm / Trần Trọng Thủy chủ biên, Ngô Công Hoàn, Bùi Công Huệ .. . - H. : Đại học Quôc gia, 2002 . - 213tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 150 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-thuc-hanh-tam-ly-hoc_Tran-Trong-Thuy_2002.pdf |
13 | | Bản đồ tư duy trong công việc / Tony Buzan ; New Thinking Group dịch ; Hải Hà, Hồng Hoa hiệu đính . - H. : Lao động-xã hội, 2013 . - 286tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03801-PD/VV 03805 Chỉ số phân loại DDC: 153 |
14 | | Bản tin tâm lý giáo dục học ứng dụng / Hội Khoa học tâm lý - Giáo dục Hải Phòng . - 28tr. ; 19x27cm Thông tin xếp giá: TC00132 |
15 | | Bạn có hoạch định cuộc đời mình không = Your life plan / Erica Sosna ; Nguyễn Tư Thắng dịch . - H. : Hồng Đức, 2016 . - 286tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06699, PD/VV 06700, PM/VV 05047 Chỉ số phân loại DDC: 158 |
16 | | Bạn đang làm việc cho ai? / Trần Khải Nguyên; Thành Khang, Thúy Hiền dịch . - H. : Văn hóa Thông tin, 2014 . - 157tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06870, PD/VV 06871, PM/VV 05117 Chỉ số phân loại DDC: 158 |
17 | | Bạn muốn có tương lai như mong ước? = Finding a future that fits : Achieve your dreams & discover your true self / Louise Presley-Turner ; Lê Đình Hùng dịch . - H. : NXB. Khoa học xã hội, 2015 . - 254tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06793, PD/VV 06794, PM/VV 05060 Chỉ số phân loại DDC: 158.1 |
18 | | Born to believe : God, science, and the orgin of ordinary and extraordinary beliefs / Andrew Newberg, Mark Robert Waldman . - New York. : Free Press, 2006 . - 321p ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00666, SDH/LV 00667 Chỉ số phân loại DDC: 153.4 |
19 | | Buông bỏ để hạnh phúc / Guy Finley ; Nhất Bảo dịch . - H. : Dân trí, 2018 . - 330tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06702 Chỉ số phân loại DDC: 158.1 |
20 | | Cambridge International AS and A Level. Global perspectives and research, Coursebook / David Towsey . - Cambridge : Cambridge University Press, 2017 . - 180p. ; 28cm + 01CD Thông tin xếp giá: PNN 01928, PNN 01929, SDH/LT 03969, SDH/LT 04014, SDH/LT CD03969 Chỉ số phân loại DDC: 370.152 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Cambridge-international-AS-&-A-level_Global-perspectives-&-research_Coursebook_David-Towsey_2017.pdf |
21 | | Các vấn đề tâm lý - xã hội và sức khỏe tâm thần của người cao tuổi trong xã hội hiện đại : Tủ sách khoa học / Hoàng Mộc Lan chủ biên, Trịnh Thị Linh, Ngô Mai Trang . - H. : Đại học Quôc gia, 2021 . - 398tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07825 Chỉ số phân loại DDC: 155.67 |
22 | | Cách đàn ông nghĩ : Sách gối đầu giường của người phụ nữ hiện đại = The woman guide to how men think / Smith, Shawn T.; Thế Anh dịch . - H. : Hồng Đức, 2018 . - 279tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07681, PD/VV 07682, PM/VV 05961, PM/VV 05962 Chỉ số phân loại DDC: 158 |
23 | | Cách làm việc của người khôn và kẻ dại / Lý Kim Thủy; Thành Khang, Ngọc San dịch . - Tái bản lần thứ 1. - Thanh Hóa : NXB.Thanh Hóa, 2016 . - 167tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06892, PD/VV 06893, PM/VV 05104 Chỉ số phân loại DDC: 158.1 |
24 | | Cách xử thế của người nay : Winning your way with people / K.C. Ingram ; Nguyễn Hiến Lê dịch . - H. : Văn hóa thông tin, 2013 . - 332tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06725, PD/VV 06726, PM/VV 05080 Chỉ số phân loại DDC: 131 |
25 | | Cãi gì cũng thắng / Madsen Pirie ; Nguyễn Thuỵ Khánh Chương dịch . - H. : Lao động xã hội, 2013 . - 359tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04151-PD/VV 04155, PD/VV 04935-PD/VV 04938, PD/VV 06378, PM/VV 04587 Chỉ số phân loại DDC: 153.4 |
26 | | Câu chuyện nhỏ bài học lớn / Việt Thư biên soạn . - Tái bản lần thứ 4. - Thanh Hóa : NXB.Thanh Hóa, 2017 . - 222tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06890, PD/VV 06891, PM/VV 05097 Chỉ số phân loại DDC: 158.1 |
27 | | Câu chuyện nhỏ cuộc sống lớn / Nguyễn Thị Vi Khanh biên soạn . - H. : Văn học, 2018 . - 178tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07768, PD/VV 07769, PM/VV 05922, PM/VV 05923 Chỉ số phân loại DDC: 158.1 |
28 | | Câu chuyện nhỏ trí tuệ lớn / Nguyễn Thị Vi Khanh biên soạn . - H. : Văn học, 2018 . - 155tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07770, PD/VV 07771, PM/VV 05921 Chỉ số phân loại DDC: 158.1 |
29 | | Comprehensive stress management / Jerrold S. Greenberg . - 10th ed. - Boston; McGraw-Hill, 2008 . - 406 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01596 Chỉ số phân loại DDC: 155.9 |
30 | | Coping with stress : In a changing world / Richard Blonna . - 4th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2007 . - 416p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01598 Chỉ số phân loại DDC: 155.9 |